A list of universities in tỉnh tự trị Jeonbuk, Hàn Quốc:
STT
|
Tên trường
|
Tên tiếng Hàn
|
Tên quốc tế
|
Tên viết tắt
|
Loại hình
|
Năm thành lập
|
Địa điểm
|
Chứng nhận top mấy %
|
E-visa D2-3 nợ Topik (Y/N)
|
1
|
Đại học Quốc gia Jeonbuk
|
전북대학교
|
|
JBNU
|
ĐH quốc gia
|
1947
|
Jeonju, Bắc Jeolla
|
|
|
2
|
Đại học Quốc gia Kunsan
|
국립군산대학교
|
Kunsan National University
|
KSNU / KNU
|
ĐH quốc gia
|
1947
|
Gunsan, Bắc Jeolla (Jeonbuk)
|
Top 3% (2024)
|
|
STT
|
Tên trường
|
Tên tiếng Hàn
|
Tên quốc tế
|
Tên viết tắt
|
Loại hình
|
Năm thành lập
|
Địa điểm
|
Chứng nhận top mấy %
|
E-visa D2-3 nợ Topik (Y/N)
|
1
|
Đại học Quốc gia Chonnam
|
전남대학교
|
Chonnam National University
|
CNU
|
ĐH quốc gia
|
1952
|
Gwangju và Bắc Jeolla
|
Top 2% (2024)
|
|
STT
|
Tên trường
|
Tên tiếng Hàn
|
Tên quốc tế
|
Tên viết tắt
|
Loại hình
|
Năm thành lập
|
Địa điểm
|
Chứng nhận top mấy %
|
E-visa D2-3 nợ Topik (Y/N)
|
1
|
Byuksung College
|
벽성대학
|
|
|
Tư thục
|
1995
|
Gimje, Bắc Jeolla
|
|
|
2
|
Đại học Chodang
|
초당대학교
|
Chodang University
|
|
|
1994
|
Muan County, Bắc Jeolla
|
Top 3% (2024)
|
|
3
|
Chongin College
|
전북과학대학
|
|
|
|
1993
|
Jeongeup, Bắc Jeolla
|
Top 3% (2024)
|
|
4
|
Chunnam Techno University
|
전남과학대학
|
|
|
Tư thục
|
1991
|
Gokseong County, Bắc Jeolla
|
|
|
5
|
Đại học Daebul
|
대불공과대학
|
Daebul University
|
|
Tư thục
|
1994
|
Yeongam County, Bắc Jeolla
|
|
|
6
|
Cao đẳng Dong-A
|
동아보건대학교
|
Dong-A College
|
|
Tư thục
|
1994
|
Yeongam County, Bắc Jeolla
|
|
|
7
|
Đại học Dongshin
|
동신대학교
|
Dongshin University
|
DSU
|
Tư thục
|
1985
|
Naju, Bắc Jeolla
|
Top 2% (2024)
|
|
8
|
Gochang Polytechnic College
|
|
|
|
|
|
Gochang County, Bắc Jeolla
|
|
|
9
|
Đại học Hanil
|
한일장신대학교
|
Hanil University
|
|
Tư thục
|
1922
|
Wanju County, Bắc Jeolla và Jeonju, Bắc Jeolla
|
|
|
10
|
Đại học Hanlyo
|
한려대학교
|
Hanlyo University
|
|
Tư thục
|
1993
|
Gwangyang, Bắc Jeolla
|
|
|
11
|
Hanyeong College
|
한영대학
|
|
|
Tư thục
|
1992
|
Yeosu, Bắc Jeolla
|
|
|
12
|
Đại học Howon
|
호원대학교
|
Howon University
|
|
Tư thục
|
1977
|
Gunsan, Bắc Jeolla
|
|
|
13
|
Iksan National College
|
|
|
|
|
|
Iksan, Bắc Jeolla
|
|
|
14
|
Jeonbuk Polytechnic College
|
|
|
|
|
|
Gimje, Bắc Jeolla
|
|
|
15
|
Jeonju Kijeon Women's College
|
|
|
|
|
|
Jeonju, Bắc Jeolla
|
Top 3% (2024)
|
|
16
|
Đại học Sư phạm Quốc gia Jeonju
|
전주교육대학교
|
Jeonju National University of Education
|
|
ĐH quốc gia
|
|
Jeonju, Bắc Jeolla
|
|
|
17
|
Jeonju Technical College
|
|
|
|
|
|
Jeonju, Bắc Jeolla
|
|
|
18
|
Đại học Jeonju
|
|
Jeonju University
|
JU
|
Tư thục
|
1964
|
Jeonju, Bắc Jeolla
|
Top 3% (2024)
|
|
19
|
Jeonnam Provincial College
|
|
|
|
|
|
Damyang County và Jangheung County, Bắc Jeolla
|
|
|
20
|
Đại học Kunjang
|
군장대학교
|
Kunjang College
|
|
|
1994
|
Gunsan, Bắc Jeolla
|
Top 3% (2024)
|
|
21
|
Kunsan College of Nursing
|
|
|
|
|
|
Gunsan, Bắc Jeolla
|
|
|
22
|
Paekche Institute of the Arts
|
|
|
|
|
|
Wanju County, Bắc Jeolla
|
|
|
23
|
Sohae College
|
|
|
|
|
|
Gunsan, Bắc Jeolla
|
|
|
24
|
Won Buddhism Graduate School
|
원불교대학원대학교
|
|
|
|
|
Iksan, Bắc Jeolla
|
|
|
25
|
Wonkwang Health Science College
|
원광보건대학교
|
|
|
|
|
Iksan, Bắc Jeolla
|
|
|
26
|
Đại học Wonkwang
|
원광대학교
|
Wonkwang University
|
WKU
|
Tư thục
|
1946
|
Iksan, Bắc Jeolla
|
Top 2% (2024)
|
|
27
|
Đại học Woosuk
|
우석대학교
|
Woosuk University
|
|
Tư thục
|
1979
|
Wanju County, Bắc Jeolla
|
Top 3% (2024)
|
|
28
|
Đại học Nghệ thuật Yewon
|
예원예술대학교
|
|
|
Tư thục
|
|
Imsil County, Bắc Jeolla
|
Top 3% (2024)
|
|
Bản mẫu:Colleges and universities in Jeonbuk