Thể loại:Thủ tướng theo quốc gia
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/4a/Commons-logo.svg/30px-Commons-logo.svg.png)
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Thủ tướng theo quốc gia.
Thể loại con
Thể loại này có 78 thể loại con sau, trên tổng số 78 thể loại con.
A
- Thủ tướng Abkhazia (1 tr.)
- Thủ tướng Afghanistan (3 tr.)
- Thủ tướng Ai Cập (14 tr.)
- Thủ tướng Albania (8 tr.)
- Thủ tướng Vương quốc Liên hiệp Anh (38 tr.)
- Thủ tướng Áo (11 tr.)
- Thủ tướng Azerbaijan (3 tr.)
Â
B
- Thủ tướng Ba Lan (25 tr.)
- Thủ tướng Bahrain (1 tr.)
- Thủ tướng Bangladesh (5 tr.)
- Thủ tướng Bắc Macedonia (4 tr.)
- Thủ tướng Bắc Síp (2 tr.)
- Thủ tướng Bỉ (5 tr.)
- Thủ tướng Bồ Đào Nha (15 tr.)
- Thủ tướng Brunei (2 tr.)
- Thủ tướng Bulgaria (3 tr.)
C
- Thủ tướng Campuchia (37 tr.)
- Thủ tướng Canada (19 tr.)
- Thủ tướng Croatia (4 tr.)
D
- Danh sách thủ tướng theo quốc gia (52 tr.)
Đ
- Thủ tướng Đông Timor (6 tr.)
E
- Thủ tướng Estonia (6 tr.)
H
- Thủ tướng Hà Lan (6 tr.)
- Thủ tướng Hàn Quốc (26 tr.)
- Thủ tướng Hungary (8 tr.)
- Thủ tướng Hy Lạp (21 tr.)
I
- Thủ tướng Indonesia (4 tr.)
- Thủ tướng Iran (4 tr.)
- Thủ tướng Iraq (8 tr.)
J
- Thủ tướng Jamaica (3 tr.)
- Thủ tướng Jordan (3 tr.)
K
- Thủ tướng Kyrgyzstan (4 tr.)
L
- Thủ tướng Lào (20 tr.)
- Thủ tướng Latvia (5 tr.)
- Thủ tướng Liban (30 tr.)
- Thủ tướng Litva (3 tr.)
- Thủ tướng Luxembourg (2 tr.)
M
- Thủ tướng Malaysia (8 tr.)
- Thủ tướng Mali (3 tr.)
- Thủ tướng Montenegro (3 tr.)
- Thủ tướng Mông Cổ (9 tr.)
- Thủ tướng Myanmar (9 tr.)
N
- Thủ tướng Na Uy (10 tr.)
- Thủ tướng New Zealand (6 tr.)
- Thủ tướng Niger (1 tr.)
P
- Thủ tướng Palestine (2 tr.)
- Thủ tướng Pháp (48 tr.)
- Thủ tướng Phần Lan (46 tr.)
R
- Thủ tướng România (6 tr.)
S
- Thủ tướng Cộng hòa Séc (8 tr.)
- Thủ tướng Serbia (5 tr.)
- Thủ tướng Singapore (5 tr.)
- Thủ tướng Slovakia (3 tr.)
- Thủ tướng Slovenia (6 tr.)
T
- Thủ tướng Tajikistan (3 tr.)
- Thủ tướng Tây Ban Nha (14 tr.)
- Thủ tướng Thái Lan (35 tr.)
- Thủ tướng Thổ Nhĩ Kỳ (10 tr.)
- Thủ tướng Trinidad và Tobago (2 tr.)
- Thủ tướng Trung Quốc (15 tr.)
- Thủ tướng Turkmenistan (1 tr.)
U
- Thủ tướng Ukraina (16 tr.)
- Thủ tướng Uzbekistan (2 tr.)
V
- Thủ tướng Việt Nam Cộng hòa (13 tr.)
Y
- Thủ tướng Ý (63 tr.)
Z
- Thủ tướng Zimbabwe (3 tr.)