STT
|
Tên trường
|
Tên tiếng Hàn
|
Tên quốc tế
|
Tên viết tắt
|
Loại hình
|
Năm thành lập
|
Địa điểm
|
Chứng nhận top mấy %
|
E-visa D2-3 nợ Topik (Y/N)
|
1
|
Đại học Sư phạm Quốc gia Gongju
|
공주교육대학교
|
Gongju National University of Education
|
|
ĐH quốc gia
|
1938
|
Gongju, Nam Chungcheong
|
|
|
2
|
Trường Đại học Quốc gia Kongju
|
국립공주대학교
|
|
KNU
|
ĐH quốc gia
|
1948
|
Gongju, Nam Chungcheong
|
Top 3% (2024)
|
|
STT
|
Tên trường
|
Tên tiếng Hàn
|
Tên quốc tế
|
Tên viết tắt
|
Loại hình
|
Năm thành lập
|
Địa điểm
|
Chứng nhận top mấy %
|
E-visa D2-3 nợ Topik (Y/N)
|
1
|
Cao đẳng Ajou Motor
|
아주자동차대학
|
Ajou Motor College
|
|
|
1995
|
Boryeong, Nam Chungcheong
|
Top 3% (2024)
|
|
2
|
Đại học Văn hóa Baekseok
|
백석문화대학
|
Baekseok Culture University
|
|
Tư thục
|
1994
|
Cheonan, Nam Chungcheong
|
Top 3% (2024)
|
|
3
|
Đại học Baekseok
|
백석대학교
|
Baekseok University
|
|
Tư thục
|
1994
|
Cheonan, Nam Chungcheong
|
|
|
4
|
Cheonan College of Foreign Studies
|
백석문화대학
|
|
|
Tư thục
|
1994
|
Cheonan, Nam Chungcheong
|
|
|
5
|
Đại học Cheonan
|
|
Cheonan University
|
|
Tư thục
|
1994
|
Cheonan, Nam Chungcheong
|
|
|
6
|
Cheonan Yonam College
|
연암대학교
|
|
|
Tư thục
|
1974
|
Cheonan, Nam Chungcheong
|
|
|
7
|
Đại học Chungwoon
|
청운대학교
|
Chungwoon University
|
|
Tư thục
|
1993
|
Hongseong County, Nam Chungcheong
|
|
|
8
|
Đại học Hanseo
|
한서대학교
|
Hanseo University
|
|
Tư thục
|
1991
|
Seosan, Nam Chungcheong
|
Top 2% (2024)
|
|
9
|
Hongseong Polytechnic College
|
|
|
|
|
|
Hongseong County, Nam Chungcheong
|
|
|
10
|
Đại học Hoseo
|
호서대학교
|
Hoseo University
|
HOSEO
|
Tư thục
|
1978
|
Asan, Nam Chungcheong
|
Top 2% (2024)
|
|
11
|
Cao đẳng Hyejeon
|
혜전대학교
|
Hyejeon College
|
|
Tư thục
|
1981
|
Hongseong County, Nam Chungcheong
|
Top 3% (2024)
|
|
12
|
Đại học Joongbu
|
중부대학교
|
Joongbu University
|
|
Tư thục
|
1983
|
Geumsan County, Nam Chungcheong và Goyang
|
|
|
13
|
Kongju Communication Arts College
|
공주영상정보대학
|
|
|
|
|
Gongju, Nam Chungcheong
|
|
|
14
|
Đại học Konyang
|
건앙대학교
|
|
|
Tư thục
|
1991
|
Nonsan, Nam Chungcheong và Daejeon
|
Top 2% (2024)
|
|
15
|
Đại học Nazarene
|
나사렛대학교
|
Korea Nazarene University
|
|
Tư thục
|
1954
|
Cheonan, Nam Chungcheong
|
Top 2% (2024)
|
|
16
|
Korea Bio Polytechnic
|
한국폴리텍바이오대학
|
|
|
|
|
Nonsan, Nam Chungcheong
|
|
|
17
|
Đại học Kỹ thuật và Giáo dục Hàn Quốc
|
한국기술교육대학교
|
Korea University of Technology and Education
|
KOREATECH
|
Tư thục
|
1991
|
Cheonan, Nam Chungcheong
|
Top 3% (2024)
|
|
18
|
Korean National University of Cultural Heritage
|
한국전통문화대학교
|
|
|
|
2000
|
Buyeo County, Nam Chungcheong
|
|
|
19
|
Đại học Namseoul
|
남서울대학교
|
Namseoul University
|
|
Tư thục
|
1994
|
Cheonan, Nam Chungcheong
|
Top 2% (2024)
|
|
20
|
Đại học Sangmyung
|
상명대학교
|
|
SMU
|
Tư thục
|
1937
|
Seoul và TP.Cheonan, Nam Chungcheong
|
|
|
21
|
Đại học Shinsung
|
|
Shinsung University
|
|
|
|
Dangjin County, Nam Chungcheong
|
|
|
22
|
Đại học Soonchunhyang
|
순천향 대학교
|
|
SCH
|
Tư thục
|
1978
|
Asan, Nam Chungcheong
|
Top 2% (2024)
|
|
23
|
Đại học Sun Moon
|
선문대학교
|
|
|
Tư thục
|
1972
|
Asan và Cheonan, Nam Chungcheong
|
Top 2% (2024)
|
|
Bản mẫu:Colleges and universities in Nam Chungcheong