Thành viên:Tranletuhan/QLMT/K2012
K2012
sửa- en:Coastal management (Quản lý bờ biển hay Quản lý đới bờ biển)
- en:Integrated coastal zone management (Quản lý tổng hợp đới bờ)
- en:River engineering (Kỹ thuật sông)
- en:Watershed management (Quản lý lưu vực sông)
- en:Environmental audit) (Kiểm toán môi trường)
- en:Eco-Management and Audit Scheme (EMAS)
- en:Environment, health and safety (HSE (21.501 byte))
- en:Environmental planning (Quy hoạch môi trường)
- en:Environmental remediation (Phục hồi môi trường)
- en:Waste sorting (Phân loại chất thải)
- en:Landfill (Bãi thải)
- en:Compost (phân compost)
- Lưu vực (25.045 byte)
- Chất thải nguy hại (21.245 byte)
- en:Environmental management system (Hệ thống quản lý môi trường (21.018 byte))
- en:Recycling (Tái chế (44.641 byte))
- Bờ biển (21.570 byte)
- en:Septic tank (Bể tự hoại)
- Nước thải (30.478 byte)
- Ô nhiễm không khí (35.891 byte)
- Chất rắn lơ lửng (SS)
- Độ mặn
- Tổng chất rắn hòa tan (en:Total dissolved solids - TDS)
- Tổng chất rắn lơ lửng (en:Total suspended solids - TSS)
- Độ đục (en:Turbidity)
- Jetty (en:Jetty)
- Xử lý nước thải công nghiệp (en:Industrial wastewater treatment)
- Bùn hoạt tính (20.886 byte)
- Nước axít mỏ (en:Acid mine drainage - AMD)
- Xói mòn đất
- Xói mòn