Thể loại:Sơ khai Họ Diên vĩ
Thể loại này được duy trì bởi Dự án Phân loại sơ khai. Xin vui lòng đề xuất bản mẫu sơ khai mới và thể loại ở đây trước khi tạo. |
Thể loại này dành cho bài viết còn sơ khai có liên quan đến Họ Diên vĩ. Bạn có thể giúp Wikipedia bằng việc mở rộng bài viết. Để thêm một bài viết vào thể loại này, dùng {{Sơ khai Họ Diên vĩ}} thay vì {{sơ khai}} . |
Thể loại con
Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.
I
- Sơ khai Iridoideae (1.013 tr.)
- Sơ khai Ixioideae (972 tr.)
Trang trong thể loại “Sơ khai Họ Diên vĩ”
Thể loại này chứa 195 trang sau, trên tổng số 195 trang.
A
- Aristea abyssinica
- Aristea africana
- Aristea alata
- Aristea anceps
- Aristea angolensis
- Aristea angustifolia
- Aristea bakeri
- Aristea biflora
- Aristea cantharophila
- Aristea capitata
- Aristea cistiflora
- Aristea cladocarpa
- Aristea compressa
- Aristea cuspidata
- Aristea dichotoma
- Aristea djalonis
- Aristea ecklonii
- Aristea elliptica
- Aristea ensifolia
- Aristea fimbriata
- Aristea flexicaulis
- Aristea galpinii
- Aristea gerrardii
- Aristea glauca
- Aristea goetzei
- Aristea grandis
- Aristea humbertii
- Aristea inaequalis
- Aristea juncifolia
- Aristea kitchingii
- Aristea latifolia
- Aristea lugens
- Aristea madagascariensis
- Aristea montana
- Aristea monticola
- Aristea nana
- Aristea nigrescens
- Aristea nyikensis
- Aristea oligocephala
- Aristea palustris
- Aristea pauciflora
- Aristea platycaulis
- Aristea polycephala
- Aristea pusilla
- Aristea racemosa
- Aristea ranomafana
- Aristea recisa
- Aristea rigidifolia
- Aristea rupicola
- Aristea schizolaena
- Aristea simplex
- Aristea singularis
- Aristea spiralis
- Aristea teretifolia
- Aristea torulosa
- Aristea zeyheri
C
- Crocus abantensis
- Crocus adanensis
- Crocus aerius
- Crocus alatavicus
- Crocus aleppicus
- Crocus almehensis
- Crocus ancyrensis
- Crocus angustifolia
- Crocus angustifolius
- Crocus antalyensis
- Crocus asumaniae
- Crocus autranii
- Crocus banaticus
- Crocus baytopiorum
- Crocus biflorus
- Crocus boissieri
- Crocus boryi
- Crocus boulosii
- Crocus cambessedesii
- Crocus cancellatus
- Crocus candidus
- Crocus carpetanus
- Crocus cartwrightianus
- Crocus caspius
- Crocus chrysanthus
- Crocus corsicus
- Crocus cvijicii
- Crocus cyprius
- Crocus dalmaticus
- Crocus danfordiae
- Crocus etruscus
- Crocus flavus
- Crocus fleischeri
- Crocus gargaricus
- Crocus gilanicus
- Crocus goulimyi
- Crocus graveolens
- Crocus hadriaticus
- Crocus hartmannianus
- Crocus herbertii
- Crocus hermoneus
- Crocus hybridus
- Crocus hyemalis
- Crocus imperati
- Crocus karduchorum
- Crocus kerndorffiorum
- Crocus korolkowii
- Crocus kosaninii
- Crocus kotschyanus
- Crocus laevigatus
- Crocus leichtlinii
- Crocus ligusticus
- Crocus longiflorus
- Crocus malyi
- Crocus mathewii
- Crocus michelsonii
- Crocus minimus
- Crocus moabiticus
- Crocus naqabensis
- Crocus nerimaniae
- Crocus nevadensis
- Crocus niveus
- Crocus nudiflorus
- Crocus ochroleucus
- Crocus olivieri
- Crocus oreocreticus
- Crocus pallasii
- Crocus paschei
- Crocus paulineae
- Crocus pelistericus
- Crocus pestalozzae
- Crocus pulchellus
- Crocus reticulatus
- Crocus robertianus
- Crocus rujanensis
- Crocus scardicus
- Crocus scharojanii
- Crocus serotinus
- Crocus sieberi
- Crocus sieheanus
- Crocus speciosus
- Crocus suaveolens
- Crocus suwarowianus
- Crocus thomasii
- Crocus tommasinianus
- Crocus tournefortii
- Crocus vallicola
- Crocus veluchensis
- Crocus veneris
- Crocus versicolor
- Crocus vitellinus
- Crocus wattiorum
H
N
P
- Patersonia argyrea
- Patersonia babianoides
- Patersonia drummondii
- Patersonia fragilis
- Patersonia glabrata
- Patersonia graminea
- Patersonia inaequalis
- Patersonia juncea
- Patersonia lanata
- Patersonia limbata
- Patersonia lowii
- Patersonia macrantha
- Patersonia maxwellii
- Patersonia occidentalis
- Patersonia pygmaea
- Patersonia rudis
- Patersonia sericea
- Patersonia spirafolia
- Patersonia umbrosa
- Pillansia templemannii