Thành viên:Naazulene/Myotome
Một myotome hay một nhóm cơ chung đoạn tủy, một cơ tiết là một nhóm các cơ bị chi phối vận động bởi cùng một dây thần kinh gai.[1] Phân cách giữa các myotome là các myoseptum.[2]
Cấu trúc
sửaTrong giải phẫu, myotome gồm nhiều cơ.
Chức năng
sửaMỗi cơ trong cơ thể được chi phối vận động bởi một hay nhiều dây thần kinh gai.[3] Các myotome thường được nhóm bằng một cử động giải phẫu (gấp, duỗi, vặn, mở, khép,...) khớp (cổ, vai, khuỷu tay, cổ chân,...).
Danh sách myotome
sửaPhân bố myotome của các vùng cực của cơ thể như sau:[4][5]
Đoạn tủy | Cử động | Khớp | Ví dụ |
---|---|---|---|
C1/C2 | gấp | cổ | cúi đầu |
duỗi | cổ | ngửa mặt lên trời | |
C3 | gấp ra ngoài | cổ | đưa tai lại gần vai |
C4 | nâng | vai | nhún vai |
C5 | dạng | vai | giơ tay sang ngang |
C6 | gấp | khuỷu tay | đưa bàn tay chạm vào vai |
duỗi | cổ tay | chắp tay để lạy | |
C7 | gấp | cổ tay | động tác ném bóng rổ |
duỗi | khuỷu tay | đấm thẳng, đấm ngang | |
C8 | duỗi | ngón tay cái | giơ dấu thích |
T1 | dạng | ngón | tách cái ngón tay ra |
khép | ngón | như cử chỉ cái dao | |
L1/L2 | gấp | hông | ngồi xuống |
L3 | duỗi | đầu gối | đá |
L4 | gấp mu | cổ chân | không phải nhón chân |
L5 | duỗi | ngón chân cái | |
S1 | duỗi | hông | đứng dậy |
gấp bàn | cổ chân | nhón chân | |
vặn ngoài | cổ chân | đi trên bề mặt nghiêng | |
S2 | gấp | đầu gối | gót chạm mông |
S3-S4 | siết | hậu môn | bài tập Kegel |
Clinical significance
sửaIn humans myotome testing can be an integral part of neurological examination as each nerve root coming from the spinal cord supplies a specific group of muscles. Testing of myotomes, in the form of isometric resisted muscle testing, provides the clinician with information about the level in the spine where a lesion may be present.[6] During myotome testing, the clinician is looking for muscle weakness of a particular group of muscles. Results may indicate lesion to the spinal cord nerve root, or intervertebral disc herniation pressing on the spinal nerve roots.
References
sửa- ^ Dorland's Illustrated Medical Dictionary 2012 Page 1226
- ^ "Medical Definition Of MYOSEPTUM". 2018. Merriam-Webster.Com. https://www.merriam-webster.com/medical/myoseptum.
- ^ Apparelyzed: Myotomes & Dermatomes
- ^ Magee, David. J (2006). “3”. Orthopaedic Physical Assessment (ấn bản thứ 4). St. Louis: Elsevier. tr. 121–181. ISBN 978-1-4160-3109-3.
- ^ Magee, David. J (2009). “9”. Orthopaedic Physical Assessment (ấn bản thứ 4). St. Louis: Elsevier. tr. 467–566. ISBN 978-1-4160-3109-3.
- ^ Magee, David. J (2006). “1”. Orthopaedic Physical Assessment (ấn bản thứ 4). St. Louis: Elsevier. tr. 1–63. ISBN 978-1-4160-3109-3.
Further reading
sửa- Neurology Textbook, edited by Professor L. Sokolva, M.D., D.Sc. 2012, ISBN 9789663824260
External links
sửa- Bản mẫu:EmbryologyUNSW
- Bản mẫu:EmbryologyUNSW
- mslimb-009—Các hình ảnh phôi thai tại Đại học Bắc Carolina