Bình Ngô đại cáo
Trang đầu tiên của bản Bình Ngô đại cáo được chép lại trong Hoàng Việt văn tuyển của Bùi Huy Bích, xuất bản năm 1825
Ra đời1428
Địa điểmCục Văn thư và Lưu trữ Nhà nước, Hà Nội
Ủy thác bởiLê Lợi
Tác giảNguyễn Trãi
Mục đíchTuyên bố giành chiến thắng trong cuộc kháng chiến chống Minh và khẳng định sự độc lập của Đại Việt

Bình Ngô đại cáo (chữ Hán: 平吳大誥) là bài cáo viết bằng chữ Hán do Nguyễn Trãi soạn thảo vào năm 1428, thay lời Bình Định Vương Lê Lợi để tuyên cáo về việc giành chiến thắng trong cuộc kháng chiến chống nhà Minh, khẳng định quyền độc lập và tự chủ của Đại Việt trước triều đình phương Bắc.

Bình Ngô đại cáo có thể được chia thành bốn phần, nêu bật các khía cạnh quan trọng của lịch sử Việt Nam, bao gồm quyền tự chủ, bản sắc dân tộc, sự tàn bạo của quân Minh trong thời kỳ cai trị, tinh thần chiến đấu của nghĩa quân Lam Sơn và lòng khoan dung của Lê Lợi khi tha thứ cho quân bại trận. Tác phẩm nhấn mạnh triết lý "đại nghĩa thắng hung tàn, chí nhân thay cường bạo" và khẳng định rằng nền độc lập của một quốc gia chỉ có thể được duy trì khi các nhà lãnh đạo quan tâm đến quyền lợi của nhân dân.

Bình Ngô đại cáo được coi là bản "Tuyên ngôn Độc lập" thứ hai của người Việt sau Nam quốc sơn hà. Tác phẩm không chỉ mang ý nghĩa chính trị và lịch sử mà còn được đánh giá cao về giá trị văn học, được ca ngợi là "thiên cổ hùng văn" vì giá trị văn chương và nội dung hùng tráng. Ngày nay, Bình Ngô đại cáo trở thành một tác phẩm kinh điển được giảng dạy trong hệ thống giáo dục Việt Nam.

Tên gọi

sửa

Tên gọi Bình Ngô đại cáo có nghĩa đen là "tuyên cáo rộng rãi về việc dẹp yên giặc Ngô". Từ "Bình" (平) ở đây mang nghĩa "dẹp yên", còn "Ngô" (吳) là cách Nguyễn Trãi gọi người Minh trong tác phẩm này. Việc sử dụng chữ "Ngô" thay vì chữ "Minh" vẫn là đề tài tranh cãi trong giới học thuật.[1] Người sáng lập nhà Minh, Chu Nguyên Chương (tức Minh Thái Tổ), là người quê ở Hào Châu, nay thuộc Phượng Dương, An Huy, Trung Quốc, trong lãnh thổ của nước Ngô thời Tam Quốc. Năm 1356, ông tự xưng là "Ngô Quốc Công" và sau đó là "Ngô Vương" trước khi lên ngôi Hoàng đế nhà Minh.[2] Do đó, việc Nguyễn Trãi gọi người Minh là "Ngô" thay vì "Minh" trong tác phẩm có thể nhằm ngầm nhấn mạnh chiến thắng của Đại Việt, qua việc chỉ gọi nhà Minh theo tên đất tổ của Chu Nguyên Chương.[3]

Theo nhà nghiên cứu Stephen O'Harrow, Nguyễn Trãi cũng có thể đã sử dụng từ "Ngô" để nhắc đến một sự kiện trong lịch sử Trung Quốc: cuộc chiến giữa hai nước NgôViệt thời Xuân Thu. Trong cuộc chiến này, vua Câu Tiễn nước Việt đã đánh bại Phù Sai nước Ngô, tạo nên hình ảnh một cuộc chiến tranh chính nghĩa của một nước nhỏ chống lại nước lớn xâm lược. Việc sử dụng từ "Ngô" thay vì "Minh" có thể được xem là một cách Nguyễn Trãi so sánh khéo léo giữa chiến thắng của Đại Việt trước nhà Minh với chiến thắng của Câu Tiễn trước Phù Sai. Bằng cách đó, Nguyễn Trãi khơi dậy tinh thần tự hào dân tộc và gợi lại hình ảnh một cuộc chiến chính nghĩa của một dân tộc nhỏ nhưng kiên cường chống lại kẻ xâm lược hùng mạnh.[4]

Phần thứ hai trong tên gọi, đại cáo (大誥), mang ý nghĩa liên quan đến thể loại văn chương và quy mô của văn bản này. Theo Hán ngữ đại từ điển, "Đại cáo" là tên một thiên trong Thượng Thư. Nội dung thiên "Đại cáo" kể về Chu công Đán, người giúp Chu Thành Vương dẹp loạn Tam Giám, viết Đại cáo để công bố đại đạo với thiên hạ. Hai chữ "đại cáo" mang ý nghĩa quan trọng nhất trong mệnh đề "trần đại đạo dĩ cáo thiên hạ" (trình bày đạo lý lớn để công bố cho thiên hạ).[5] Nhà nghiên cứu Nguyễn Đăng Na cho rằng, "đại cáo" kể từ đó trở thành một thuật ngữ cố định chỉ loại văn bản công bố những điều trọng đại, mang tính pháp lý cao. Theo ông, Nguyễn Trãi, qua Bình Ngô đại cáo, đã nhân chiến thắng quân Minh để trình bày "đại đạo" của Đại Việt — đại nghĩa thắng hung tàn, chí nhân thay cường bạo. Điều này giống như cách Chu Thành Vương dùng Đại cáo để công bố chiến thắng trước Vũ Canh. Sự so sánh ngầm này thể hiện mong muốn của Nguyễn Trãi khi so sánh Lê Thái Tổ với Chu Thành Vương, và khẳng định rằng tác phẩm của ông mang ý nghĩa ngang tầm với thiên Đại cáo trong sách Thượng Thư thời Tây Chu.[6]

Cũng theo Nguyễn Đăng Na, "đại cáo", ngoài ý nghĩa gắn với văn học cổ đại, còn có nghĩa thứ hai gắn liền với triều Minh đương thời. Năm Hồng Vũ thứ 18 (1385), Minh Thái Tổ ban bố văn kiện pháp luật gọi là Đại cáo, tượng trưng cho quyền uy và sức mạnh của nhà Minh. Nguyễn Trãi dùng đại cáo không chỉ để tuyên bố độc lập mà còn để ngầm nhấn mạnh rằng tác phẩm của mình mang ý nghĩa trọng đại, sánh ngang với văn kiện pháp luật của Chu Nguyên Chương. Trong khi Đại cáo của Minh Thái Tổ bảo vệ quyền lợi và uy quyền của nhà Minh, thì Bình Ngô đại cáo khẳng định chiến thắng của Đại Việt và sự độc lập của dân tộc, với ý nghĩa như một văn bản pháp lý tối cao tuyên bố quyền tự chủ của Đại Việt.[7]

Nhà nghiên cứu Lý Thơ Phúc phản bác lại Nguyễn Đăng Na, cho rằng "đại cáo" chỉ là một cụm từ với "đại" là thành tố phụ, có nghĩa là "lớn" hoặc "trọng đại", và "cáo" là yếu tố chính mang nghĩa công bố. Do đó, "đại cáo" chỉ có ý nghĩa là một "bản cáo trọng đại" hoặc "công bố lớn" chứ không phải là một thể loại văn học độc lập như Nguyễn Đăng Na đề xuất.[8] Lý Thơ Phúc khẳng định rằng việc phân loại "đại cáo" như một thể loại văn học riêng là không có cơ sở học thuật rõ ràng và có thể gây ngộ nhận không cần thiết trong việc giảng dạy văn học. Ông cho rằng cách hiểu hợp lý là xem Bình Ngô đại cáo đơn giản là một bài cáo trọng đại tuyên bố chiến thắng trước quân Minh. Điều làm nên giá trị lịch sử và văn chương của bài cáo này là tính chất trọng đại của nó và cách thức Nguyễn Trãi truyền tải chiến thắng và đạo lý dân tộc qua tác phẩm.[9]

Bối cảnh lịch sử

sửa
...Việc nhân-nghĩa cốt ở yên dân, quân điếu phạt chỉ vì khử bạo. Như nước Việt ta từ trước, vốn xưng văn-hiến đã lâu. Sơn-hà cương-vực đã chia, phong-tục bắc nam cũng khác. Từ Đinh, Lê, Lý, Trần, gây nền độc-lập; cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên, hùng-cứ một phương. Dẫu cường nhược có lúc khác nhau, song hào-kiệt đời nào cũng có. ...

Bình Ngô đại cáo, Nguyễn Trãi, bản dịch của Trần Trọng Kim (1920)[10]

Năm 1407, Đại Minh sáp nhập toàn bộ lãnh thổ Đại Ngu của nhà Hồ, thành lập tỉnh Giao Chỉ. Sau khi thiết lập nền cai trị, Minh Thành Tổ thi hành chính sách Hán hóa một cách quyết liệt nhằm đồng hóa người Việt, gây ra sự bất mãn trong dân chúng. Năm 1418, Lê Lợi dấy binh ở Lam Sơn, Thanh Hóa. Trong giai đoạn đầu, nghĩa quân Lam Sơn gặp nhiều khó khăn, thường chỉ chống cự yếu ớt và chịu tổn thất lớn trước các cuộc truy quét của quân Minh. Bước ngoặt xảy ra khi Lê Lợi nghe theo kế của Nguyễn Chích, tiến vào giải phóng Nghệ An vào năm 1424, sử dụng nơi đây làm bàn đạp đánh ra những nơi khác. Cuối năm 1427, nghĩa quân Lam Sơn dần chiếm thế thượng phong sau nhiều thắng lợi quan trọng trước quân Minh. Nhằm cứu vãn tình thế, Minh Tuyên Tông gửi hai đạo viện binh lớn do Liễu ThăngMộc Thạnh chỉ huy nhằm cứu viện cho Vương Thông, tướng nhà Minh đang cố thủ ở thành Đông Quan.[11] Tuy nhiên, cả hai đạo quân này đều bị quân Lam Sơn tiêu diệt hoàn toàn. Đặc biệt, Liễu Thăng bị phục kích và tử trận tại Chi Lăng, khiến quân Minh hoàn toàn mất thế chủ động. Quân của Mộc Thạnh cũng bị đánh tan ở các mặt trận khác.[12]

 
Tượng đài Lê Lợi tại Thành phố Thanh Hóa

Khi nhận tin viện binh bị tiêu diệt, Vương Thông biết rằng không còn cách nào để tiếp tục chiến đấu nên quyết định xin giảng hòa và rút quân về nước. Lê Lợi chấp nhận lời xin hòa của Vương Thông và gửi biểu cùng vật phẩm triều cống sang nhà Minh để chính thức kết thúc chiến tranh.[13] Hoàng đế nhà Minh cũng chấp nhận hòa giải, đồng thời ra lệnh triệt thoái quân đội về nước và bãi bỏ bộ máy cai trị trực tiếp ở Đại Việt.[14] Theo thỏa thuận, Vương Thông và toàn bộ binh lính nhà Minh phải rút khỏi Đại Việt vào cuối năm 1427. Lê Lợi không chỉ cho phép họ rút lui an toàn mà còn cung cấp lương thực, vật dụng để hỗ trợ đoàn quân Minh trên đường về nước. Quyết định này của Lê Lợi phản ánh tinh thần nhân nghĩa, không muốn trả thù mà muốn xây dựng mối quan hệ hòa bình sau chiến tranh.[15]

Tháng 4 năm 1428, Lê Lợi lên ngôi vua, đổi niên hiệu là "Thuận Thiên", khôi phục quốc hiệu là Đại Việt, thành lập nhà Hậu Lê.[16] Ông đối mặt với nhiệm vụ phải củng cố quyền lực, khôi phục trật tự và lòng tin của dân chúng sau những năm tháng chiến tranh khốc liệt. Một văn kiện mang tính biểu tượng, vừa tuyên bố thắng lợi, vừa khẳng định đạo lý và giá trị chính nghĩa của cuộc kháng chiến, là cần thiết để ổn định lòng dân và khẳng định tính chính danh của triều đại mới. Trong bối cảnh đó, Lê Lợi đã ra lệnh cho Nguyễn Trãi thay lời ông viết Bình Ngô đại cáo để bố cáo thiên hạ.

Nội dung

sửa
 
Chân dung Minh Tuyên Tông (trị. 1425–1435), người bị Nguyễn Trãi gọi là "thằng nhãi con Tuyên Đức"

Trong Bình Ngô đại cáo, Nguyễn Trãi đã kết hợp một cách khéo léo những yếu tố lịch sử, đạo đức và triết lý để khẳng định độc lập, chủ quyền và bản sắc văn hóa riêng biệt của Đại Việt, từ đó đề cao giá trị và chính nghĩa trong cuộc kháng chiến chống lại sự đô hộ của nhà Minh. Bài cáo được chia làm bốn phần với cấu trúc văn biền ngẫu.

Phần đầu, Nguyễn Trãi khẳng định lịch sử độc lập và nền văn hóa đặc sắc của Đại Việt, mô tả Việt Nam là một “văn hiến chi bang” — một quốc gia với bản sắc lâu đời, ngang hàng với Trung Hoa. Ông nhấn mạnh Đại Việt không phải là một vùng đất bị đồng hóa hay lệ thuộc mà là một quốc gia có truyền thống và bản sắc độc lập, đứng ngang hàng với phương Bắc về mặt văn hóa và tinh thần. Việc nhắc lại các chiến công oanh liệt trong lịch sử như tại cửa Hàm Tử, sông Bạch Đằng làm sống lại hình ảnh của một dân tộc kiên cường, luôn bảo vệ lãnh thổ và nhân dân. Những chiến thắng lịch sử này không chỉ khẳng định vị thế của Đại Việt trong khu vực mà còn chứng minh rằng sự tồn tại của Đại Việt là sự lựa chọn của Trời, thể hiện qua các ranh giới tự nhiên như núi sông đã chia tách Việt Nam và Trung Hoa.

Phần thứ hai là bản cáo trạng tội ác của nhà Minh đối với nhân dân Đại Việt. Nguyễn Trãi tố cáo sự tàn bạo của quân Minh, từ việc biến người dân thành nô lệ, bóc lột tài nguyên, đến việc hủy hoại các định chế văn hóa của Đại Việt. Các hành động này, ông viết, là "độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội; Dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi," một cách so sánh mạnh mẽ để khắc sâu sự tàn bạo của quân xâm lược vào tâm trí người đọc. Phần này cũng nhấn mạnh rằng cuộc chiến đấu chống lại quân Minh không chỉ là cuộc chiến giành độc lập mà còn là cuộc chiến vì công lý, nhân phẩm và quyền được sống tự do của nhân dân. Qua đó, Nguyễn Trãi không chỉ thể hiện quyết tâm chiến đấu mà còn đề cao tinh thần đoàn kết dân tộc trong cuộc kháng chiến.

Phần thứ ba của bài cáo là lời ca ngợi cuộc khởi nghĩa Lam Sơn và Lê Lợi, vị anh hùng lãnh đạo cuộc kháng chiến. Bắt đầu từ những ngày tháng gian khổ, quân dân Đại Việt đã phải chịu thiếu thốn và hy sinh lớn lao. Để bảo vệ tổ quốc, họ đã vượt qua những khó khăn ban đầu và dần dần giành được từng thắng lợi lớn. Nguyễn Trãi kể lại các trận đánh then chốt như ở cửa Hàm Tử, sông Bạch Đằng, những thắng lợi này không chỉ là kết quả của tài thao lược của Lê Lợi mà còn minh chứng cho lòng kiên trung của dân chúng. Nguyễn Trãi khắc họa Lê Lợi không chỉ là một nhà quân sự xuất sắc mà còn là người thấm nhuần triết lý Nho giáo, người biết kết hợp “nghĩa” và “nhân” trong hành động của mình. Sau chiến thắng, Lê Lợi đã cấp ngựa và thuyền cho quân Minh về nước, thể hiện lòng nhân đạo, khoan dung đối với kẻ thù. Hành động này không chỉ thể hiện bản lĩnh của người chiến thắng mà còn củng cố tính chính danh của Lê Lợi, người được xem là đại diện cho đức lý và sự hòa nhã của Đại Việt. Qua hình ảnh này, Nguyễn Trãi khéo léo khẳng định rằng Đại Việt không chỉ mạnh về quân sự mà còn cao quý về mặt đạo đức.

Phần thứ tư của Bình Ngô đại cáo là lời kết luận, tóm tắt bài học lịch sử và khẳng định rằng chính nghĩa sẽ luôn chiến thắng. Nguyễn Trãi nhấn mạnh rằng chiến thắng của Lê Lợi không chỉ là một chiến thắng quân sự, mà còn là chiến thắng của những giá trị Nho giáo truyền thống như “nhân” và “nghĩa.” Bằng việc thể hiện lòng nhân từ với quân Minh bại trận, Lê Lợi đã không chỉ khẳng định vị thế của Đại Việt là một quốc gia văn hiến, mà còn truyền tải thông điệp rằng chính nghĩa và đạo đức sẽ luôn được tôn trọng. Nguyễn Trãi cho thấy rằng Đại Việt và Trung Hoa là hai quốc gia riêng biệt với bản sắc và truyền thống độc lập. Hành động của Lê Lợi là sự khẳng định rằng người Việt có đủ tư cách và bản lĩnh để tự chủ, xứng đáng với sự bình đẳng và tôn trọng từ các nước lớn trong khu vực.

Ý nghĩa

sửa
 
Chân dung Nguyễn Trãi, tác giả của Bình Ngô đại cáo

Bình Ngô đại cáo là một tác phẩm có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Việt Nam, được xem là bản "Tuyên ngôn Độc lập" thứ hai của người Việt sau Nam quốc sơn hà của Lý Thường Kiệt. Bình Ngô đại cáo được đánh giá cao không chỉ về giá trị tuyên truyền và lịch sử mà còn về mặt văn chương, được ca ngợi là "Thiên cổ hùng văn" trong lịch sử Việt Nam. Tác phẩm này không chỉ công bố thắng lợi trước quân Minh mà còn khẳng định độc lập, chủ quyền và tính chính nghĩa của Đại Việt, truyền tải tư tưởng yêu nước và lòng tự hào dân tộc.

Bình Ngô đại cáo là một lời khẳng định về chủ quyền của Đại Việt, với tuyên bố rằng người Việt có lãnh thổ, văn hóa, và truyền thống riêng biệt, khác biệt và bình đẳng với người phương Bắc. Nguyễn Trãi đã khéo léo nêu bật lịch sử kháng chiến chống lại các triều đại Trung Hoa trước đó của Đại Việt, từ chiến thắng của Ngô Quyền trên sông Bạch Đằng đến những thắng lợi sau đó. Với ý tưởng "Nam - Bắc chia ranh giới," tác phẩm khẳng định sự tồn tại độc lập của Đại Việt như một quốc gia có quyền tự chủ. Cũng như Nam quốc sơn hà của Lý Thường Kiệt đã khẳng định "sông núi nước Nam, vua Nam ở", Bình Ngô đại cáo nhấn mạnh quyền tự quyết của dân tộc, không chịu sự chi phối hay áp đặt từ phương Bắc.

Tác phẩm thể hiện triết lý nhân nghĩa sâu sắc, được gói gọn trong câu "đại nghĩa thắng hung tàn, chí nhân thay cường bạo". Theo quan điểm của Nguyễn Trãi, cuộc kháng chiến chống quân Minh không chỉ là cuộc chiến giành độc lập mà còn là cuộc chiến của chính nghĩa, trong đó đạo lý nhân nghĩa chiến thắng sự bạo tàn. Bình Ngô đại cáo đã khẳng định rằng Đại Việt không chinh phạt mà chỉ chiến đấu để bảo vệ nền độc lập và nhân phẩm của dân tộc. Triết lý nhân nghĩa này đã trở thành nền tảng tinh thần cho các cuộc kháng chiến về sau, và vẫn là một giá trị nhân văn trong bản sắc văn hóa Việt Nam. Bản thân tác phẩm này ra đời ngay sau khi Lê Lợi lên ngôi, trở thành một công cụ giúp củng cố tính chính danh cho triều đại mới. Stephen O'Harrow cũng nhấn mạnh rằng Bình Ngô đại cáo đã giúp Lê Lợi khẳng định quyền lực, xây dựng lòng tin của dân chúng vào triều đại mới và tạo nên một biểu tượng chính trị quan trọng cho triều đình Hậu Lê.

Bình Ngô đại cáo không chỉ thành công trong việc khẳng định độc lập và chủ quyền của Đại Việt mà còn đóng vai trò quan trọng trong sự nghiệp chính trị của Nguyễn Trãi. Sau khi bản tuyên ngôn được công bố, thành công của nó đã củng cố uy tín của Nguyễn Trãi, khiến ông trở thành một trong những nhân vật có ảnh hưởng nhất trong triều. Với tư cách là người chấp bút cho bản cáo này, Nguyễn Trãi đã thể hiện được tầm nhìn sâu sắc và tư tưởng chính trị sắc bén, đưa ông vào vị trí trung tâm trong bộ máy quyền lực. Sự thành công của Bình Ngô đại cáo đã khẳng định tài năng văn chương và năng lực chính trị của ông. Tuy nhiên, dù đạt được nhiều thành công và được xem là một trong những trụ cột quan trọng của triều đình, sự nghiệp của Nguyễn Trãi sau đó lại chịu ảnh hưởng từ những mâu thuẫn chính trị trong nội bộ triều đình, dẫn đến việc ông bị xử tử vào năm 1442 trong vụ án Lệ Chi viên.

Trích dẫn

sửa
  1. ^ O'Harrow 1979, tr. 165.
  2. ^ Mote 1988, tr. 52, 55.
  3. ^ Nguyễn Đăng Na 2005, tr. 11.
  4. ^ O'Harrow 1979, tr. 166.
  5. ^ Nguyễn Đăng Na 2005, tr. 12.
  6. ^ Nguyễn Đăng Na 2005, tr. 13.
  7. ^ Nguyễn Đăng Na 2005, tr. 14.
  8. ^ Lý Thơ Phúc 2008, tr. 32–33.
  9. ^ Lý Thơ Phúc 2008, tr. 34–35.
  10. ^ Trần Trọng Kim (1971), tr. 233–35.
  11. ^ Nguyễn Lương Bích (1973), tr. 379–80.
  12. ^ Nguyễn Lương Bích (1973), tr. 410, 440.
  13. ^ Phan Huy Lê (1977), tr. 468.
  14. ^ Yamamoto Tatsurō (2020), tr. 592.
  15. ^ Phan Huy Lê (1977), tr. 472.
  16. ^ Yamamoto Tatsurō (2020), tr. 596.

Thư mục

sửa
  • O'Harrow, Stephen (1979). “Nguyen Trai's "Binh Ngo Dai Cao" 平吳大誥 of 1428: The Development of a Vietnamese National Identity”. Journal of Southeast Asian Studies (bằng tiếng Anh). Singapore: Cambridge University Press. 10 (1): 159–174. ISSN 0022-4634.
  • Mote, Frederick W (1988). “The rise of the Ming dynasty, 1330–1367”. Trong Mote, Frederick W.; Twitchett, Denis C (biên tập). The Cambridge History of China Volume 7: The Ming Dynasty, 1368–1644, Part 1 (bằng tiếng Anh). Cambridge: Cambridge University Press. ISBN 0521243327.
  • Lý Thơ Phúc (2008). “Hai vấn đề cần thảo luận với tác giả bài Bình Ngô Đại Cáo: Một số vấn đề về chữ nghĩa”. Tạp chí Khoa học Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh (13): 32–39. ISSN 2734-9918.
  • Nguyễn Đăng Na (2005). “Bình Ngô đại cáo: một số vấn đề về chữ nghĩa”. Tạp chí Hán Nôm. Hà Nội: Viện Nghiên cứu Hán Nôm (2): 11–19. ISSN 1022-8640.
  • Nguyễn Lương Bích (1973). Nguyễn Viết Nhâm (biên tập). Nguyễn Trãi đánh giặc cứu nước. Hà Nội: Nhà xuất bản Quân đội nhân dân. OCLC 56067595.
  • Phan Huy Lê (1977) [1965]. Phan Đại Doãn (biên tập). Khởi nghĩa Lam Sơn (1418–1427). Hà Nội: Nhà xuất Khoa Học Xã Hội. ISBN 9786048987336.
  • Yamamoto Tatsurō (2020) [1950]. 安南史研究Ⅰ:元明两朝的安南征略 [An Nam sử nghiên cứu I: Chiến dịch An Nam thời Nguyên–Minh] (bằng tiếng Trung). Lý Thu Diễm (李秋艳) biên dịch. Bắc Kinh: Thương vụ ấn thư quán. ISBN 978-7-100-16790-1.