'(Phần tiếng Việt tương ứng, các từ khác nhau ngăn cách bởi dấu ";" .)' Lượng tử.

Giải thích

sửa

'(Phần giải thích)'

Là lý thuyết vi mô về vật chất...

Mở rộng

sửa

'(Phần các từ liên quan)'

  • Quantum mechanics: Cơ học lượng tử. (Giải thích nếu cần thiết)
  • Quantum optics: Quang lượng tử.
  • Quantum information: Thông tin lượng tử.

Xem thêm

sửa

Thể loại

sửa

Vật lý, Từ điển, Cơ học lượng tử.