Thể loại:Sơ khai Bộ Bầu bí
Thể loại này được duy trì bởi Dự án Phân loại sơ khai. Xin vui lòng đề xuất bản mẫu sơ khai mới và thể loại ở đây trước khi tạo. |
Thể loại này dành cho bài viết còn sơ khai có liên quan đến Bộ Bầu bí. Bạn có thể giúp Wikipedia bằng việc mở rộng bài viết. Để thêm một bài viết vào thể loại này, dùng {{Sơ khai Bộ Bầu bí}} thay vì {{sơ khai}} . |
Thể loại con
Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.
B
- Sơ khai Họ Thu hải đường (1.532 tr.)
C
- Sơ khai Họ Bầu bí (1.095 tr.)
Trang trong thể loại “Sơ khai Bộ Bầu bí”
Thể loại này chứa 88 trang sau, trên tổng số 88 trang.
A
- Alsomitra
- Anisophyllea apetala
- Anisophyllea beccariana
- Anisophyllea boehmii
- Anisophyllea buchneri
- Anisophyllea buettneri
- Anisophyllea cabole
- Anisophyllea chartacea
- Anisophyllea cinnamomoides
- Anisophyllea corneri
- Anisophyllea curtisii
- Anisophyllea dichostila
- Anisophyllea disticha
- Anisophyllea fallax
- Anisophyllea ferruginea
- Anisophyllea glandulifolia
- Anisophyllea globosa
- Anisophyllea grandis
- Anisophyllea griffithii
- Anisophyllea guianensis
- Anisophyllea impressinervia
- Anisophyllea ismailii
- Anisophyllea laurina
- Anisophyllea manausensis
- Anisophyllea meniaudii
- Anisophyllea myriosticta
- Anisophyllea nitida
- Anisophyllea obtusifolia
- Anisophyllea penninervata
- Anisophyllea polyneura
- Anisophyllea pomifera
- Anisophyllea purpurascens
- Anisophyllea quangensis
- Anisophyllea reticulata
- Anisophyllea rhomboidea
- Anisophyllea scortechinii
- Anisophyllea sororia
- Anisophyllea thouarsiana
- Apodanthes
B
C
- Chi Bất đẳng diệp
- Cionosicyos
- Combretocarpus rotundatus
- Coriaria angustissima
- Coriaria arborea
- Coriaria duthiei
- Coriaria japonica
- Coriaria kingiana
- Coriaria kweichovensis
- Coriaria lurida
- Coriaria myrtifolia
- Coriaria nepalensis
- Coriaria plumosa
- Coriaria pottsiana
- Coriaria pteridoides
- Coriaria ruscifolia
- Coriaria sarlurida
- Coriaria sarmangusta
- Coriaria terminalis
- Corynocarpus cribbianus
- Corynocarpus dissimilis
- Corynocarpus laevigatus
- Corynocarpus rupestris
- Corynocarpus similis
- Cứt quạ lá nguyên