Tên
|
Diện tích (km²)
|
Dân số (người)
|
Mật độ (người/km²)
|
Thị trấn Đông Anh
|
4,39
|
32.384
|
7.376
|
Xã Bắc Hồng
|
7,20
|
15.578
|
2.163
|
Xã Cổ Loa
|
8,42
|
20.583
|
2.444
|
Xã Đại Mạch
|
8,42
|
15.810
|
1.877
|
Xã Đông Hội
|
7,24
|
15.438
|
2.132
|
Xã Dục Tú
|
8,69
|
19.615
|
2.257
|
Xã Hải Bối
|
8,26
|
19.762
|
2.392
|
Xã Kim Chung
|
7,69
|
21.894
|
2.847
|
Xã Kim Nỗ
|
6,51
|
16.577
|
2.546
|
Xã Liên Hà
|
8,21
|
19.502
|
2.375
|
Xã Mai Lâm
|
6,18
|
15.202
|
2.459
|
Xã Nam Hồng
|
9,15
|
17.759
|
1.940
|
Xã Nguyên Khê
|
7,92
|
16.276
|
2.055
|
Xã Tàm Xá
|
4,57
|
15.158
|
3.316
|
Xã Thụy Lâm
|
11,26
|
21.902
|
1.945
|
Xã Tiên Dương
|
10,14
|
20.408
|
2.012
|
Xã Uy Nỗ
|
7,72
|
19.329
|
2.503
|
Xã Vân Hà
|
5,23
|
15.126
|
2.892
|
Xã Vân Nội
|
6,52
|
15.379
|
2.358
|
Xã Việt Hùng
|
8,66
|
18.654
|
2.154
|
Xã Vĩnh Ngọc
|
9,56
|
17.990
|
1.881
|
Xã Võng La
|
6,44
|
15.268
|
2.370
|
Xã Xuân Canh
|
6,30
|
15.246
|
2.420
|
Xã Xuân Nộn
|
10,88
|
16.378
|
1.505
|
Toàn huyện
|
185,68 |
437.308 |
2.355
|
|
|