Thành viên:Pk.over/Danh sách tuyến xe buýt tỉnh Đồng Nai
Danh sách này bao gồm các tuyến xe buýt liên tỉnh đến Thành phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Bà Rịa.[1]
Tuyến | Đầu bến | Cự ly | Thời gian hoạt động | Số chuyến | Giãn cách | Ghi chú | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến xe Ngã Tư Vũng Tàu | ↔ | Đại học Công nghệ Đồng Nai Nguyễn Khuyến, phường Trảng Dài, Biên Hòa |
17 km | 05:30 - 18:05 | 80 chuyến/ngày | 10 - 25 phút | ||
2 | Biên Hòa Bến xe Biên Hòa Nguyễn Ái Quốc, Biên Hòa, Đồng Nai |
↔ | Trạm xe Nhơn Trạch | 42 km | 05:15 - 17:40 | 88 chuyến/ngày | 10 - 20 phút | ||
3 | Trạm xăng dầu xã Hoá An | ↔ | Bến xe Hố Nai | 15 km | 05:10 - 18:15 | 90 chuyến/ngày | 5 - 15 phút | ||
5 | Biên Hòa Bến xe Biên Hòa Nguyễn Ái Quốc, Biên Hòa, Đồng Nai |
↔ | Bến xe Chợ Lớn Trang Tử, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
38 km | 05:00 - 17:00 | 46 chuyến/ngày | 25 - 40 phút | ||
7 | Biên Hòa Bến xe Biên Hòa Nguyễn Ái Quốc, Biên Hòa, Đồng Nai |
↔ | Bến xe Vĩnh Cửu Huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
21 km | 05:20 - 18:10 | 92 chuyến/ngày | 10 - 20 phút | ||
8 | Siêu thị Big C Đồng Nai Phường Long Bình Tân, Biên Hòa |
↔ | Bến xe Vĩnh Cửu Huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
15 km | 05:20 - 18:10 | 92 chuyến/ngày | 10 - 20 phút | ||
9 | Khu du lịch Bửu Long | ↔ | Thanh Bình, Trảng Bom | 47 km | 05:20 - 17:20 | 62 chuyến/ngày | 20 - 30 phút | ||
10 | Bến xe Xuân Lộc Huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
↔ | Siêu thị Big C Đồng Nai Phường Long Bình Tân, Biên Hòa |
75 km | 05:00 - 17:20 | 80 chuyến/ngày | 15 - 20 phút | ||
14 | Căn cứ 4 | ↔ | Trạm xe Nhơn Trạch | 110 km | 05:00 - 17:00 | 34 chuyến/ngày | 30 - 35 phút | ||
15 | Bến xe Dầu Giây Huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai |
↔ | Xuyên Mộc, Bà Rịa | 100 km | 05:30 - 17:00 | 48 chuyến/ngày | 25 - 30 phút | ||
16 | Biên Hòa Bến xe Biên Hòa Nguyễn Ái Quốc, Biên Hòa, Đồng Nai |
↔ | Bến xe Phương Lâm | 117 km | 03:40 - 17:30 | 90 chuyến/ngày | 18 - 20 phút | ||
18 | KDL Vườn Xoài | ↔ | Khu du lịch Đại Nam | 58 km | 05:10 - 17:00 | 70 chuyến/ngày | 25 - 30 phút | ||
19 | Ngã 3 Trị An | ↔ | Vĩnh An, Vĩnh Cửu | 22 km | 06:00 - 18:00 | 56 chuyến/ngày | 25 - 30 phút | ||
21 | Bến Phà Cát Lái | ↔ | Hiệp Phước, Nhơn Trạch | 36 km | 06:15 - 17:15 | 38 chuyến/ngày | 25 - 30 phút | ||
22 | Bến xe Phú Túc | ↔ | Vũng Tàu | 128 km | 04:30 - 16:30 | 60 chuyến/ngày | 15 - 30 phút | ||
24 | Phà Cát Lái | ↔ | Long Thành | 42 km | 06:00 - 17:00 | 38 chuyến/ngày | 25 - 30 phút | ||
60-1 (601) |
Biên Hòa Bến xe Biên Hòa Nguyễn Ái Quốc, Biên Hòa, Đồng Nai |
↔ | Bến xe Miền Tây Kinh Dương Vương, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
62 km | 04:45 - 18:30 | 108 chuyến/ngày | 15 - 20 phút | ||
60-2 (602) |
Bến xe Phú Túc Định Quán, Tỉnh Đồng Nai |
↔ | Trường Đại học Nông Lâm Quốc lộ 1A, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
71 km | 05:00 - 18:30 | 96 chuyến/ngày | 15 - 20 phút | ||
60-3 (603) |
Bến xe Miền Đông Đinh Bộ Lĩnh, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
↔ | Khu công nghiệp Nhơn Trạch Nhơn Trạch, Đồng Nai |
71 km | 05:30 - 17:30 | 64 chuyến/ngày | 15 - 20 phút | ||
60-4 (604) |
↔ | Công Viên 30/4 Tân Biên, Biên Hòa, Đồng Nai |
41 km | 05:00 - 17:00 | 98 chuyến/ngày | 15 - 20 phút | |||
60-6 (606) |
Bến xe Xuân Lộc Huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
↔ | Bà Rịa - Long Hải | 115 km | 05:00 - 17:15 | 54 chuyến/ngày | 25 - 35 phút | ||
61-1 (611) |
Bến xe Ngã 4 Vũng Tàu | ↔ | Trạm xe Tân Thành | 45 km | 05:00 - 19:30 | 112 chuyến/ngày | 11 - 20 phút |
Chú thích
sửa- Màu đỏ: Nội tỉnh
- Màu xanh lá: Nội thành Biên Hòa
- Màu xanh dương: Liên tỉnh
Tham khảo
sửa- ^ “Lộ trình các tuyến xe Buýt”. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 9 năm 2014. Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2014.