Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wikipedia
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Huyện Việt Nam theo tỉnh thành
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thể loại con
Thể loại này có 63 thể loại con sau, trên tổng số 63 thể loại con.
A
Huyện An Giang
(8 t.l., 10 tr.)
B
Huyện Bà Rịa – Vũng Tàu
(5 t.l., 6 tr.)
Huyện Bạc Liêu
(5 t.l., 7 tr.)
Huyện Bắc Giang
(9 t.l., 9 tr.)
Huyện Bắc Kạn
(7 t.l., 7 tr.)
Huyện Bắc Ninh
(6 t.l., 4 tr.)
Huyện Bến Tre
(8 t.l., 9 tr.)
Huyện Bình Dương
(4 t.l., 7 tr.)
Huyện Bình Định
(8 t.l., 9 tr.)
Huyện Bình Phước
(7 t.l., 8 tr.)
Huyện Bình Thuận
(8 t.l., 8 tr.)
C
Huyện Cà Mau
(8 t.l., 8 tr.)
Huyện Cao Bằng
(9 t.l., 10 tr.)
Huyện Cần Thơ
(4 t.l., 6 tr.)
Đ
Huyện Đà Nẵng
(2 t.l., 4 tr.)
Huyện Đắk Lắk
(13 t.l., 13 tr.)
Huyện Đắk Nông
(7 t.l., 8 tr.)
Huyện Điện Biên
(8 t.l., 8 tr.)
Huyện Đồng Nai
(9 t.l., 9 tr.)
Huyện Đồng Tháp
(9 t.l., 10 tr.)
G
Huyện Gia Lai
(14 t.l., 15 tr.)
H
Huyện Hà Giang
(10 t.l., 10 tr.)
Huyện Hà Nam
(4 t.l., 5 tr.)
Huyện Hà Nội
(17 t.l., 17 tr.)
Huyện Hà Tĩnh
(10 t.l., 9 tr.)
Huyện Hải Dương
(9 t.l., 10 tr.)
Huyện Hải Phòng
(8 t.l., 8 tr.)
Huyện Hậu Giang
(5 t.l., 7 tr.)
Huyện Hòa Bình
(9 t.l., 10 tr.)
Huyện Thành phố Hồ Chí Minh
(5 t.l., 5 tr.)
Huyện Huế
(1 t.l., 4 tr.)
Huyện Hưng Yên
(8 t.l., 10 tr.)
K
Huyện Khánh Hòa
(6 t.l., 8 tr.)
Huyện Kiên Giang
(12 t.l., 13 tr.)
Huyện Kon Tum
(9 t.l., 9 tr.)
L
Huyện Lai Châu
(7 t.l., 7 tr.)
Huyện Lạng Sơn
(10 t.l., 11 tr.)
Huyện Lào Cai
(7 t.l., 7 tr.)
Huyện Lâm Đồng
(10 t.l., 9 tr.)
Huyện Long An
(13 t.l., 14 tr.)
N
Huyện Nam Định
(10 t.l., 8 tr.)
Huyện Nghệ An
(17 t.l., 17 tr.)
Huyện Ninh Bình
(6 t.l., 6 tr.)
Huyện Ninh Thuận
(6 t.l., 7 tr.)
P
Huyện Phú Thọ
(11 t.l., 12 tr.)
Huyện Phú Yên
(6 t.l., 6 tr.)
Q
Huyện Quảng Bình
(6 t.l., 8 tr.)
Huyện Quảng Nam
(15 t.l., 15 tr.)
Huyện Quảng Ngãi
(11 t.l., 12 tr.)
Huyện Quảng Ninh
(7 t.l., 9 tr.)
Huyện Quảng Trị
(8 t.l., 9 tr.)
S
Huyện Sóc Trăng
(8 t.l., 11 tr.)
Huyện Sơn La
(11 t.l., 10 tr.)
T
Huyện Tây Ninh
(6 t.l., 8 tr.)
Huyện Thái Bình
(7 t.l., 8 tr.)
Huyện Thái Nguyên
(6 t.l., 7 tr.)
Huyện Thanh Hóa
(23 t.l., 22 tr.)
Huyện Tiền Giang
(8 t.l., 8 tr.)
Huyện Trà Vinh
(7 t.l., 7 tr.)
Huyện Tuyên Quang
(6 t.l., 7 tr.)
V
Huyện Vĩnh Long
(6 t.l., 6 tr.)
Huyện Vĩnh Phúc
(7 t.l., 7 tr.)
Y
Huyện Yên Bái
(7 t.l., 8 tr.)