Trúc lùn hay còn gọi thia ma lùn, trúc cảnh, trúc tăm (danh pháp khoa học: Pseudosasa humilis) là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được T.Q.Nguyen (Nguyễn Tố Quyên) miêu tả khoa học đầu tiên năm 1991.[1]
Trúc lùn
|
Phân loại khoa học
|
Giới:
|
Plantae
|
nhánh:
|
Tracheophyta
|
nhánh:
|
Angiospermae
|
nhánh:
|
Monocots
|
nhánh:
|
Commelinids
|
Bộ:
|
Poales
|
Họ:
|
Poaceae
|
Chi:
|
Pseudosasa
|
Loài:
|
P. humilis
|
Danh pháp hai phần
|
Pseudosasa humilis (Mitford) T.Q.Nguyen
|
Các đồng nghĩa
|
- Arundinaria humilis Mitford
- Arundinaria variegata f. major Makino ex I.Tsuboi
- Arundinaria virens (Makino) Ohwi
- Nipponocalamus asanoi (Nakai) Nakai
- Nipponocalamus humilis (Mitford) Nakai
- Nipponocalamus koshisimonii (Koidz.) Nakai
- Nipponocalamus lasiochlamys (Nakai) Nakai
- Nipponocalamus longifolius (Nakai) Nakai
- Nipponocalamus ohmiensis (Koidz.) Nakai
- Nipponocalamus ryokeanus (Koidz.) Nakai
- Nipponocalamus usuiensis (Nakai) Nakai
- Nipponocalamus usuiensis var. pratensis (Koidz.) Nakai
- Nipponocalamus virens (Makino) Nakai
- Nipponocalamus virens var. tenuifolius (Makino) Nakai
- Pleioblastus asanoi Nakai
- Pleioblastus fortunei f. viridis Muroi & H.Okamura
- Pleioblastus humilis (Mitford) Nakai
- Pleioblastus humilis f. ohmiensis (Koidz.) Sad.Suzuki
- Pleioblastus koshisimonii Koidz.
- Pleioblastus lasiochlamys Nakai
- Pleioblastus longifolius Nakai
- Pleioblastus ohmiensis Koidz.
- Pleioblastus ryokeanus Koidz.
- Pleioblastus toyokensis Nakai
- Pleioblastus usuiensis Nakai
- Pleioblastus usuiensis var. pratensis Koidz.
- Pleioblastus variegatus f. major (Makino ex I.Tsuboi) Makino & Nemoto
- Pleioblastus virens Makino
- Pleioblastus virens f. nebulosus Uchida ex Muroi
- Pleioblastus virens var. tenuifolius Makino
- Pleioblastus yoshidake var. major (Makino ex Tsuboi) Nemoto
- Sasa humilis (Mitford) E.G.Camus
- Yushania humilis (Mitford) W.C.Lin
|