Thành viên:Boylangtu105/Danh sách trường Đại học và Cao đẳng ở Daejeon
Đại học quốc gia
sửaSTT | Tên trường | Tên tiếng Hàn | Tên quốc tế | Tên viết tắt | Loại hình | Năm thành lập | Địa điểm | Chứng nhận top mấy % | E-visa D2-3 nợ Topik (Y/N) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Quốc gia Chungnam | 충남대학교 | Chungnam National University | CNU | ĐH quốc gia | 1952 | Yuseong, Daejeon | Top 2% (2024) | |
2 | Đại học Quốc gia Hanbat | 국립한밭대학교 | Hanbat National University | HBNU | ĐH quốc gia | 1927 | Daejeon | Top 2% (2024) | |
3 | Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến Hàn Quốc | 한국과학기술원 | KAIST | ĐH quốc gia | 1971 | Daejeon | Top 2% (2024) | ||
4 | Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Hàn Quốc | 국가연구소대학교 | Korea University of Science and Technology | UST | ĐH quốc gia | 2003 | Seoul, Suwon, Changwon, Ansan, Seongnam, và Daejeon | Top 2% (2024) |
Trường công lập
sửaSTT | Tên trường | Tên tiếng Hàn | Tên quốc tế | Tên viết tắt | Loại hình | Năm thành lập | Địa điểm | Chứng nhận top mấy % | E-visa D2-3 nợ Topik (Y/N) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | University of Science & Technology | 국가연구소대학교 | UST | ĐH quốc gia | 2003 | Daejeon và Seoul |
Trường tư thục
sửaSTT | Tên trường | Tên tiếng Hàn | Tên quốc tế | Tên viết tắt | Loại hình | Năm thành lập | Địa điểm | Chứng nhận top mấy % | E-visa D2-3 nợ Topik (Y/N) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Asia LIFE University | 건신대학원대학교 | Tư thục | 1974 | Daejeon | ||||
2 | Đại học Daeduk | 대덕대학 | Daeduk College | Tư thục | 1980 | Daejeon | Top 3% (2024) | ||
3 | Daejeon Health Sciences College | 대전보건대학교 | 1977 | Daejeon | |||||
4 | Daejeon Polytechnic College | 대전기능대학 | 1994 | Daejeon | |||||
5 | Đại học Daejeon | 대전대학교 | Daejeon University | DJU | Tư thục | 1979 | Daejeon Shini Kunku | Top 2% (2024) | |
6 | Đại học Eulji | 을지대학교 | Eulji University | Tư thục | 1967 | Daejeon | |||
7 | Hyechon College | Daejeon | |||||||
8 | Đại học Thông tin Viễn thông Hàn Quốc | 한국정보통신대학교 | ICU | 1998 | Daejeon | ||||
9 | Đại học Konyang | 건앙대학교 | Tư thục | 1991 | Nonsan, Nam Chungcheong và Daejeon | Top 2% (2024) | |||
10 | Korea Baptist Theological University | 침례신학대학교 | KBTUS | Tư thục | 1953 | Daejeon | |||
11 | Korea Polytechnic IV | 대전기능대학 | 1994 | Daejeon, Cheongju, Chungju, Asan và Hongseong | |||||
12 | Đại học Mokwon | 목원대학교 | Mokwon University | Tư thục | 1954 | Daejeon | Top 2% (2024) | ||
13 | Đại học Pai Chai | 배재대학교 | Pai Chai University | Tư thục | 1885 | Daejeon | Top 2% (2024) | ||
14 | Đại học Thông tin Woosong | 우송정보대학 | Woosong Information College | Daejeon | Top 3% (2024) | ||||
15 | Đại học Thông tin Woosong | 우송정보대학 | Woosong Information College | Daejeon | Top 3% (2024) | ||||
16 | Đại học Woosong | 우송대학교 | Woosong University | 1954 | Daejeon | Top 2% (2024) |