|
|
|
Tổng số
|
Thành phố Hà Nội (Tổng số)
|
|
|
8053663
|
Thành phố Hà Nội
|
Quận Ba Đình (Tổng số)
|
|
221893
|
|
Quận Ba Đình
|
Phường Phúc Xá
|
21946
|
|
|
Phường Trúc Bạch
|
7065
|
|
|
Phường Vĩnh Phúc
|
23867
|
|
|
Phường Cống Vị
|
15979
|
|
|
Phường Liễu Giai
|
21084
|
|
|
Phường Nguyễn Trung Trực
|
7705
|
|
|
Phường Quán Thánh
|
7923
|
|
|
Phường Ngọc Hà
|
19357
|
|
|
Phường Điện Biên
|
8912
|
|
|
Phường Đội Cấn
|
14375
|
|
|
Phường Ngọc Khánh
|
20363
|
|
|
Phường Kim Mã
|
14259
|
|
|
Phường Giảng Võ
|
17665
|
|
|
Phường Thành Công
|
21393
|
|
Quận Hoàn Kiếm (Tổng số)
|
|
135618
|
|
Quận Hoàn Kiếm
|
Phường Phúc Tân
|
16856
|
|
|
Phường Đồng Xuân
|
9399
|
|
|
Phường Hàng Mã
|
6971
|
|
|
Phường Hàng Buồm
|
5367
|
|
|
Phường Hàng Đào
|
5393
|
|
|
Phường Hàng Bồ
|
5243
|
|
|
Phường Cửa Đông
|
6170
|
|
|
Phường Lý Thái Tổ
|
5152
|
|
|
Phường Hàng Bạc
|
5194
|
|
|
Phường Hàng Gai
|
5787
|
|
|
Phường Chương Dương
|
22946
|
|
|
Phường Hàng Trống
|
5524
|
|
|
Phường Cửa Nam
|
6385
|
|
|
Phường Hàng Bông
|
7206
|
|
|
Phường Tràng Tiền
|
4656
|
|
|
Phường Trần Hưng Đạo
|
7039
|
|
|
Phường Phan Chu Trinh
|
4846
|
|
|
Phường Hàng Bài
|
5484
|
|
Quận Tây Hồ (Tổng số)
|
|
160495
|
|
Quận Tây Hồ
|
Phường Phú Thượng
|
26071
|
|
|
Phường Nhật Tân
|
15597
|
|
|
Phường Tứ Liên
|
18360
|
|
|
Phường Quảng An
|
10290
|
|
|
Phường Xuân La
|
27500
|
|
|
Phường Yên Phụ
|
23301
|
|
|
Phường Bưởi
|
24778
|
|
|
Phường Thụy Khuê
|
14598
|
|
Quận Long Biên (Tổng số)
|
|
322549
|
|
Quận Long Biên
|
Phường Thượng Thanh
|
28936
|
|
|
Phường Ngọc Thụy
|
39565
|
|
|
Phường Giang Biên
|
24315
|
|
|
Phường Đức Giang
|
27694
|
|
|
Phường Việt Hưng
|
22375
|
|
|
Phường Gia Thụy
|
15076
|
|
|
Phường Ngọc Lâm
|
23923
|
|
|
Phường Phúc Lợi
|
19019
|
|
|
Phường Bồ Đề
|
31466
|
|
|
Phường Sài Đồng
|
17655
|
|
|
Phường Long Biên
|
22028
|
|
|
Phường Thạch Bàn
|
26427
|
|
|
Phường Phúc Đồng
|
14211
|
|
|
Phường Cự Khối
|
9859
|
|
Quận Cầu Giấy (Tổng số)
|
|
292536
|
|
Quận Cầu Giấy
|
Phường Nghĩa Đô
|
34636
|
|
|
Phường Nghĩa Tân
|
21794
|
|
|
Phường Mai Dịch
|
40511
|
|
|
Phường Dịch Vọng
|
28226
|
|
|
Phường Dịch Vọng Hậu
|
31541
|
|
|
Phường Quan Hoa
|
34886
|
|
|
Phường Yên Hoà
|
46766
|
|
|
Phường Trung Hoà
|
54176
|
|
Quận Đống Đa (Tổng số)
|
|
371606
|
|
Quận Đống Đa
|
Phường Cát Linh
|
11185
|
|
|
Phường Văn Miếu
|
9554
|
|
|
Phường Quốc Tử Giám
|
8087
|
|
|
Phường Láng Thượng
|
39173
|
|
|
Phường Ô Chợ Dừa
|
34039
|
|
|
Phường Văn Chương
|
16614
|
|
|
Phường Hàng Bột
|
18375
|
|
|
Phường Láng Hạ
|
29897
|
|
|
Phường Khâm Thiên
|
9595
|
|
|
Phường Thổ Quan
|
17398
|
|
|
Phường Nam Đồng
|
14721
|
|
|
Phường Trung Phụng
|
16607
|
|
|
Phường Quang Trung
|
14434
|
|
|
Phường Trung Liệt
|
26373
|
|
|
Phường Phương Liên
|
17022
|
|
|
Phường Thịnh Quang
|
18201
|
|
|
Phường Trung Tự
|
13083
|
|
|
Phường Kim Liên
|
14092
|
|
|
Phường Phương Mai
|
19934
|
|
|
Phường Ngã Tư Sở
|
7653
|
|
|
Phường Khương Thượng
|
15569
|
|
Quận Hai Bà Trưng (Tổng số)
|
|
303586
|
|
Quận Hai Bà Trưng
|
Phường Nguyễn Du
|
5978
|
|
|
Phường Bạch Đằng
|
19795
|
|
|
Phường Phạm Đình Hổ
|
6812
|
|
|
Phường Bùi Thị Xuân
|
3826
|
|
|
Phường Ngô Thì Nhậm
|
5013
|
|
|
Phường Lê Đại Hành
|
8464
|
|
|
Phường Đồng Nhân
|
8690
|
|
|
Phường Phố Huế
|
8955
|
|
|
Phường Đống Mác
|
8647
|
|
|
Phường Thanh Lương
|
24812
|
|
|
Phường Thanh Nhàn
|
21170
|
|
|
Phường Cầu Dền
|
11797
|
|
|
Phường Bách Khoa
|
13950
|
|
|
Phường Đồng Tâm
|
19973
|
|
|
Phường Vĩnh Tuy
|
51644
|
|
|
Phường Bạch Mai
|
16241
|
|
|
Phường Quỳnh Mai
|
11946
|
|
|
Phường Quỳnh Lôi
|
14787
|
|
|
Phường Minh Khai
|
19822
|
|
|
Phường Trương Định
|
21264
|
|
Quận Hoàng Mai (Tổng số)
|
|
506347
|
|
Quận Hoàng Mai
|
Phường Thanh Trì
|
25110
|
|
|
Phường Vĩnh Hưng
|
38652
|
|
|
Phường Định Công
|
48671
|
|
|
Phường Mai Động
|
48966
|
|
|
Phường Tương Mai
|
28344
|
|
|
Phường Đại Kim
|
48505
|
|
|
Phường Tân Mai
|
24523
|
|
|
Phường Hoàng Văn Thụ
|
39489
|
|
|
Phường Giáp Bát
|
16625
|
|
|
Phường Lĩnh Nam
|
30900
|
|
|
Phường Thịnh Liệt
|
40286
|
|
|
Phường Trần Phú
|
14152
|
|
|
Phường Hoàng Liệt
|
78845
|
|
|
Phường Yên Sở
|
23279
|
|
Quận Thanh Xuân (Tổng số)
|
|
293524
|
|
Quận Thanh Xuân
|
Phường Nhân Chính
|
51306
|
|
|
Phường Thượng Đình
|
29021
|
|
|
Phường Khương Trung
|
35687
|
|
|
Phường Khương Mai
|
21885
|
|
|
Phường Thanh Xuân Trung
|
31370
|
|
|
Phường Phương Liệt
|
24619
|
|
|
Phường Hạ Đình
|
18111
|
|
|
Phường Khương Đình
|
35286
|
|
|
Phường Thanh Xuân Bắc
|
20659
|
|
|
Phường Thanh Xuân Nam
|
12436
|
|
|
Phường Kim Giang
|
13144
|
|
Huyện Sóc Sơn (Tổng số)
|
|
343432
|
|
Huyện Sóc Sơn
|
Thị trấn Sóc Sơn
|
4849
|
|
|
Xã Bắc Sơn
|
17017
|
|
|
Xã Minh Trí
|
14729
|
|
|
Xã Hồng Kỳ
|
12559
|
|
|
Xã Nam Sơn
|
9422
|
|
|
Xã Trung Giã
|
14732
|
|
|
Xã Tân Hưng
|
11448
|
|
|
Xã Minh Phú
|
13430
|
|
|
Xã Phù Linh
|
12308
|
|
|
Xã Bắc Phú
|
11572
|
|
|
Xã Tân Minh
|
17953
|
|
|
Xã Quang Tiến
|
11339
|
|
|
Xã Hiền Ninh
|
13081
|
|
|
Xã Tân Dân
|
15462
|
|
|
Xã Tiên Dược
|
19313
|
|
|
Xã Việt Long
|
9130
|
|
|
Xã Xuân Giang
|
10710
|
|
|
Xã Mai Đình
|
21899
|
|
|
Xã Đức Hoà
|
8929
|
|
|
Xã Thanh Xuân
|
14503
|
|
|
Xã Đông Xuân
|
13983
|
|
|
Xã Kim Lũ
|
11131
|
|
|
Xã Phú Cường
|
14124
|
|
|
Xã Phú Minh
|
10943
|
|
|
Xã Phù Lỗ
|
17471
|
|
|
Xã Xuân Thu
|
11395
|
|
Huyện Đông Anh (Tổng số)
|
|
405749
|
|
Huyện Đông Anh
|
Thị trấn Đông Anh
|
25274
|
|
|
Xã Xuân Nộn
|
16511
|
|
|
Xã Thuỵ Lâm
|
20089
|
|
|
Xã Bắc Hồng
|
13831
|
|
|
Xã Nguyên Khê
|
15982
|
|
|
Xã Nam Hồng
|
16062
|
|
|
Xã Tiên Dương
|
19017
|
|
|
Xã Vân Hà
|
11277
|
|
|
Xã Uy Nỗ
|
21464
|
|
|
Xã Vân Nội
|
12836
|
|
|
Xã Liên Hà
|
17741
|
|
|
Xã Việt Hùng
|
19689
|
|
|
Xã Kim Nỗ
|
14644
|
|
|
Xã Kim Chung
|
31817
|
|
|
Xã Dục Tú
|
18057
|
|
|
Xã Đại Mạch
|
16602
|
|
|
Xã Vĩnh Ngọc
|
15905
|
|
|
Xã Cổ Loa
|
19639
|
|
|
Xã Hải Bối
|
20901
|
|
|
Xã Xuân Canh
|
12159
|
|
|
Xã Võng La
|
14206
|
|
|
Xã Tầm Xá
|
5058
|
|
|
Xã Mai Lâm
|
14185
|
|
|
Xã Đông Hội
|
12803
|
|
Huyện Gia Lâm (Tổng số)
|
|
286102
|
|
Huyện Gia Lâm
|
Thị trấn Yên Viên
|
12679
|
|
|
Xã Yên Thường
|
17894
|
|
|
Xã Yên Viên
|
13794
|
|
|
Xã Ninh Hiệp
|
17965
|
|
|
Xã Đình Xuyên
|
11240
|
|
|
Xã Dương Hà
|
7211
|
|
|
Xã Phù Đổng
|
13686
|
|
|
Xã Trung Mầu
|
5890
|
|
|
Xã Lệ Chi
|
12419
|
|
|
Xã Cổ Bi
|
15354
|
|
|
Xã Đặng Xá
|
20849
|
|
|
Xã Phú Thị
|
9257
|
|
|
Xã Kim Sơn
|
13465
|
|
|
Thị trấn Trâu Quỳ
|
32180
|
|
|
Xã Dương Quang
|
13126
|
|
|
Xã Dương Xá
|
13947
|
|
|
Xã Đông Dư
|
6231
|
|
|
Xã Đa Tốn
|
13239
|
|
|
Xã Kiêu Kỵ
|
13051
|
|
|
Xã Bát Tràng
|
8622
|
|
|
Xã Kim Lan
|
6346
|
|
|
Xã Văn Đức
|
7657
|
|
Quận Nam Từ Liêm (Tổng số)
|
|
264246
|
|
Quận Nam Từ Liêm
|
Phường Cầu Diễn
|
26089
|
|
|
Phường Xuân Phương
|
17095
|
|
|
Phường Phương Canh
|
18089
|
|
|
Phường Mỹ Đình 1
|
27147
|
|
|
Phường Mỹ Đình 2
|
32207
|
|
|
Phường Tây Mỗ
|
25497
|
|
|
Phường Mễ Trì
|
30589
|
|
|
Phường Phú Đô
|
15334
|
|
|
Phường Đại Mỗ
|
30906
|
|
|
Phường Trung Văn
|
41293
|
|
Huyện Thanh Trì (Tổng số)
|
|
275745
|
|
Huyện Thanh Trì
|
Thị trấn Văn Điển
|
16762
|
|
|
Xã Tân Triều
|
34996
|
|
|
Xã Thanh Liệt
|
19107
|
|
|
Xã Tả Thanh Oai
|
39492
|
|
|
Xã Hữu Hoà
|
11457
|
|
|
Xã Tam Hiệp
|
16546
|
|
|
Xã Tứ Hiệp
|
19420
|
|
|
Xã Yên Mỹ
|
5915
|
|
|
Xã Vĩnh Quỳnh
|
26997
|
|
|
Xã Ngũ Hiệp
|
15628
|
|
|
Xã Duyên Hà
|
6230
|
|
|
Xã Ngọc Hồi
|
13212
|
|
|
Xã Vạn Phúc
|
13300
|
|
|
Xã Đại áng
|
11477
|
|
|
Xã Liên Ninh
|
16121
|
|
|
Xã Đông Mỹ
|
9085
|
|
Quận Bắc Từ Liêm (Tổng số)
|
|
335110
|
|
Quận Bắc Từ Liêm
|
Phường Thượng Cát
|
8074
|
|
|
Phường Liên Mạc
|
10529
|
|
|
Phường Đông Ngạc
|
24206
|
|
|
Phường Đức Thắng
|
19395
|
|
|
Phường Thụy Phương
|
13367
|
|
|
Phường Tây Tựu
|
20221
|
|
|
Phường Xuân Đỉnh
|
40345
|
|
|
Phường Xuân Tảo
|
18368
|
|
|
Phường Minh Khai
|
29760
|
|
|
Phường Cổ Nhuế 1
|
46104
|
|
|
Phường Cổ Nhuế 2
|
42510
|
|
|
Phường Phú Diễn
|
39512
|
|
|
Phường Phúc Diễn
|
22719
|
|
Huyện Mê Linh (Tổng số)
|
|
240555
|
|
Huyện Mê Linh
|
Thị trấn Chi Đông
|
12758
|
|
|
Xã Đại Thịnh
|
12787
|
|
|
Xã Kim Hoa
|
11599
|
|
|
Xã Thạch Đà
|
14267
|
|
|
Xã Tiến Thắng
|
14930
|
|
|
Xã Tự Lập
|
12138
|
|
|
Thị Trấn Quang Minh
|
24639
|
|
|
Xã Thanh Lâm
|
18580
|
|
|
Xã Tam Đồng
|
9594
|
|
|
Xã Liên Mạc
|
15724
|
|
|
Xã Vạn Yên
|
5184
|
|
|
Xã Chu Phan
|
10565
|
|
|
Xã Tiến Thịnh
|
11418
|
|
|
Xã Mê Linh
|
13713
|
|
|
Xã Văn Khê
|
15558
|
|
|
Xã Hoàng Kim
|
6132
|
|
|
Xã Tiền Phong
|
19493
|
|
|
Xã Tráng Việt
|
11476
|
|
Quận Hà Đông (Tổng số)
|
|
397854
|
|
Quận Hà Đông
|
Phường Nguyễn Trãi
|
12459
|
|
|
Phường Mộ Lao
|
34072
|
|
|
Phường Văn Quán
|
26389
|
|
|
Phường Vạn Phúc
|
18877
|
|
|
Phường Yết Kiêu
|
6081
|
|
|
Phường Quang Trung
|
17242
|
|
|
Phường La Khê
|
39405
|
|
|
Phường Phú La
|
24038
|
|
|
Phường Phúc La
|
32173
|
|
|
Phường Hà Cầu
|
22439
|
|
|
Phường Yên Nghĩa
|
30824
|
|
|
Phường Kiến Hưng
|
34375
|
|
|
Phường Phú Lãm
|
15608
|
|
|
Phường Phú Lương
|
26888
|
|
|
Phường Dương Nội
|
32265
|
|
|
Phường Đồng Mai
|
16367
|
|
|
Phường Biên Giang
|
8352
|
|
Thị xã Sơn Tây (Tổng số)
|
|
145856
|
|
Thị xã Sơn Tây
|
Phường Lê Lợi
|
7974
|
|
|
Phường Phú Thịnh
|
8380
|
|
|
Phường Ngô Quyền
|
5551
|
|
|
Phường Quang Trung
|
8235
|
|
|
Phường Sơn Lộc
|
9732
|
|
|
Phường Xuân Khanh
|
10037
|
|
|
Xã Đường Lâm
|
10559
|
|
|
Phường Viên Sơn
|
7267
|
|
|
Xã Xuân Sơn
|
8769
|
|
|
Phường Trung Hưng
|
10735
|
|
|
Xã Thanh Mỹ
|
11145
|
|
|
Phường Trung Sơn Trầm
|
9045
|
|
|
Xã Kim Sơn
|
6696
|
|
|
Xã Sơn Đông
|
14950
|
|
|
Xã Cổ Đông
|
16781
|
|
Huyện Ba Vì (Tổng số)
|
|
290580
|
|
Huyện Ba Vì
|
Thị trấn Tây Đằng
|
15582
|
|
|
Xã Phú Cường
|
5268
|
|
|
Xã Cổ Đô
|
8211
|
|
|
Xã Tản Hồng
|
12417
|
|
|
Xã Vạn Thắng
|
15446
|
|
|
Xã Châu Sơn
|
4661
|
|
|
Xã Phong Vân
|
6887
|
|
|
Xã Phú Đông
|
5109
|
|
|
Xã Phú Phương
|
5901
|
|
|
Xã Phú Châu
|
10938
|
|
|
Xã Thái Hòa
|
8855
|
|
|
Xã Đồng Thái
|
12609
|
|
|
Xã Phú Sơn
|
9769
|
|
|
Xã Minh Châu
|
5873
|
|
|
Xã Vật Lại
|
13932
|
|
|
Xã Chu Minh
|
7940
|
|
|
Xã Tòng Bạt
|
10048
|
|
|
Xã Cẩm Lĩnh
|
11809
|
|
|
Xã Sơn Đà
|
9289
|
|
|
Xã Đông Quang
|
5186
|
|
|
Xã Tiên Phong
|
8103
|
|
|
Xã Thụy An
|
9671
|
|
|
Xã Cam Thượng
|
7312
|
|
|
Xã Thuần Mỹ
|
6139
|
|
|
Xã Tản Lĩnh
|
15269
|
|
|
Xã Ba Trại
|
14558
|
|
|
Xã Minh Quang
|
12635
|
|
|
Xã Ba Vì
|
2279
|
|
|
Xã Vân Hòa
|
11618
|
|
|
Xã Yên Bài
|
8846
|
|
|
Xã Khánh Thượng
|
8420
|
|
Huyện Phúc Thọ (Tổng số)
|
|
184024
|
|
Huyện Phúc Thọ
|
Thị trấn Phúc Thọ
|
8720
|
|
|
Xã Vân Hà
|
2118
|
|
|
Xã Vân Phúc
|
6314
|
|
|
Xã Vân Nam
|
6495
|
|
|
Xã Xuân Phú
|
5732
|
|
|
Xã Phương Độ
|
1710
|
|
|
Xã Sen Chiểu
|
10042
|
|
|
Xã Cẩm Đình
|
3080
|
|
|
Xã Võng Xuyên
|
17082
|
|
|
Xã Thọ Lộc
|
8804
|
|
|
Xã Long Xuyên
|
8366
|
|
|
Xã Thượng Cốc
|
5477
|
|
|
Xã Hát Môn
|
7470
|
|
|
Xã Tích Giang
|
8600
|
|
|
Xã Thanh Đa
|
7280
|
|
|
Xã Trạch Mỹ Lộc
|
7143
|
|
|
Xã Phúc Hòa
|
6856
|
|
|
Xã Ngọc Tảo
|
8601
|
|
|
Xã Phụng Thượng
|
14099
|
|
|
Xã Tam Thuấn
|
6578
|
|
|
Xã Tam Hiệp
|
12306
|
|
|
Xã Hiệp Thuận
|
10673
|
|
|
Xã Liên Hiệp
|
10478
|
|
Huyện Đan Phượng (Tổng số)
|
174501
|
|
Huyện Đan Phượng
|
Thị trấn Phùng
|
10605
|
|
|
Xã Trung Châu
|
8959
|
|
|
Xã Thọ An
|
11558
|
|
|
Xã Thọ Xuân
|
10570
|
|
|
Xã Hồng Hà
|
12525
|
|
|
Xã Liên Hồng
|
7918
|
|
|
Xã Liên Hà
|
8951
|
|
|
Xã Hạ Mỗ
|
8777
|
|
|
Xã Liên Trung
|
8100
|
|
|
Xã Phương Đình
|
12707
|
|
|
Xã Thượng Mỗ
|
9319
|
|
|
Xã Tân Hội
|
19164
|
|
|
Xã Tân Lập
|
22711
|
|
|
Xã Đan Phượng
|
9224
|
|
|
Xã Đồng Tháp
|
8313
|
|
|
Xã Song Phượng
|
5100
|
|
Huyện Hoài Đức (Tổng số)
|
|
262978
|
|
Huyện Hoài Đức
|
Thị trấn Trạm Trôi
|
6217
|
|
|
Xã Đức Thượng
|
14884
|
|
|
Xã Minh Khai
|
6120
|
|
|
Xã Dương Liễu
|
13339
|
|
|
Xã Di Trạch
|
10618
|
|
|
Xã Đức Giang
|
12824
|
|
|
Xã Cát Quế
|
17356
|
|
|
Xã Kim Chung
|
16677
|
|
|
Xã Yên Sở
|
11063
|
|
|
Xã Sơn Đồng
|
10141
|
|
|
Xã Vân Canh
|
14235
|
|
|
Xã Đắc Sở
|
4868
|
|
|
Xã Lại Yên
|
7718
|
|
|
Xã Tiền Yên
|
6993
|
|
|
Xã Song Phương
|
13340
|
|
|
Xã An Khánh
|
41011
|
|
|
Xã An Thượng
|
16838
|
|
|
Xã Vân Côn
|
14115
|
|
|
Xã La Phù
|
11863
|
|
|
Xã Đông La
|
12758
|
|
Huyện Quốc Oai (Tổng số)
|
|
194412
|
|
Huyện Quốc Oai
|
Xã Đông Xuân
|
5444
|
|
|
Thị trấn Quốc Oai
|
14491
|
|
|
Xã Sài Sơn
|
20161
|
|
|
Xã Phượng Cách
|
6376
|
|
|
Xã Yên Sơn
|
7780
|
|
|
Xã Ngọc Liệp
|
9035
|
|
|
Xã Ngọc Mỹ
|
12030
|
|
|
Xã Liệp Tuyết
|
5627
|
|
|
Xã Thạch Thán
|
7101
|
|
|
Xã Đồng Quang
|
15297
|
|
|
Xã Phú Cát
|
8503
|
|
|
Xã Tuyết Nghĩa
|
7167
|
|
|
Xã Nghĩa Hương
|
7286
|
|
|
Xã Cộng Hòa
|
7483
|
|
|
Xã Tân Phú
|
5887
|
|
|
Xã Đại Thành
|
6606
|
|
|
Xã Phú Mãn
|
2332
|
|
|
Xã Cấn Hữu
|
10650
|
|
|
Xã Tân Hòa
|
8202
|
|
|
Xã Hòa Thạch
|
13696
|
|
|
Xã Đông Yên
|
13258
|
|
Huyện Thạch Thất (Tổng số)
|
|
216554
|
|
Huyện Thạch Thất
|
Xã Yên Trung
|
3850
|
|
|
Xã Yên Bình
|
7323
|
|
|
Xã Tiến Xuân
|
7605
|
|
|
Thị trấn Liên Quan
|
6552
|
|
|
Xã Đại Đồng
|
10294
|
|
|
Xã Cẩm Yên
|
5247
|
|
|
Xã Lại Thượng
|
10009
|
|
|
Xã Phú Kim
|
9777
|
|
|
Xã Hương Ngải
|
8482
|
|
|
Xã Canh Nậu
|
14897
|
|
|
Xã Kim Quan
|
8768
|
|
|
Xã Dị Nậu
|
7682
|
|
|
Xã Bình Yên
|
12210
|
|
|
Xã Chàng Sơn
|
10024
|
|
|
Xã Thạch Hoà
|
12290
|
|
|
Xã Cần Kiệm
|
9807
|
|
|
Xã Hữu Bằng
|
17477
|
|
|
Xã Phùng Xá
|
13069
|
|
|
Xã Tân Xã
|
5765
|
|
|
Xã Thạch Xá
|
7562
|
|
|
Xã Bình Phú
|
13309
|
|
|
Xã Hạ Bằng
|
7229
|
|
|
Xã Đồng Trúc
|
7326
|
|
Huyện Chương Mỹ (Tổng số)
|
|
337326
|
|
Huyện Chương Mỹ
|
Thị trấn Chúc Sơn
|
14177
|
|
|
Thị trấn Xuân Mai
|
22252
|
|
|
Xã Phụng Châu
|
12936
|
|
|
Xã Tiên Phương
|
16764
|
|
|
Xã Đông Sơn
|
10822
|
|
|
Xã Đông Phương Yên
|
11693
|
|
|
Xã Phú Nghĩa
|
11971
|
|
|
Xã Trường Yên
|
11954
|
|
|
Xã Ngọc Hòa
|
9156
|
|
|
Xã Thủy Xuân Tiên
|
18869
|
|
|
Xã Thanh Bình
|
7417
|
|
|
Xã Trung Hòa
|
11405
|
|
|
Xã Đại Yên
|
6523
|
|
|
Xã Thụy Hương
|
9614
|
|
|
Xã Tốt Động
|
14766
|
|
|
Xã Lam Điền
|
11695
|
|
|
Xã Tân Tiến
|
11385
|
|
|
Xã Nam Phương Tiến
|
10160
|
|
|
Xã Hợp Đồng
|
7095
|
|
|
Xã Hoàng Văn Thụ
|
12516
|
|
|
Xã Hoàng Diệu
|
10924
|
|
|
Xã Hữu Văn
|
9509
|
|
|
Xã Quảng Bị
|
12010
|
|
|
Xã Mỹ Lương
|
8347
|
|
|
Xã Thượng Vực
|
6803
|
|
|
Xã Hồng Phong
|
4588
|
|
|
Xã Đồng Phú
|
6163
|
|
|
Xã Trần Phú
|
9550
|
|
|
Xã Văn Võ
|
9036
|
|
|
Xã Đồng Lạc
|
5449
|
|
|
Xã Hòa Chính
|
7127
|
|
|
Xã Phú Nam An
|
4650
|
|
Huyện Thanh Oai (Tổng số)
|
|
211029
|
|
Huyện Thanh Oai
|
Thị trấn Kim Bài
|
7069
|
|
|
Xã Cự Khê
|
16508
|
|
|
Xã Bích Hòa
|
11511
|
|
|
Xã Mỹ Hưng
|
7126
|
|
|
Xã Cao Viên
|
19726
|
|
|
Xã Bình Minh
|
14435
|
|
|
Xã Tam Hưng
|
12051
|
|
|
Xã Thanh Cao
|
10681
|
|
|
Xã Thanh Thùy
|
8531
|
|
|
Xã Thanh Mai
|
11056
|
|
|
Xã Thanh Văn
|
6656
|
|
|
Xã Đỗ Động
|
6432
|
|
|
Xã Kim An
|
3597
|
|
|
Xã Kim Thư
|
5984
|
|
|
Xã Phương Trung
|
16424
|
|
|
Xã Tân Ước
|
7826
|
|
|
Xã Dân Hòa
|
8522
|
|
|
Xã Liên Châu
|
8008
|
|
|
Xã Cao Dương
|
10947
|
|
|
Xã Xuân Dương
|
5895
|
|
|
Xã Hồng Dương
|
12044
|
|
Huyện Thường Tín (Tổng số)
|
|
254702
|
|
Huyện Thường Tín
|
Thị trấn Thường Tín
|
6178
|
|
|
Xã Ninh Sở
|
9956
|
|
|
Xã Nhị Khê
|
7750
|
|
|
Xã Duyên Thái
|
12037
|
|
|
Xã Khánh Hà
|
11925
|
|
|
Xã Hòa Bình
|
7254
|
|
|
Xã Văn Bình
|
11478
|
|
|
Xã Hiền Giang
|
4815
|
|
|
Xã Hồng Vân
|
6241
|
|
|
Xã Vân Tảo
|
11318
|
|
|
Xã Liên Phương
|
8588
|
|
|
Xã Văn Phú
|
8151
|
|
|
Xã Tự Nhiên
|
9629
|
|
|
Xã Tiền Phong
|
10264
|
|
|
Xã Hà Hồi
|
10618
|
|
|
Xã Thư Phú
|
6486
|
|
|
Xã Nguyễn Trãi
|
9739
|
|
|
Xã Quất Động
|
8432
|
|
|
Xã Chương Dương
|
5403
|
|
|
Xã Tân Minh
|
9255
|
|
|
Xã Lê Lợi
|
8125
|
|
|
Xã Thắng Lợi
|
9592
|
|
|
Xã Dũng Tiến
|
8568
|
|
|
Xã Thống Nhất
|
7238
|
|
|
Xã Nghiêm Xuyên
|
6125
|
|
|
Xã Tô Hiệu
|
12383
|
|
|
Xã Văn Tự
|
9502
|
|
|
Xã Vạn Điểm
|
8117
|
|
|
Xã Minh Cường
|
9535
|
|
Huyện Phú Xuyên (Tổng số)
|
|
213984
|
|
Huyện Phú Xuyên
|
Thị trấn Phú Minh
|
5340
|
|
|
Thị trấn Phú Xuyên
|
11311
|
|
|
Xã Hồng Minh
|
8648
|
|
|
Xã Phượng Dực
|
9518
|
|
|
Xã Văn Nhân
|
6010
|
|
|
Xã Thụy Phú
|
2699
|
|
|
Xã Tri Trung
|
4423
|
|
|
Xã Đại Thắng
|
6543
|
|
|
Xã Phú Túc
|
9215
|
|
|
Xã Văn Hoàng
|
7329
|
|
|
Xã Hồng Thái
|
7767
|
|
|
Xã Hoàng Long
|
10425
|
|
|
Xã Quang Trung
|
4385
|
|
|
Xã Nam Phong
|
5386
|
|
|
Xã Nam Triều
|
6661
|
|
|
Xã Tân Dân
|
9615
|
|
|
Xã Sơn Hà
|
5676
|
|
|
Xã Chuyên Mỹ
|
10154
|
|
|
Xã Khai Thái
|
8265
|
|
|
Xã Phúc Tiến
|
9244
|
|
|
Xã Vân Từ
|
5556
|
|
|
Xã Tri Thủy
|
10040
|
|
|
Xã Đại Xuyên
|
8708
|
|
|
Xã Phú Yên
|
5586
|
|
|
Xã Bạch Hạ
|
6711
|
|
|
Xã Quang Lãng
|
5389
|
|
|
Xã Châu Can
|
10092
|
|
|
Xã Minh Tân
|
13288
|
|
Huyện ứng Hòa (Tổng số)
|
|
210869
|
|
Huyện ứng Hòa
|
Thị trấn Vân Đình
|
14340
|
|
|
Xã Viên An
|
7388
|
|
|
Xã Viên Nội
|
4402
|
|
|
Xã Hoa Sơn
|
7443
|
|
|
Xã Quảng Phú Cầu
|
12443
|
|
|
Xã Trường Thịnh
|
7254
|
|
|
Xã Cao Thành
|
4081
|
|
|
Xã Liên Bạt
|
7138
|
|
|
Xã Sơn Công
|
6077
|
|
|
Xã Đồng Tiến
|
7732
|
|
|
Xã Phương Tú
|
13125
|
|
|
Xã Trung Tú
|
7775
|
|
|
Xã Đồng Tân
|
6138
|
|
|
Xã Tảo Dương Văn
|
7049
|
|
|
Xã Vạn Thái
|
10434
|
|
|
Xã Minh Đức
|
5671
|
|
|
Xã Hòa Lâm
|
6644
|
|
|
Xã Hòa Xá
|
4328
|
|
|
Xã Trầm Lộng
|
4733
|
|
|
Xã Kim Đường
|
7008
|
|
|
Xã Hòa Nam
|
10975
|
|
|
Xã Hòa Phú
|
7473
|
|
|
Xã Đội Bình
|
8313
|
|
|
Xã Đại Hùng
|
5099
|
|
|
Xã Đông Lỗ
|
5889
|
|
|
Xã Phù Lưu
|
5751
|
|
|
Xã Đại Cường
|
4742
|
|
|
Xã Lưu Hoàng
|
5125
|
|
|
Xã Hồng Quang
|
6299
|
|
Huyện Mỹ Đức (Tổng số)
|
|
199901
|
|
Huyện Mỹ Đức
|
Thị trấn Đại Nghĩa
|
8015
|
|
|
Xã Đồng Tâm
|
9459
|
|
|
Xã Thượng Lâm
|
6337
|
|
|
Xã Tuy Lai
|
13658
|
|
|
Xã Phúc Lâm
|
8808
|
|
|
Xã Mỹ Thành
|
3763
|
|
|
Xã Bột Xuyên
|
8138
|
|
|
Xã An Mỹ
|
5976
|
|
|
Xã Hồng Sơn
|
7977
|
|
|
Xã Lê Thanh
|
12770
|
|
|
Xã Xuy Xá
|
9575
|
|
|
Xã Phùng Xá
|
8181
|
|
|
Xã Phù Lưu Tế
|
8132
|
|
|
Xã Đại Hưng
|
7486
|
|
|
Xã Vạn Kim
|
6804
|
|
|
Xã Đốc Tín
|
4515
|
|
|
Xã Hương Sơn
|
20806
|
|
|
Xã Hùng Tiến
|
7528
|
|
|
Xã An Tiến
|
6846
|
|
|
Xã Hợp Tiến
|
14071
|
|
|
Xã Hợp Thanh
|
12172
|
|
|
Xã An Phú
|
8884
|