Thể thao điện tử tại Đại hội Thể thao Trong nhà châu Á 2009
Ngày 2 tháng 10
Bán kết | Chung kết | ||||||||
A1 | ![]() | 2 | |||||||
B2 | ![]() | 1 | |||||||
A1 | ![]() | 0 | |||||||
B1 | ![]() | 2 | |||||||
B1 | ![]() | 2 | |||||||
A2 | ![]() | 0 | Tranh huy chương đồng | ||||||
B2 | ![]() | 2 | |||||||
A2 | ![]() | 0 |
Tỷ số | Game 1 | Game 2 | Game 3 | ||
---|---|---|---|---|---|
![]() |
2–1 | ![]() |
6:03.76–6:02.55 | 7:31.43–7:33.58 | 5:56.23–6:02.00 |
![]() |
2–0 | ![]() |
7:20.28–7:37.66 | 6:20.53–6:22.03 | |
![]() |
2–0 | ![]() |
6:04.86–6:10.88 | 6:20.00–6:21.61 | |
![]() |
0–2 | ![]() |
7:32.26–7:31.31 | 6:04.55–6:02.43 |
StarCraft: Brood War
sửaVòng 1
sửaNgày 3 tháng 10
Bảng A
|
|
Bảng B
|
|
Vòng chung kết
sửaNgày 4 tháng 10
|
|
Counter-Strike 1.6
sửaNgày 2–4 tháng 10
Hạng | Đội | Pld | W | L |
---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
4 | 4 | 0 |
![]() |
![]() |
4 | 3 | 1 |
![]() |
![]() |
4 | 2 | 2 |
![]() |
![]() |
4 | 1 | 3 |
5 | ![]() |
4 | 0 | 4 |
Tỷ số | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Việt Nam ![]() |
2–0 | ![]() |
Walkover | ||
Hàn Quốc ![]() |
2–0 | ![]() |
16–1 | 16–0 | |
Việt Nam ![]() |
2–0 | ![]() |
16–3 | 16–3 | |
Hàn Quốc ![]() |
2–1 | ![]() |
16–5 | 9–16 | 16–9 |
Iran ![]() |
0–2 | ![]() |
Walkover | ||
Việt Nam ![]() |
0–2 | ![]() |
8–16 | 10–16 | |
Hàn Quốc ![]() |
2–0 | ![]() |
Walkover | ||
Mông Cổ ![]() |
0–2 | ![]() |
Walkover | ||
Iran ![]() |
0–2 | ![]() |
Walkover | ||
Việt Nam ![]() |
0–2 | ![]() |
3–16 | 1–16 |
DotA Allstars
sửaNgày 1 tháng 10
|
|
Tham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa- Website chính thức của Asian Indoor Games 2009 Lưu trữ 2009-12-01 tại Wayback Machine