Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wikipedia
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thành viên
:
Pminh141/Nháp/Bản mẫu/2
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
<
Thành viên:Pminh141
|
Nháp
|
Bản mẫu
Bản mẫu:Vaundy
sửa
x
t
s
Vaundy
Đĩa đơn
配信
1.
東京フラッシュ
- 2.
不可幸力
- 3.
僕は今日も
- 4.
life hack
- 5.
Bye by me
- 6.
世界の秘密
- 7.
融解sink
- 8.
しわあわせ
- 9.
benefits
- 10.
花占い
- 11.
Tokimeki
- 12.
泣き地蔵
- 13.
踊り子
- 14.
恋風邪にのせて
- 15.
走馬灯
- 16.
mabataki
- 17.
CHAINSAW BLOOD
- 18.
瞳惚れ
- 19.
忘れ物
- 20.
置き手紙
- 21.
まぶた
- 22.
そんなbitterな話
- 23.
ZERO
- 24.
Todome no Ichigeki
- 25.
Time Paradox
先行配信
1.
灯火
- 2.
怪獣の花唄
- 3.
裸の勇者
- 4.
呼吸のように
アルバム/EP
1.
strobo
EP.
裸の勇者
2.
replica
楽曲提供
1.
Omokage
(
milet
×
Aimer
×
Ikuta Lilas
)
2.
惑う糸
(
Suda Masaki
)
3.
Backlight
(
Ado
)
4.
Kubbitake
(
yama
)
5.
Ibara
(
Ado
)
Liên quan
NHK Kōhaku Uta Gassen lần thứ 73
Thể loại
Thể loại:Vaundy
Thể loại:Hộp điều hướng nhạc sĩ Nhật Bản