Thuyền rồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 – 500m Nam
Nội dung thi đấu thuyền rồng 500m nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 được tổ chức vào ngày 5 tháng 10 năm 2023.[1][2]
Thuyền rồng – 500m Nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Trung tâm Thuyền rồng Ôn Châu | ||||||
Ngày | 5 tháng 10 năm 2023 | ||||||
Vận động viên | 167 từ 12 quốc gia | ||||||
Danh sách huy chương | |||||||
| |||||||
Lịch thi đấu
sửaTất cả các giờ đều là Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+08:00)
Ngày | Thời gian | Nội dung |
---|---|---|
Thứ Năm, 5 tháng 10 năm 2023 | 09:00 | Heats |
09:47 | Bán kết | |
10:34 | Chung kết |
Đội hình thi đấu
sửaCampuchia | Trung Quốc | Đài Bắc Trung Hoa | Hồng Kông |
---|---|---|---|
|
|
|
|
Indonesia | Ma Cao | Malaysia | Myanmar |
|
|
|
|
CHDCND Triều Tiên | Singapore | Hàn Quốc | Thái Lan |
|
|
|
|
Kết quả
sửaHeats
sửa- Vòng loại: 1 + Thời gian tốt nhất → Chung kết (CK), Nghỉ → Bán kết (BK)
Heat 1
sửaThứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Myanmar | 2:10.903 | CK |
2 | Thái Lan | 2:10.933 | BK |
3 | Đài Bắc Trung Hoa | 2:13.564 | BK |
4 | Hàn Quốc | 2:13.774 | BK |
5 | Singapore | 2:19.054 | BK |
6 | Hồng Kông | 2:24.328 | BK |
Heat 2
sửaThứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 2:09.685 | CK |
2 | Indonesia | 2:09.698 | CK |
3 | CHDCND Triều Tiên | 2:11.775 | BK |
4 | Malaysia | 2:14.539 | BK |
5 | Ma Cao | 2:16.349 | BK |
6 | Campuchia | 2:18.769 | BK |
Bán kết
sửa- Vòng loại: 1 + Thời gian tốt nhất → Chung kết (CK), Nghỉ → Chung kết nhỏ (MF)
Bán kết 1
sửaThứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 2:12.422 | CK |
2 | Hàn Quốc | 2:12.802 | CK |
3 | Malaysia | 2:15.882 | MF |
4 | Singapore | 2:22.063 | MF |
5 | Hồng Kông | 2:26.986 | MF |
Bán kết 2
sửaThứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | CHDCND Triều Tiên | 2:12.680 | CK |
2 | Đài Bắc Trung Hoa | 2:13.800 | MF |
3 | Ma Cao | 2:16.510 | MF |
4 | Campuchia | 2:17.070 | MF |
Chung kết
sửaTrận chung kết nhỏ
sửaThứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
1 | Đài Bắc Trung Hoa | 2:14.429 |
2 | Malaysia | 2:15.363 |
3 | Campuchia | 2:16.410 |
4 | Ma Cao | 2:17.616 |
5 | Hồng Kông | 2:17.840 |
6 | Singapore | 2:19.693 |
Trận chung kết
sửaThứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
Trung Quốc | 2:09.152 | |
Indonesia | 2:09.165 | |
Thái Lan | 2:09.822 | |
4 | CHDCND Triều Tiên | 2:10.789 |
5 | Myanmar | 2:11.162 |
6 | Hàn Quốc | 2:11.796 |
Tham khảo
sửa- ^ “Dragon Boat – Competition Schedule & Results”. HAGOC. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2023.
- ^ “Dragon Boat – Athlete Profiles”. HAGOC. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2023.