arts | label | "Nghệ thuật" |
---|
titles | "Tranh Đông Hồ" |
"Múa" |
"Ca trù" |
"Kịch" |
"Kiến trúc" |
|
---|
|
---|
science | label | "Khoa học" |
---|
titles | "Gen" |
"Hạt hạ nguyên tử" |
"Bảng tuần hoàn" |
"Hình học" |
|
---|
|
---|
geography | label | "Địa lý" |
---|
titles | "Kiến tạo mảng" |
"Biến đổi khí hậu" |
"Địa lý châu Á" |
"Nhiệt đới" |
"Lục địa" |
|
---|
|
---|
history | label | "Lịch sử" |
---|
titles | "Trung Cổ" |
"Nhà Lý" |
"Chiến tranh Việt Nam" |
"Thời tiền sử" |
"Lịch sử thế giới" |
|
---|
|
---|
music | label | "Âm nhạc" |
---|
titles | "Âm nhạc Việt Nam" |
"Nhạc cụ" |
"Ban nhạc" |
"Nhạc pop" |
|
---|
|
---|
sports | label | "Thể thao" |
---|
titles | "Bóng đá" |
"Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)" |
"Thế vận hội" |
"Trang bị thể thao" |
"Bóng chuyền" |
|
---|
|
---|
literature | label | "Văn học" |
---|
titles | "Truyện Kiều" |
"Tiểu thuyết" |
"Thơ" |
"Văn học Việt Nam" |
"J. R. R. Tolkien" |
|
---|
|
---|
religion | label | "Tôn giáo" |
---|
titles | "Kinh Thánh" |
"Phật giáo" |
"Chủ nghĩa vô thần" |
"Thiên Chúa" |
"Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên" |
|
---|
|
---|
popular-culture | label | "Văn hóa đại chúng" |
---|
titles | "Truyện tranh" |
"K-pop" |
"Facebook" |
|
---|
|
---|
entertainment | label | "Giải trí" |
---|
titles | "Trò chơi điện tử" |
"Phim" |
"Truyện" |
"Giới giải trí" |
|
---|
|
---|
food-drink | label | "Ẩm thực" |
---|
titles | "Thức ăn đường phố" |
"Phở" |
"Thức uống" |
"Bữa ăn" |
"Trứng (thực phẩm)" |
|
---|
|
---|
biography | label | "Tiểu sử" |
---|
titles | "Võ Nguyên Giáp" |
"Tự truyện" |
"Steve Jobs (phim)" |
"Tiểu sử" |
|
---|
|
---|
military | label | "Quân sự" |
---|
titles | "Chiến tranh" |
"Quân đội" |
"Vũ khí" |
"Căn cứ quân sự" |
"Đại tướng" |
|
---|
|
---|
economics | label | "Kinh tế" |
---|
titles | "Doanh nghiệp" |
"Kinh tế học" |
"Tiền" |
"Tài chính" |
"Kinh tế thị trường" |
|
---|
|
---|
technology | label | "Công nghệ" |
---|
titles | "Điện thoại thông minh" |
"Công nghệ" |
"Năng lượng tái tạo" |
"Trí tuệ nhân tạo" |
"Công nghệ sinh học" |
|
---|
|
---|
film | label | "Phim ảnh" |
---|
titles | "Phim hoạt hình" |
"Điện ảnh" |
"Diễn viên" |
"Game of Thrones" |
"Đạo diễn điện ảnh" |
|
---|
|
---|
philosophy | label | "Triết học" |
---|
titles | "Sokrates" |
"Triết học Marx-Lenin" |
"Chủ nghĩa cộng sản" |
"Kinh tế chính trị" |
"Giai cấp" |
|
---|
|
---|
business | label | "Kinh doanh" |
---|
titles | "Kinh doanh điện tử" |
"Marketing" |
"Bán hàng" |
"Lợi nhuận" |
|
---|
|
---|
politics | label | "Chính trị" |
---|
titles | "Hệ thống đơn đảng" |
"Đảng cộng sản" |
"Dân chủ" |
"Giai cấp" |
"Pháp quyền" |
|
---|
|
---|
government | label | "Chính phủ" |
---|
titles | "Chính phủ" |
"Quyền hành pháp" |
"Thủ tướng" |
"Bộ (Chính phủ Việt Nam)" |
"Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam)" |
|
---|
|
---|
engineering | label | "Kỹ thuật" |
---|
titles | "Kỹ thuật" |
"Kỹ sư" |
"Kỹ thuật điện" |
"Vi mạch" |
"Kỹ thuật sinh học" |
|
---|
|
---|
crafts-hobbies | label | "Thủ công và thú tiêu khiển" |
---|
titles | "Thủ công mỹ nghệ" |
"Gốm" |
"Origami" |
|
---|
|
---|
games | label | "Trò chơi" |
---|
titles | "Tekken" |
"Liên Minh Huyền Thoại" |
"Counter-Strike" |
"Final Fantasy X" |
"The Sims" |
|
---|
|
---|
health | label | "Sức khỏe" |
---|
titles | "Béo phì" |
"Vắc-xin" |
"Bác sĩ" |
"Dinh dưỡng" |
"Đi bộ" |
|
---|
|
---|
social-science | label | "Khoa học xã hội" |
---|
titles | "Sử học" |
"Tâm lý học" |
"Nhân loại học" |
"Xã hội học" |
"Ngôn ngữ học" |
|
---|
|
---|
transportation | label | "Giao thông vận tải" |
---|
titles | "Xe" |
"Giao thông" |
"Vận tải" |
"Đường giao thông" |
|
---|
|
---|
education | label | "Giáo dục" |
---|
titles | "Sinh viên" |
"Giáo viên" |
"Giáo dục đại học" |
"Giáo sư" |
"Giáo dục trung học" |
|
---|
|
---|