Trịnh
trang định hướng Wikimedia
Tra trịnh trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Trịnh có thể là:
- Một họ lớn của người Á Đông: Trịnh (họ)
- Cố nhạc sĩ: Trịnh Công Sơn
- Vương tộc nắm thực quyền cai trị Đại Việt thời Lê trung hưng: chúa Trịnh
- Nước thời Đông Chu: Trịnh (nước)
- Địa danh cổ: Hoa huyện (Thiểm Tây) được gọi là đất Trịnh
- Chính quyền do Vương Thế Sung kiến lập đầu đời nhà Đường: Trịnh (nhà Đường)