Thành viên:Louis Anderson/Bản mẫu/Thông tin thành viên Wikipedia
— Wikipedian ♂ — |
Usage
sửaCopy and paste the template below. All parameters are optional. Parameter names must be in lower case.
— {{{role}}} — | ||
Tên | {{{honorific_prefix}}} {{{name}}} {{{honorific_suffix}}} | |
---|---|---|
Sinh | {{{birthname}}} {{{birthdate}}} {{{birthplace}}} | |
Tên thật | {{{real_name}}} | |
Quốc tịch | {{{nationality}}} | |
Quốc gia | {{{country}}} | |
Địa điểm hiện tại | {{{location}}} | |
Ngôn ngữ | {{{languages}}} | |
Múi giờ | {{{timezone}}} | |
Giờ hiện tại | {{{current_time}}} | |
Dân tộc | {{{ethnicity}}} | |
Chủng tộc | {{{race}}} | |
Chiều cao | {{{height}}} | |
Cân nặng | {{{weight}}} | |
Tóc | {{{hair}}} | |
Mắt | {{{eyes}}} | |
Tay thuận | {{{handedness}}} | |
Nhóm máu | {{{blood_type}}} | |
Thiên hướng tình dục | {{{sexuality}}} | |
IQ | {{{iq}}} | |
Tính cách | {{{personality_type}}} | |
Alignment | {{{alignment}}} | |
Gia đình và bạn bè | ||
Tình trạng hôn nhân | {{{marital status}}} | |
Người tình | {{{spouse}}} | |
Bạn gái | {{{girlfriend}}} | |
Bạn trai | {{{boyfriend}}} | |
Con cái | {{{children}}} | |
Anh chị em | {{{siblings}}} | |
Thú nuôi | {{{pets}}} | |
Giáo dục và công việc | ||
Nghề nghiệp | {{{occupation}}} | |
Nơi làm việc | {{{employer}}} | |
Giáo dục | {{{education}}} | |
Trường tiểu học | {{{primaryschool}}} | |
Trường THCS | {{{intschool}}} | |
Trường THPT | {{{highschool}}} | |
Đại học | {{{college}}} | |
Viện đại học | {{{university}}} | |
Các lớp | {{{classes}}} | |
Sở thích và tín ngưỡng | ||
Sở thích | {{{hobbies}}} | |
Tôn giáo | {{{religion}}} | |
Chính trị | {{{politics}}} | |
Âm nhạc | {{{music}}} | |
Phim | {{{movies}}} | |
Chương trình | {{{shows}}} | |
Sách | {{{books}}} | |
Sở thích khác | ||
{{{interests}}} | ||
Thông tin liên lạc | ||
Website | {{{website}}} | |
Blog | {{{blog}}} | |
{{{email}}} | ||
ICQ | {{{icq}}} | |
AIM | {{{aim}}} | |
GTalk | {{{gtalk}}} | |
XMPP | {{{jabber}}} | |
Skype | {{{skype}}} | |
Yahoo | {{{yahoo}}} | |
.Mac | {{{mac}}} | |
IRC | {{{irc}}} | |
{{{facebook}}} | ||
Google+ | +{{{google+}}} | |
{{{instagram}}} | ||
{{{linkedin}}} | ||
{{{pinterest}}} | ||
{{{twitter}}} | ||
YouTube | {{{youtube}}} | |
Flickr | {{{flickr}}} | |
Louis Anderson/Bản mẫu subpages | ||
{{{subpages}}} | ||
Thông tin tài khoản | ||
Tham gia | {{{joined_date}}} | |
Sửa đổi lần đầu | {{{first_edit}}} | |
Pending changes reviewer | {{{reviewer}}} | |
Lùi sửa | {{{rollbacker}}} | |
Biên tập viên bản mẫu | {{{template_editor}}} | |
Account Creator | {{{account_creator}}} | |
File Mover | {{{file_mover}}} | |
Bảo quản viên | {{{admin}}} | |
Hành chính viên | {{{bureaucrat}}} | |
CheckUser | {{{check_user}}} | |
Giám sát viên | {{{overseer}}} | |
Số lượt sửa đổi | {{{edit_count}}} | |
Các quyền | {{{permissions}}} | |
Chữ ký | {{{signature}}} | |
Userbox | ||
| ||
{{{custom_header}}} | ||
{{{custom_data}}} | ||
{{{custom_label1}}} | {{{custom_data1}}} | |
{{{custom_label2}}} | {{{custom_data2}}} | |
{{{custom_label3}}} | {{{custom_data3}}} | |
{{{custom_label4}}} | {{{custom_data4}}} | |
{{{custom_label5}}} | {{{custom_data5}}} | |
{{{custom_label6}}} | {{{custom_data6}}} | |
{{{custom_label7}}} | {{{custom_data7}}} | |
{{{custom_label8}}} | {{{custom_data8}}} | |
{{{custom_label9}}} | {{{custom_data9}}} |
{{Infobox user <!-- INFOBOX FORMATTING --------> | abovecolor = | color = | fontcolor = | abovefontcolor = | headerfontcolor = | tablecolor = <!-- LEAD INFORMATION ----------> | title = <!-- optional, defaults to {{BASEPAGENAME}} --> | status = | image = | image_caption = | image_width = | name = | birthname = | real_name = | gender = | languages = | birthdate = | birthplace = | location = | country = | timezone = | current_time = <!-- example for San Francisco: {{current time|UTC-8}} --> | nationality = | ethnicity = | race = | height = | weight = | hair = | eyes = | handedness = | blood_type = | sexuality = | iq = | personality_type= | alignment = <!-- FAMILY & FRIENDS ----------> | marital status = | spouse = | girlfriend = | boyfriend = | children = | siblings = | pets = <!-- EDUCATION & EMPLOYMENT ----> | occupation = | employer = | education = | primaryschool = | intschool = | highschool = | college = | university = | classes = <!-- For use with Wikipedia Campus Ambassadors --> <!-- INTERESTS & BELIEFS -------> | hobbies = | religion = | politics = | music = | movies = | shows = | books = | interests = <!-- CONTACT INFO --------------> | website = <!-- {{URL|example.com}} --> | blog = <!-- {{URL|example.com}} --> | email = <!-- {{no spam|account|example.com}} --> | icq = | aim = | gtalk = | jabber = | skype = | msn = | yahoo = | mac = | irc = | facebook = | google+ = | instagram = | linkedin = | pinterest = | twitter = | youtube = | flickr = <!-- SUBPAGES -----------------> | subpages = <!-- ACCOUNT STATISTICS -------> | joined_date = | first_edit = | reviewer = | rollbacker = | template_editor = | file_mover = | check_user = | account_creator = | admin = | bureaucrat = | overseer = | edit_count = | permissions = | signature = <!-- USERBOXES ----------------> | userboxes = <!-- CUSTOM FIELDS ------------> | custom_header = | custom_data = | custom_label1 = | custom_data1 = | custom_label2 = | custom_data2 = | custom_label3 = | custom_data3 = | custom_label4 = | custom_data4 = | custom_label5 = | custom_data5 = | custom_label6 = | custom_data6 = | custom_label7 = | custom_data7 = | custom_label8 = | custom_data8 = | custom_label9 = | custom_data9 = }}
Microformats
sửaCác dấu HTML cung cấp bởi bản mẫu này bao gồm một microformat chuẩn hCard, mà làm cho các chi tiết của một người được phân tách bằng máy tính, hoặc tự động tạo danh mục bài viết trên Wikipedia hoặc thông qua một công cụ trình duyệt điều hành bởi một người đọc, để (ví dụ) thêm chủ đề vào sổ địa chỉ hay cơ sở dữ liệu. Để biết thêm thông tin về việc sử dụng các microformat trên Wikipedia, xin xem thêm dự án về microformat.
Bản mẫu con
sửaThông tin ngày sinh ("bday") sẽ chỉ được thêm vào microformat nếu {{birth date}}, hoặc {{birth date and age}} được sử dụng trong infobox. (Không sử dụng nếu ngày sinh nằm trước năm 1583). Hãy thận trọng về việc sử dụng những mục này nếu người đó còn sống, xem thêm Wikipedia:Tiểu sử người đang sống.
Để thêm một đường dẫn URL, sử dụng {{URL}}.
Xin đừng xóa các trường hợp bản mẫu con này.
Các lớp
sửahCard sử dụng các lớp (class) của HTML bao gồm:
- adr
- agent
- bday
- birthplace
- category
- country-name
- deathdate
- deathplace
- extended-address
- family-name
- fn (required)
- given-name
- honorific-prefix
- honorific-suffix
- label
- locality
- n
- nickname
- note
- org
- role
- url
- vcard
Xin đừng đổi tên hoặc xoá các lớp này hay gộp các thành phần ẩn mà sử dụng các lớp đó.
Example
sửa— Wikipedian ♀ — | ||
Tên | Wikipedia user | |
---|---|---|
Sinh | January 1, 1986 Dearborn, MI | |
Quốc tịch | American | |
Quốc gia | United States | |
Địa điểm hiện tại | Houghton, MI | |
Múi giờ | Central Time Zone | |
Chủng tộc | Caucasian | |
Chiều cao | 5'8" | |
Cân nặng | 116 lbs. | |
Mắt | Brown | |
Nhóm máu | Type O | |
Thiên hướng tình dục | Heterosexual | |
IQ | 136 | |
Gia đình và bạn bè | ||
Tình trạng hôn nhân | Married | |
Con cái | 1 | |
Thú nuôi | 2 dogs | |
Giáo dục và công việc | ||
Nghề nghiệp | Clerk | |
Trường THPT | Dearborn High School | |
Đại học | Henry Ford Community College | |
Sở thích và tín ngưỡng | ||
Sở thích | Camping, cooking | |
Tôn giáo | Presbyterian | |
Chính trị | Democrat | |
Phim | Forrest Gump, Avatar | |
Chương trình | Friends, The Big Bang Theory | |
Sách | Harry Potter | |
Sở thích khác | ||
History, Computers, Engineering | ||
Thông tin tài khoản | ||
Tham gia | June 3, 2007 | |
Userbox | ||
{{Infobox user | name = Wikipedia user | birthdate = January 1, 1986 | birthplace = [[Dearborn, Michigan|Dearborn, MI]] | country = [[United States]] | nationality = [[United States|American]] | race = [[Caucasian]] | gender = Female | location = [[Houghton, Michigan|Houghton, MI]] | eyes = Brown | blood_type = Type O | sexuality = [[Heterosexual]] | iq = 136 | height = 5'8" | weight = 116 lbs. | timezone = Central Time Zone | pets = 2 dogs <!-- If you are supposed to put pet names, please fix this--> | children = 1 | marital status = Married | occupation = Clerk | highschool = [[Dearborn High School]] | college = [[Henry Ford Community College]] | hobbies = Camping, cooking | religion = [[Presbyterian]] | politics = [[Democratic Party (United States)|Democrat]] | movies = [[Forrest Gump]], [[Avatar (2009 film)|Avatar]] | shows = [[Friends (sitcom)|Friends]], [[The Big Bang Theory]] | books = [[Harry Potter (series)|Harry Potter]] | interests = History, Computers, Engineering | joined_date = June 3, 2007 | userboxes = {{User in the United States}} }}
TemplateData
sửaInfobox about yourself. This template should only be used on user pages.
Tham số | Miêu tả | Kiểu | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|
Status | status | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Image caption | image_caption | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Honorific Prefix | honorific_prefix | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Name | name | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Honorific Suffix | honorific_suffix | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Role | role | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Birth name | birthname | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Real name | real_name | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Gender | gender | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Language | languages | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Birthdate | birthdate | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Birthplace | birthplace | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Location | location | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Country | country | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Timezone | timezone | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Current Time | current_time | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Nationality | nationality | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Ethnicity | ethnicity | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Race | race | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Height | height | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Weight | weight | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Hair | hair | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Eyes | eyes | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Handedness | handedness | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Blood Type | blood_type | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Sexuality | sexuality | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
IQ | iq | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Personality Type | personality_type | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Alignment | alignment | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Marital Status | marital status | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Spouse | spouse | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Girlfriend | girlfriend | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Boyfriend | boyfriend | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Parents | parents | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Children | children | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Siblings | siblings | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Pets | pets | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Occupation | occupation | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Employer | employer | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Education | education | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Primary School | primaryschool | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Intermediate School | intschool | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
High School | highschool | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
College | college | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
University | university | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Classes | classes | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Hobbies | hobbies | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Religion | religion | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Politics | politics | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Aliases | aliases | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Movies | movies | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Shows | shows | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Books | books | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Interests | interests | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Website | website | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Blog | blog | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
email | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn | |
ICQ | icq | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
AIM | aim | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
GTalk | gtalk | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Jabber | jabber | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Skype | skype | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
MSN | msn | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Yahoo | yahoo | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Mac | mac | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
IRC | irc | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
facebook | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn | |
Google+ | google+ | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
instagram | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn | |
linkedin | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn | |
pinterest | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn | |
twitter | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn | |
YouTube | youtube | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Flickr | flickr | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Subpages | subpages | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Joined Date | joined_date | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
First Edit | first_edit | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Date granted reviewer | reviewer | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Date granted rollbacker | rollbacker | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Date granted template editor | template_editor | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Date granted file mover | file_mover | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Date granted CheckUser | check_user | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Date granted account creator | account_creator | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Date granted sysop | admin | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Date granted bureaucrat | bureaucrat | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Date granted oversighter | overseer | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Edit Count | edit_count | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Permissions | permissions | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Signature | signature | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
User boxes | userboxes | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |