Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wikipedia
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Thiên thể phát hiện năm 1975
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Cổng thông tin Thiên văn học
Thể loại này thuộc
Dự án Thiên văn học
.
Thể loại
này dành cho
thiên thể
được phát hiện vào năm
1975
.
Cổng thông tin Thiên văn học
Cổng thông tin Không gian
Cổng thông tin Khoa học
1970
1971
1972
1973
1974
1975
1976
1977
1978
1979
1980
Trang trong thể loại “Thiên thể phát hiện năm 1975”
Thể loại này chứa 123 trang sau, trên tổng số 123 trang.
0–9
(9714) 1975 LF1
(6217) 1975 XH
(4881) 1975 XJ
Themisto (vệ tinh)
1982 Cline
7153 Vladzakharov
2843 Yeti
11441 Anadiego
A
2401 Aehlita
7269 Alprokhorov
2353 Alva
2519 Annagerman
3523 Arina
2174 Asmodeus
B
5386 Bajaja
4616 Batalov
3747 Belinskij
2998 Berendeya
1963 Bezovec
2744 Birgitta
1983 Bok
3296 Bosque Alegre
5079 Brubeck
4591 Bryantsev
16355 Buber
C
2858 Carlosporter
2198 Ceplecha
7727 Chepurova
3816 Chugainov
2420 Čiurlionis
D
3321 Dasha
2371 Dimitrov
2784 Domeyko
3273 Drukar
9515 Dubner
F
2583 Fatyanov
2994 Flynn
5198 Fongyunwah
8780 Forte
G
8061 Gaudium
7369 Gavrilin
H
2505 Hebei
6843 Heremon
2220 Hicks
I
4652 Iannini
10004 Igormakarov
J
2617 Jiangxi
4270 Juanvictoria
K
4467 Kaidanovskij
5385 Kamenka
2087 Kochera
3965 Konopleva
3347 Konstantin
2296 Kugultinov
L
2832 Lada
2548 Leloir
3482 Lesnaya
3322 Lidiya
5015 Litke
2577 Litva
5987 Liviogratton
4776 Luyi
M
2219 Mannucci
2144 Marietta
2680 Mateo
2131 Mayall
8244 Mikolaichuk
4725 Milone
N
2078 Nanking
5857 Neglinka
2907 Nekrasov
2260 Neoptolemus
5612 Nevskij
18288 Nozdrachev
O
2438 Oleshko
2681 Ostrovskij
P
2893 Peiroos
4185 Phystech
R
2375 Radek
4517 Ralpharvey
5793 Ringuelet
3466 Ritina
5360 Rozhdestvenskij
2457 Rublyov
5886 Rutger
S
2578 Saint-Exupéry
10262 Samoilov
6216 San Jose
5497 Sararussell
6890 Savinykh
9716 Severina
2425 Shenzhen
2448 Sholokhov
6844 Shpak
2965 Surikov
2489 Suvorov
T
2102 Tantalus
6432 Temirkanov
6621 Timchuk
3238 Timresovia
4880 Tovstonogov
24605 Tsykalyuk
U
4139 Ulʹyanin
13904 Univinnitsa
3468 Urgenta
13477 Utkin
V
2741 Valdivia
10667 van Marxveldt
18287 Verkin
2360 Volgo-Don
W
3110 Wagman
Sao chổi West
1940 Whipple
2218 Wotho
X
2387 Xi'an
2336 Xinjiang
Y
3421 Yangchenning
2273 Yarilo
3470 Yaronika
Z
5453 Zakharchenya
2189 Zaragoza
5930 Zhiganov
2132 Zhukov