STT
|
Tên trường
|
Tên tiếng Hàn
|
Tên quốc tế
|
Tên viết tắt
|
Loại hình
|
Năm thành lập
|
Địa điểm
|
Chứng nhận top mấy %
|
E-visa D2-3 nợ Topik (Y/N)
|
1
|
Cao đẳng Khoa học Andong
|
안동과학대학
|
Andong Science College
|
|
|
1967
|
Andong, Bắc Gyeongsang
|
Top 3% (2024)
|
|
2
|
Đại học Công giáo Sangji
|
가톨릭 상지 대학
|
Catholic Sangji College
|
|
Tư thục
|
1970
|
Andong, Bắc Gyeongsang
|
Top 3% (2024)
|
|
3
|
Đại học Công giáo Daegu
|
대구가톨릭대학교
|
Catholic University of Daegu
|
|
Tư thục
|
1914
|
Gyeongsan, Bắc Gyeongsang
|
Top 2% (2024)
|
|
4
|
Daegu Arts University
|
대구예술대학교
|
|
|
Tư thục
|
1993
|
Chilgok County, Bắc Gyeongsang
|
|
|
5
|
Daegu Cyber University
|
대구사이버대학교
|
|
|
|
2002
|
Gyeongsan, Bắc Gyeongsang
|
|
|
6
|
Đại học Daegu Haany
|
대구한의대학교
|
Daegu Haany University
|
|
Tư thục
|
1980
|
Gyeongsan, Bắc Gyeongsang và Daegu
|
Top 2% (2024)
|
|
7
|
Daegu Mirae College
|
대구경북과학기술원
|
|
|
Tư thục
|
1981
|
Gyeongsan, Bắc Gyeongsang
|
|
|
8
|
Đại học Daegu
|
대구대학교
|
Daegu University
|
DU
|
Tư thục
|
1956
|
Gyeongsan, Bắc Gyeongsang
|
|
|
9
|
Daegu University of Foreign Studies
|
대구외국어대학교
|
|
|
|
1997
|
Gyeongsan, Bắc Gyeongsang
|
|
|
10
|
Đại học Dongguk
|
동국대학교
|
|
DU
|
Tư thục
|
1906
|
Seoul và TP.Gyeongju, Bắc Gyeongsang
|
Top 1% (2024)
|
|
11
|
Viện Khoa học và Công nghệ Dongwon
|
동원과학기술대학교
|
Dongwon Institute of Science and Technology
|
|
|
|
Yangsan, Bắc Gyeongsang
|
Top 3% (2024)
|
|
12
|
Đại học Gumi
|
구미대학교
|
Gumi University
|
|
|
|
Gumi, Bắc Gyeongsang
|
Top 2% (2024)
|
|
13
|
Gumi Polytechnic College
|
|
|
|
|
|
Gumi, Bắc Gyeongsang
|
|
|
14
|
Đại học Gyeongju
|
경주대학교
|
Gyeongju University
|
|
Tư thục
|
1981
|
Gyeongju, Bắc Gyeongsang
|
|
|
15
|
Đại học Gimcheon
|
김천대학교
|
Gimcheon University
|
|
|
1978
|
Gimcheon, Bắc Gyeongsang
|
Top 2% (2024)
|
|
16
|
Đại học Toàn cầu Handong
|
한동대학교
|
Handong Global University
|
|
Tư thục
|
1995
|
Pohang, Bắc Gyeongsang
|
Top 2% (2024)
|
|
17
|
Đại học Kaya
|
|
Kaya University
|
|
|
|
Goryeong, Bắc Gyeongsang và Gimhae, Nam Gyeongsang
|
|
|
18
|
Kimcheon Science College
|
경북보건대학교
|
|
|
|
|
Gimcheon, Bắc Gyeongsang
|
|
|
19
|
Kyongbuk College of Science
|
|
|
|
|
|
Chilgok County, Bắc Gyeongsang
|
|
|
20
|
Đại học Kyongju
|
경주대학교
|
Gyeongju University
|
|
Tư thục
|
1981
|
Gyeongju, Bắc Gyeongsang
|
|
|
21
|
Cao đẳng Kyungbuk
|
|
Kyungbuk College
|
|
|
|
Yeongju, Bắc Gyeongsang
|
|
|
22
|
Kyungbuk Foreign Language Techno College
|
|
|
|
|
|
Gyeongsan, Bắc Gyeongsang
|
|
|
23
|
Kyungdong College of Techno-Information
|
|
|
|
|
|
Gyeongsan, Bắc Gyeongsang
|
|
|
24
|
Đại học Kyungil
|
|
Kyungil University
|
|
|
|
TP.Gyeongsan, Bắc Gyeongsang
|
Top 2% (2024)
|
|
25
|
Đại học Kyungwoon
|
|
Kyungwoon University
|
|
|
|
Gumi, Bắc Gyeongsang
|
Top 2% (2024)
|
|
26
|
Mun Kyung College
|
문경대학교
|
|
|
Tư thục
|
1995
|
Mungyeong, Bắc Gyeongsang
|
|
|
27
|
Pohang College
|
|
|
|
|
|
Pohang, Bắc Gyeongsang
|
|
|
28
|
Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang
|
포항공과대학교
|
|
POSTECH
|
Tư thục
|
1986
|
Pohang, Bắc Gyeongsang
|
Top 1% (2024)
|
|
29
|
Cao đẳng Sorabol
|
|
Sorabol College
|
|
|
|
Gyeongju, Bắc Gyeongsang
|
Top 3% (2024)
|
|
30
|
Sung-duk College
|
|
|
|
|
|
Yeongcheon, Bắc Gyeongsang
|
|
|
31
|
Đại học Sunlin
|
|
Sunlin University
|
|
|
|
Pohang, Bắc Gyeongsang
|
|
|
32
|
Đại học Taekyeung
|
대경대학교
|
Taekyeung University
|
|
Tư thục
|
1992
|
Gyeongsan, Bắc Gyeongsang
|
|
|
33
|
Taeshin Christian University
|
대신대학교
|
|
|
|
|
Gyeongsan, Bắc Gyeongsang
|
|
|
34
|
Đại học Uiduk
|
위덕대학교
|
Uiduk University
|
|
|
|
Gyeongju, Bắc Gyeongsang
|
|
|
35
|
Đại học Yeungnam
|
영남대학교
|
Yeungnam University
|
YU
|
Tư thục
|
1947
|
Gyeongsan, Bắc Gyeongsang
|
Top 2% (2024)
|
|
36
|
Youngnam Theological College and Seminary
|
영남신학대학교
|
|
YTUS
|
Tư thục
|
1913
|
Gyeongsan, Bắc Gyeongsang
|
|
|