Thể loại:Họ Nguyệt xỉ
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Họ Nguyệt xỉ.
Wikispecies có thông tin sinh học về Họ Nguyệt xỉ
Danh sách dưới đây được xếp theo tên khoa học của chúng.
Thể loại con
Thể loại này có 60 thể loại con sau, trên tổng số 60 thể loại con.
- Sơ khai Họ Nguyệt xỉ (1.862 tr.)
A
- Adiantopsis (17 tr.)
- Adiantum (179 tr.)
- Aleuritopteris (38 tr.)
- Allosorus (5 tr.)
- Ananthacorus (1 tr.)
- Anetium (2 tr.)
- Anogramma (9 tr.)
- Antrophyum (46 tr.)
- Argyrochosma (16 tr.)
- Aspidotis (5 tr.)
- Aspleniopsis (3 tr.)
B
- Bommeria (5 tr.)
C
- Cassebeera (21 tr.)
- Ceropteris (28 tr.)
- Cerosora (4 tr.)
- Cheilanthes (369 tr.)
- Cheiloplecton (1 tr.)
- Cheilosoria (10 tr.)
- Choristosoria (1 tr.)
- Chrysochosma (8 tr.)
- Coniogramme (63 tr.)
- Cryptogramma (20 tr.)
D
- Doryopteris (92 tr.)
G
- Gymnogramma (179 tr.)
- Gymnopteris (53 tr.)
H
- Haplopteris (26 tr.)
- Hecistopteris (4 tr.)
- Hemionitis (47 tr.)
- Holttumia (1 tr.)
J
- Jamesonia (61 tr.)
L
- Leptolepidium (4 tr.)
- Llavea (1 tr.)
M
- Mildella (5 tr.)
- Monogramma (20 tr.)
- Myriopteris (13 tr.)
N
- Neurosoria (1 tr.)
- Notholaena (105 tr.)
O
- Oeosporangium (trống)
- Onychium (23 tr.)
P
- Paraceterach (6 tr.)
- Pellaea (128 tr.)
- Pentagramma (2 tr.)
- Pityrogramma (90 tr.)
- Platytaenia (9 tr.)
- Polytaenium (14 tr.)
- Psilogramme (9 tr.)
- Pterozonium (14 tr.)
R
- Radiovittaria (8 tr.)
- Rheopteris (1 tr.)
S
- Schizolepton (1 tr.)
- Scoliosorus (2 tr.)
- Syngramma (25 tr.)
- Syngrammatopsis (4 tr.)
T
- Taenitis (31 tr.)
- Trachypteris (Adiantaceae) (4 tr.)
- Trichiogramme (10 tr.)
V
- Vittaria (116 tr.)
Trang trong thể loại “Họ Nguyệt xỉ”
Thể loại này chứa 3 trang sau, trên tổng số 3 trang.