Thể loại:Thực vật thủy sinh
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Thực vật thủy sinh.
Thể loại con
Thể loại này có 6 thể loại con sau, trên tổng số 6 thể loại con.
B
- Thực vật bán cạn (9 tr.)
C
- Cỏ biển (33 tr.)
L
- Thực vật nước lợ (7 tr.)
N
- Thực vật nước ngọt (59 tr.)
- Thực vật thủy sinh nổi (5 tr.)
R
Trang trong thể loại “Thực vật thủy sinh”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 309 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- Albidella
- Alisma canaliculatum
- Alisma gramineum
- Alisma lanceolatum
- Alisma nanum
- Alisma subcordatum
- Alisma triviale
- Alisma wahlenbergii
- Alternanthera philoxeroides
- Alternanthera reineckii
- Althenia
- Ammannia gracilis
- Ammannia senegalensis
- Anubias
- Anubias afzelii
- Anubias barteri
- Anubias gigantea
- Anubias gilletii
- Anubias gracilis
- Anubias heterophylla
- Aponogeton crispus
- Aponogeton distachyos
- Aponogeton lakhonensis
- Aponogeton longiplumulosus
- Aponogeton madagascariensis
- Aponogeton natans
- Aponogeton rigidifolius
- Aponogeton ulvaceus
- Aponogeton undulatus
- Astonia australiensis
- Azolla caroliniana
- Azolla filiculoides
- Azolla pinnata
B
C
- Cabomba furcata
- Cải xoong
- Caldesia parnassifolia
- Callitriche marginata
- Cardamine lyrata
- Carex lasiocarpa
- Carex limosa
- Carex nebrascensis
- Cần trôi
- Ceratophyllum submersum
- Ceratopteris richardii
- Chi Bèo cám
- Chi Bèo phấn
- Chi Cần trôi
- Chi Cỏ đuôi chó
- Chi Cỏ năn
- Chi Điền thanh
- Chi Hương bồ
- Chi Lục bình
- Chi Nhuyễn cốt thảo
- Chi Nong tằm
- Chi Trạch tả
- Chi Từ cô
- Họ Cỏ kim
- Cỏ lận
- Cói giấy
- Commelina fluviatilis
- Crassula aquatica
- Crinum thaianum
- Cryptocoryne
- Cryptocoryne affinis
- Cryptocoryne aponogetifolia
- Cryptocoryne auriculata
- Cryptocoryne beckettii
- Cryptocoryne cruddasiana
- Cryptocoryne dewitii
- Cryptocoryne spiralis
- Cryptocoryne undulata
- Cryptocoryne walkeri
- Cryptocoryne wendtii
- Cyperus laevigatus
E
- Echinodorus berteroi
- Echinodorus bracteatus
- Echinodorus grandiflorus
- Echinodorus horizontalis
- Echinodorus longiscapus
- Echinodorus macrophyllus
- Echinodorus palifolius
- Echinodorus paniculatus
- Echinodorus subalatus
- Echinodorus uruguayensis
- Eleocharis montevidensis
- Eleocharis rostellata
- Eleocharis vivipara
- Elodea
- Elodea canadensis
- Elodea nuttallii
- Enhalus acoroides
H
- Halodule pinifolia
- Hẹ thẳng
- Helanthium
- Helanthium bolivianum
- Helanthium zombiense
- Heteranthera dubia
- Heteranthera limosa
- Hệ sinh thái biển
- Hệ sinh thái thủy sinh
- Hippuris vulgaris
- Họ Lục bình
- Họ Rong mái chèo
- Họ Thủy mạch đông
- Họ Thủy thảo
- Họ Thủy ung
- Hydrocharis
- Hydrocotyle ranunculoides
- Hydrocotyle umbellata
- Hygrophila costata
- Hygrophila polysperma
- Hymenocallis coronaria
K
L
M
N
- Najas
- Najas ancistrocarpa
- Najas filifolia
- Najas flexilis
- Najas gracillima
- Najas graminea
- Najas grossareolata
- Najas guadalupensis
- Najas hagerupii
- Najas halophila
- Najas indica
- Najas kurziana
- Najas madagascariensis
- Najas marina
- Najas minor
- Najas pseudogracillima
- Najas tenuifolia
- Najas wrightiana
- Nasturtium africanum
- Nasturtium floridanum
- Nuphar advena
- Nymphaea mexicana
- Nymphoides hydrophylla
- Nymphoides peltata
- Nymphoides peltatum
- Nyssa aquatica
P
- Peltandra virginica
- Persicaria amphibia
- Phân họ Bèo tấm
- Pilularia americana
- Pogostemon stellatus
- Pontederia
- Pontederia cordata
- Potamogeton
- Potamogeton coloratus
- Potamogeton crispus
- Potamogeton illinoensis
- Potamogeton lucens
- Potamogeton natans
- Potamogeton octandrus
- Potamogeton perfoliatus
- Potamogeton polygonifolius
- Potamogeton wrightii