Thành viên:Vnfones/nháp
Lịch sử
sửaNarezushi
sửaMột món ăn được gọi là narezushi (馴れ寿司, 熟寿司?, "matured fish"), được bảo quản trong gạo lên men trong nhiều tháng liền, được coi là một trong những phương pháp ban đầu cho tập tục sử dụng gạo để chế biến và ăn cùng với cá tươi sống của người Nhật Bản.[1] Narezushi còn được gọi là honnare, có nghĩa là "lên men hoàn toàn", trái ngược với namanare, có nghĩa là "lên men một phần", một loại sushi khác xuất hiện vào thời kỳ Muromachi.[2]
Cá ăn cùng với gạo lên men, chẳng hạn như narezushi, được cho là có nguồn gốc từ Đông Nam Á, nơi nó được làm để bảo quản cá nước ngọt đánh bắt được, có thể là ở lưu vực sông Mê Kông, hiện là các nước Lào, Campuchia, Thái Lan và Việt Nam, và ở lưu vực sông Irrawaddy, hiện là Myanmar.[2] Tài liệu đầu tiên đề cập đến một loại thực phẩm giống như narezushi là trong một cuốn từ điển Trung Quốc được cho là viết từ thế kỷ thứ 4, trong trường hợp này có đề cập đến một thứ cá muối được cho vào cơm đã nấu chín hoặc hấp, khiến nó trải qua quá trình lên men thông qua lactic acid.[3][4] Các phương pháp lên men theo logic tương tự ở các nền văn hóa trồng lúa gạo châu Á khác bao gồm burong isda, balao-balao, và tinapayan của Philippines; pekasam của Indonesia và Malaysia, pla ra (ปลาร้า) của Thái Lan; sikhae (식해) của Hàn Quốc; và Mắm bò hóc hoặc cá chua của Việt Nam.[4][1][5][6][7]
Quá trình lên men axit lactic của gạo sẽ ngăn cá khỏi bị ôi thiu. Khi canh tác lúa nước được du nhập vào Nhật Bản trong thời kỳ Yayoi, các hồ và sông sẽ ngập lụt trong mùa mưa và cá sẽ bị mắc kẹt trong các cánh đồng lúa. Muối chua là một cách để bảo quản lượng cá dư thừa và đảm bảo thực phẩm cho những tháng tiếp theo, và narezushi trở thành nguồn cung cấp protein quan trọng cho người dân Nhật Bản. Thuật ngữ "sushi" theo nghĩa đen ban đầu có nghĩa là "có vị chua", vì món ăn tổng thể có vị chua và umami hoặc mặn. Narezushi ngày nay vẫn tồn tại như một loại đặc sản của địa phương, đáng chú ý là funa-zushi tại quận Shiga.[8]
Trong Bộ luật Yōrō (養老律令 Yōrō-ritsuryō?) năm 718, các ký tự "鮨" và "鮓" được viết như một sự tôn vinh dành cho triều đình Nhật Bản, và mặc dù có nhiều giả thuyết khác nhau về loại thực phẩm này chính xác là gì, nhưng có thể nó ám chỉ đến narezushi.[9]
Namanare
sửaCho đến đầu thế kỷ 19, cách làm sushi dần thay đổi và ẩm thực Nhật Bản cũng thay đổi theo. Người Nhật bắt đầu ăn ba bữa một ngày, gạo được luộc thay vì hấp, và quan trọng hơn là sự phát triển của gia vị mới là giấm gạo.[10]
Trong thời kỳ Muromachi (1336–1573), người Nhật đã phát minh ra một phong cách sushi gọi là namanare hoặc namanari (生成、なまなれ、なまなり), có nghĩa là "lên men một phần". Thời gian lên men của namanare ngắn hơn so với narezushi trước đó, và gạo dùng để lên men cũng được ăn cùng với cá. Nói cách khác, với sự phát minh ra namanare, sushi đã thay đổi từ loại thực phẩm dùng để bảo quản cá trở thành thực phẩm mà cá và gạo được ăn cùng nhau. Sau khi namanare xuất hiện, rượu sake và bã rượu sake cũng được sử dụng để rút ngắn thời gian lên men, và giấm được sử dụng trong thời kỳ Edo.[2]
Hayazushi
sửaTrong suốt thời kỳ Edo (1603–1867), một dạng thứ ba của sushi, haya-zushi (早寿司、早ずし?, "sushi ăn nhanh"), đã được phát triển. Haya-zushi khác với sushi trước đó ở chỗ: thay vì lên men lactic với gạo, thì người ta dùng giấm, một loại gia vị lên men, được trộn với gạo để tạo vị chua để có thể ăn cùng lúc với cá. Trước đây, sushi đã phát triển với trọng tâm là rút ngắn thời gian lên men, nhưng với việc phát minh ra haya-zushi, chỉ đơn giản là trộn với giấm, quá trình lên men đã được loại bỏ và sushi trở thành một loại thức ăn nhanh. Nhiều loại sushi được biết đến trên thế giới ngày nay, chẳng hạn như chirashizushi (散らし寿司?, "scattered sushi"), inarizushi (稲荷寿司?, "Inari sushi"), makizushi (巻寿司?, "rolled sushi"), and nigirizushi (握り寿司?, "sushi nặn bằng tay"), đã được phát minh trong thời kỳ này, và chúng đều là biến thể của haya-zushi. Mỗi vùng đều sử dụng hương vị, cách chế biến địa phương để tạo ra nhiều loại sushi đa dạng, được lưu truyền qua nhiều thế hệ. Một cuốn sách dạy nấu ăn năm 1689 đã mô tả về haya-zushi, và một cuốn sách dạy nấu ăn năm 1728 mô tả cách đổ giấm lên hako-zushi (箱ずし?, "sushi hộp") (loại sushi hình vuông được làm bằng cách nhồi gạo vào một khung gỗ).[2]
Nigirizushi
sửaPhong cách nigirizushi (握り寿司?, "sushi nặn tay") ngày nay, bao gồm một khối cơm hình hộp chữ nhật với một lát cá phủ lên trên, bắt đầu trở nên phổ biến ở Edo (Tokyo ngày nay) vào những năm 1820 hoặc 1830. Một câu chuyện phổ biến về nguồn gốc của nigirizushi là về đầu bếp Hanaya Yohei (1799–1858), người đã phát minh hoặc hoàn thiện kỹ thuật này vào năm 1824 tại cửa hàng của mình ở Ryōgoku[8] nigirizushi trong thời kỳ này có đôi chỗ khác biệt với nigirizushi thời hiện đại. Miếng sushi trong thời kỳ này to gấp khoảng ba lần so với nigirizushi ngày nay. Lượng giấm sử dụng thì chỉ bằng một nửa lượng giấm trong sushi ngày nay, và loại giấm phát triển trong thời kỳ này, được gọi là aka-su (赤酢?, "giấm đỏ"), được làm bằng cách lên men bã của rượu sake. Người ta cũng sử dụng nhiều muối hơn một chút so với thời hiện đại thay vì đường. Hải sản ăn kèm với cơm được chế biến theo nhiều cách khác nhau. Loại giấm đỏ này được phát triển bởi Nakano Matazaemon (中野 又佐衛門), người sáng lập ra Mizkan, một công ty vẫn đang chuyên về sản xuất giấm và các loại gia vị khác cho đến ngày nay.[2]
Món ăn này ban đầu được gọi là Edomae zushi vì nó sử dụng cá tươi đánh bắt từ Edo-mae (Vịnh Tokyo); thuật ngữ Edomae nigirizushi vẫn được sử dụng cho đến ngày nay như một từ đồng nghĩa với "sushi chất lượng cao", bất kể nguồn gốc của các nguyên liệu.[11][12]
Sushi băng chuyền
sửaNăm 1958, Yoshiaki Shiraishi đã mở nhà hàng Sushi băng chuyền (回転寿司 kaiten-zushi) đầu tiên, tên là "Genroku Zushi" tại Higashi-Osaka. Trong các nhà hàng sushi băng chuyền, băng chuyền được lắp dọc theo bàn ăn, và băng chuyền sẽ vận chuyển các đĩa sushi đến cho khách hàng tự chọn. Nói chung, hóa đơn được tính dựa trên số lượng đĩa mà khách đã ăn, với các đĩa có màu khác nhau đại diện cho giá của từng miếng sushi[13][14][15]
Khi Genroku Sushi mở một gian hàng tại Triển lãm toàn cầu ở Osaka, năm 1970, nó đã giành được giải thưởng tại hội chợ triển lãm, và nhà hàng sushi băng chuyền đã trở nên nổi tiếng khắp Nhật Bản. Năm 1973, một máy pha trà tự động đã được phát triển, hiện đang được sử dụng trong các nhà hàng sushi băng chuyền cho tới ngày nay. Khi bằng phát minh nhà hàng sushi băng chuyền đã hết thời hạn bản quyền, một chuỗi nhà hàng sushi băng chuyền đã được khai trương, lan truyền kiểu sushi băng chuyền ra khắp Nhật Bản, và chúng đã tiếp tục phổ biến và hạ giá bán sushi. Đến năm 2021, thị trường sushi băng chuyền đã tăng lên đến 700 tỷ yên và các nhà hàng kiểu này đã lan ra ngoài Nhật Bản[13][14][15]
Sushi trong tiếng Anh
sửaBản viết sớm nhất đề cập đến sushi trong tiếng Anh được mô tả trong Từ điển tiếng Anh Oxford là trong một cuốn sách năm 1893, Nội thất Nhật Bản. Tại đó, người viết đề cập đến sushi như là "một cuộn cơm nguội kèm với cá, rong biển hoặc một số loại gia vị khác".[16][17] Có một đề cập sớm hơn về sushi trong từ điển Nhật-Anh của James Hepburn năm 1873,[18] và một bài viết năm 1879 về ẩm thực Nhật Bản trên tạp chí Notes and Queries.[19] Bất chấp quan niệm sai lầm phổ biến của người nói tiếng Anh, sushi không có nghĩa là "hải sản tươi sống".[20]
Thành phần
sửaTất cả sushi đều có thành phần chính là gạo được chế biến đặc biệt (cơm), bổ sung thêm các thành phần khác. Sushi truyền thống của Nhật Bản bao gồm cơm ướp với giấm, đi kèm với nhiều thành phần sống hoặc chín khác nhau.
Sushi-meshi
sửaSushi-meshi (鮨飯 Sushi-meshi) (cũng được gọi là su-meshi (酢飯 su-meshi), shari (舎利 shari), hoặc gohan (ご飯 gohan)) là một chế phẩm từ gạo Nhật Bản trắng, hạt ngắn trộn với nước sốt gồm giấm gạo, đường, muối và thỉnh thoảng là kombu và rượu sake. Phải để cơm nguội đến nhiệt độ phòng trước khi dùng làm nhân sushi, nếu không nó sẽ quá dính khi nêm gia vị. Theo truyền thống, nó được trộn trong hangiri (một thùng gỗ tròn, đáy phẳng hoặc thùng gỗ) với dụng cụ là shamoji (một mái chèo bằng gỗ).
Cơm sushi được chế biến từ gạo Nhật hạt ngắn, có độ dẻo khác với các loại gạo hạt dài như gạo từ Ấn Độ, Sri Lanka, Bangladesh, Thái Lan và Việt Nam. Yêu cầu thiết yếu là độ dính hoặc độ dẻo, mặc dù loại gạo dùng cho sushi khác với gạo nếp. Loại gạo mới thu hoạch (Bản mẫu:Phiên âm) thường chứa quá nhiều nước và cần thêm thời gian để nấu sau khi rửa. Ở một số nhà hàng ẩm thực kết hợp, gạo lứt hạt ngắn và gạo hoang cũng được sử dụng.
Có nhiều biến thể theo vùng khi nấu cơm sushi, và mỗi đầu bếp cũng có phương pháp nấu riêng. Hầu hết các biến thể đều nằm ở nước giấm gạo: phiên bản ở vùng Kantō (hoặc Đông Nhật Bản) thường sử dụng nhiều muối hơn; ở vùng Kansai (hoặc Tây Nhật Bản), nước giấm có nhiều đường hơn.
Nori
sửaThe dark green seaweed wrappers used in makimono are called nori (海苔). Nori is a type of red algae, typically in the family Bangiaceae, traditionally cultivated in the harbors of Japan. Originally, algae was scraped from dock pilings, rolled out into thin, edible sheets, and dried in the sun, similar to making rice paper.[21] Today, the commercial product is farmed, processed, toasted, packaged, and sold in sheets.
The size of a nori sheet influences the size of makimono. A full-size sheet produces futomaki, and a half produces hosomaki and temaki. To produce gunkan and some other makimono, an appropriately-sized piece of nori is cut from a whole sheet.
Nori by itself is an edible snack and is available with salt or flavored with teriyaki sauce. The flavored variety, however, tends to be of lesser quality and is not suitable for sushi.
When making fukusazushi, a paper-thin omelet may replace a sheet of nori as the wrapping. The omelet is traditionally made on a rectangular omelet pan, known as a makiyakinabe, and used to form the pouch for the rice and fillings.[22]
Gu
sửaThe ingredients used inside sushi are called gu and are, typically, varieties of fish.[23] For culinary, sanitary, and aesthetic reasons, the minimum quality and freshness of fish to be eaten raw must be superior to that of fish that is to be cooked. Sushi chefs are trained to recognize important attributes, including smell, color, firmness, and freedom from parasites that may go undetected in a commercial inspection. Commonly used fish are tuna (maguro, shiro-maguro), Japanese amberjack, yellowtail (hamachi), snapper (kurodai), mackerel (saba), and salmon (sake). The most valued sushi ingredient is toro, the fatty cut of the fish.[24] This comes in a variety of ōtoro (often from the bluefin species of tuna) and chūtoro, meaning "middle toro", implying that it is halfway into the fattiness between toro and the regular cut. Aburi style refers to nigiri sushi, where the fish is partially grilled (topside) and partially raw. Most nigiri sushi will have completely raw toppings, called neta.[23]
Other seafoods such as squid (ika), eel (anago and unagi), pike conger (hamo), octopus (tako), shrimp (ebi and amaebi), clam (mirugai, aoyagi and akagai), fish roe (ikura, masago, kazunoko and tobiko), sea urchin (uni), crab (kani), and various kinds of shellfish (abalone, prawn, scallop) are the most popular seafoods in sushi. Oysters are less common, as the taste is thought to not go well with the rice. Kani kama, or imitation crab stick, is commonly substituted for real crab, most notably in California rolls.[25]
Pickled daikon radish (takuan) in shinko maki, pickled vegetables (tsukemono), fermented soybeans (nattō) in nattō maki, avocado, cucumber in kappa maki, asparagus,[26] yam, pickled ume (umeboshi), gourd (kanpyō), burdock (gobo), and sweet corn (sometimes mixed with mayonnaise) are plant products used in sushi.
Tofu, eggs (in the form of slightly sweet, layered omelette called tamagoyaki), and raw quail eggs (as a gunkan-maki topping) are also common.
Condiments
sửaSushi is commonly eaten with condiments. Sushi may be dipped in shōyu (soy sauce), and is usually flavored with wasabi, a piquant paste made from the grated stem of the Wasabia japonica plant. Japanese-style mayonnaise is a common condiment in Japan on salmon, pork, and other sushi cuts.
The traditional grating tool for wasabi is a sharkskin grater or samegawa oroshi. An imitation wasabi (seiyo-wasabi), made from horseradish, mustard powder, and green dye, is common. It is found at lower-end kaiten-zushi restaurants, in bento box sushi, and at most restaurants outside Japan. If manufactured in Japan, it may be labelled "Japanese Horseradish".[27] The spicy compound in both true and imitation wasabi is allyl isothiocyanate, which has well-known anti-microbial properties. However, true wasabi may contain some other antimicrobials as well.[28]
Gari (sweet, pickled ginger) is eaten in between sushi courses to both cleanse the palate and aid in digestion. In Japan, green tea (ocha) is invariably served together with sushi. Better sushi restaurants often use a distinctive premium tea known as mecha. In sushi vocabulary, green tea is known as agari.
Sushi may be garnished with gobo, grated daikon, thinly-sliced vegetables, carrots, radishes, and cucumbers that have been shaped to look like flowers, real flowers, or seaweed salad.
When closely arranged on a tray, different pieces are often separated by green strips called baran or kiri-zasa (切り笹 kiri-zasa). These dividers prevent the flavors of neighboring pieces of sushi from mixing and help to achieve an attractive presentation. Originally, these were cut leaves from the Aspidistra elatior (葉蘭 haran) and Sasa veitchii (熊笹 kuma-zasa) plants, respectively. Using actual leaves had the added benefit of releasing antimicrobial phytoncides when cut, thereby extending the limited shelf life of the sushi.[29]
Sushi bento boxes are a staple of Japanese supermarkets and convenience stores. As these stores began rising in prominence in the 1960s, the labor-intensive cut leaves were increasingly replaced with green plastic to lower costs. This coincided with the increased prevalence of refrigeration, which extended sushi's shelf life without the need for cut leaves. Today plastic strips are commonly used in sushi bento boxes and, to a lesser degree, in sushi presentations found in sushi bars and restaurants. In store-sold or to-go packages of sushi, the plastic leaf strips are often used to prevent the rolls from coming into early or unwanted contact with the ginger and wasabi included with the dish.[30]
- ^ a b Lee, Cherl-Ho; Steinkraus, Keith H; Reilly, P.J. Alan (1993). Fish fermentation technology (bằng tiếng English). Tokyo: United Nation University Press. OCLC 395550059. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2021.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ a b c d e Hirofumi Akano. “The evolution of sushi and the power of vinegar”. Japan Science and Technology Agency. tr. 201, 202. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 2 năm 2023. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2023.
- ^ Mouritsen, O. G. (2009). SUSHI food for the eye, the body & the soul (bằng tiếng Anh) (ấn bản thứ 2). Boston: Springer. tr. 15. Bibcode:2009sfeb.book.....M. doi:10.1007/978-1-4419-0618-2. ISBN 978-1-4419-0617-5.
- ^ a b Sanchez, Priscilla C. (2008). “Lactic-Acid-Fermented Fish and Fishery Products”. Philippine Fermented Foods: Principles and Technology. University of the Philippines Press. tr. 264. ISBN 9789715425544.
- ^ Hill, Amelia (8 tháng 10 năm 2007). “Chopsticks at dawn for a sushi showdown”. The Guardian. London. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 12 năm 2007. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2011.
- ^ Guerra, M.I. (1994). “Studies on tinapayan, an indigenous fish ferment in Central Mindanao (Philippines)”. AGRIS. 1 (2): 364–365.
- ^ “Unveiling the origins of sushi: a journey through Vietnam”. Tuoi Tre News (bằng tiếng Anh). 4 tháng 5 năm 2024. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2024.
- ^ a b Bestor, Theodore C. (13 tháng 7 năm 2004). Tsukiji: The Fish Market at the Center of the World. University of California Press. tr. 141. ISBN 9780520923584.
- ^ 握りずし 始まりは江戸っ子のホットドッグスタンド (bằng tiếng Nhật). Nikkei, Inc. 9 tháng 6 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2023.
- ^ Mpritzen, Ole G. (2009). Sushi: Food for the Eye, the Body and the Soul. Springer Science-Business Media. tr. 15.
- ^ Lowry, Dave (2010). The Connoisseur's Guide to Sushi. ReadHowYouWant.com. tr. xvii. ISBN 978-1458764140. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2020.
A nugget of rice was seasoned with vinegar and topped by a sliver of seafood fresh from the bay that was only a few blocks away. That is why a synonym for nigiri sushi is Edomae sushi: Edomae is "in front of Edo," i.e., the bay.
- ^ Mouritsen, Ole G. (2009). Sushi: Food for the Eye, the Body and the Soul. Springer. tr. 17. ISBN 978-1441906182. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2020.
Edomae-zushi or nigiri-zushi? Nigiri-zushi is also known as Edomae-zushi. Edomae refers to the small bay in Edo in front of the old palace that stood on the same site as the present-day imperial precinct in Tokyo. Fresh fish and shellfish caught in the bay were used locally to make sushi, known as Edomae-zushi. It has, however, been many years since these waters have been a source of seafood. Now the expression Edomae-zushi is employed as a synonym for high-quality nigiri-zushi.
- ^ a b Magnier, Mark (2 tháng 9 năm 2001). “Yoshiaki Shiraishi; Founded Conveyor Belt Sushi Industry”. Los Angeles Times. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2016.
- ^ a b 回転寿司の歴史は半世紀超!回転寿司チェーン、それぞれの特徴は? (bằng tiếng Nhật). Sushi walker. 26 tháng 2 năm 2023. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 2 năm 2024. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2024.
- ^ a b 回転寿司の歴史 (bằng tiếng Nhật). Genroku Zushi. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2024.
- ^ "Sushi," Oxford English Dictionary, Second edition, 1989; online version December 2011. Accessed 23 December 2011.
- ^ Bacon, Alice Mabel (1893). A Japanese interior. Houghton, Mifflin and Company. tr. 271.
p. 271: "Sushi, a roll of cold rice with fish, sea-weed, or some other flavoring" p. 181: "While we were waiting for my lord and my lady to appear, domestics served us with tea and sushi or rice sandwiches, and the year-old baby was brought in and exhibited." p. 180: "All the sushi that I had been unable to eat were sent out to my kuruma, neatly done in white paper."
- ^ James Curtis Hepburn, Japanese–English and English–Japanese dictionary, Publisher: Randolph, 1873, 536 pages (page 262)
- ^ W. H. Patterson, Japanese Cookery, "Notes and Queries," Publisher: Oxford University Press, 1879. (p.263 Lưu trữ 2016-02-02 tại Wayback Machine)
- ^ Mikkelson, Barbara. “Sushi Definition”. Snopes. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2024.
- ^ Shimbo, Hiroko (8 tháng 11 năm 2000). The Japanese Kitchen: 250 Recipes in a Traditional Spirit (bằng tiếng Anh). Harvard Common Press. tr. 128. ISBN 9781558321779. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2020.
Unlike wakame, kombu, and hijiki, which are sold in the form of individual leaves, nori is sold as a sheet made from small, soft, dark brown algae, which have been cultivated in bays and lagoons since the middle of the Edo Era (1600 to 1868). The technique of drying the collected algae on wooden frames was borrowed from the famous Japanese paper-making industry.
- ^ Pallett, Steven (2004). Simply sushi (bằng tiếng Anh). Hinkler Books. tr. 289. ISBN 9781741219722. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2020.
- ^ a b Lowry, Dave (2005). The Connoisseur's Guide to Sushi: Everything You Need to Know about Sushi Varieties and Accompaniments, Etiquette and Dining Tips, and More (bằng tiếng Anh). Harvard Common Press. ISBN 9781558323070. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2020.
- ^ Smith, Andrew F. (8 tháng 8 năm 2012). American Tuna: The Rise and Fall of an Improbable Food (bằng tiếng Anh). University of California Press. tr. 95. ISBN 9780520261846. - Archived url, live status.
- ^ Orwig, Rob Ludacer, Jessica. “Here's what imitation crab meat is really made of”. Business Insider. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2019.
- ^ Sakagami, Nick (4 tháng 6 năm 2019). Sushi Master: An expert guide to sourcing, making and enjoying sushi at home (bằng tiếng Anh). Quarry Books. tr. 87. ISBN 9781631596735. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2020.
- ^ Shimbo, Hiroko (2000). The Japanese Kitchen. Harvard Common Press. ISBN 978-1-55832-176-2.
- ^ Shin, I. S.; Masuda H.; Naohide K. (tháng 8 năm 2004). “Bactericidal activity of wasabi (Wasabia japonica) against Helicobacter pylori”. International Journal of Food Microbiology. 94 (3): 255–61. doi:10.1016/S0168-1605(03)00297-6. PMID 15246236.
- ^ Gordenker, Alice (15 tháng 1 năm 2008). “Bento grass”. The Japan Times Online (bằng tiếng Anh). ISSN 0447-5763. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2015.
- ^ “Culinary Curiosities: That plastic leaf in sushi”. CNN. 21 tháng 6 năm 2010. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2013.