Thành viên:Blackrosie vn/nháp
NNHoàng cực kinh thế thanh âm xướng hòa đồ 《皇极经世声音唱和图》是北宋邵雍所撰《皇极经世》书中的一张图。邵雍精于《易》学,创造此图来说明汉字声韵与八卦的关系。又因为邵雍久居洛阳,根据汴洛时音来安排这个声音图,所以后人也用此作为音韵学的研究材料。宋代祝泌的《皇极经世解起数诀》即为注解此图而作。[1]:174
Biểu đồ gốc
sửa"Thanh âm xướng hòa đồ" (声音唱和图) được trích ra từ sách "Hoàng cực kinh thế" (皇极经世), Quyển số 7 (thượng), Thiên "Quan vật" 35, "Thanh âm xướng hòa" 1.
Đồ biểu này được vẽ thành bảng sau[2]:
bình 平
thượng 上
khứ 去
nhập 入
khai 開
phát 發
thu 收
bế 閉
Thanh 聲
nhật 日
nguyệt 月
tinh 星
thìn 辰
Âm 音
thanh 清: trong trọc 濁: đục
thủy 水
hỏa 火
thổ 土
thạch 石
1 thanh 開 日 多 可 个 舌 1 âm Trong thủy cổ 古
giáp 甲
cửu 九
quý 癸
翕 月 禾 火 化 八 Đục hỏa □ □ cận 近
quỹ 揆
開 星 開 宰 愛 ○ Trong thổ khôn 坤
xảo 巧
khâu 丘
khí 弃
翕 辰 回 每 退 ○ Đục thạch □ □ 乾 虯 2 thanh 開 日 良 兩 向 ○ 2 âm Trong thủy 黑 花 香 血 翕 月 光 廣 況 ○ Đục hỏa 黃 華 雄 賢 開 星 丁 井 亘 ○ Trong thổ 五 瓦 仰 □ 翕 辰 兄 永 瑩 ○ Đục thạch 吾 牙 月 堯 3 thanh 開 日 千 典 旦 ○ 3 âm Trong thủy 安 亞 乙 一 翕 月 元 犬 半 ○ Đục hỏa □ 爻 王 寅 開 星 臣 引 艮 ○ Trong thổ 母 馬 美 米 翕 辰 君 允 巽 ○ Đục thạch 目 皃 眉 民 4 thanh 開 日 刀 早 孝 岳 4 âm Trong thủy 夫 法 □ 飛 翕 月 毛 寶 報 霍 Đục hỏa 父 凡 □ 吠 開 星 牛 斗 奏 六 Trong thổ 武 晚 □ 尾 翕 辰 ○ ○ ○ 玉 Đục thạch 文 万 □ 未 5 thanh 開 日 妻 子 四 日 5 âm Trong thủy 卜 百 丙 必 翕 月 衰 ○ 帥 骨 Đục hỏa 步 白 備 鼻 開 星 ○ ○ ○ 德 Trong thổ 普 朴 品 匹 翕 辰 龜 水 貴 北 Đục thạch 旁 排 平 瓶 6 thanh 開 日 宮 孔 眾 ○ 6 âm Trong thủy 東 丹 帝 ■ 翕 月 龍 甬 用 ○ Đục hỏa 兌 大 弟 ■ 開 星 魚 鼠 去 ○ Trong thổ 土 貪 天 ■ 翕 辰 烏 虎 兔 ○ Đục thạch 同 覃 田 ■ 7 thanh 開 日 心 審 禁 ○ 7 âm Trong thủy 乃 妳 女 ■ 翕 月 ○ ○ ○ 十 Đục hỏa 內 南 年 ■ 開 星 男 坎 欠 ○ Trong thổ 老 冷 呂 ■ 翕 辰 ○ ○ ○ 妾 Đục thạch 鹿 犖 离 ■ 8 thanh 開 日 ● ● ● ● 8 âm Trong thủy 走 哉 足 ■ 翕 月 ● ● ● ● Đục hỏa 自 在 匠 ■ 開 星 ● ● ● ● Trong thổ 草 采 七 ■ 翕 辰 ● ● ● ● Đục thạch 曹 才 全 ■ 9 thanh 開 日 ● ● ● ● 9 âm Trong thủy 思 三 星 ■ 翕 月 ● ● ● ● Đục hỏa 寺 □ 象 ■ 開 星 ● ● ● ● Trong thổ ■ □ □ ■ 翕 辰 ● ● ● ● Đục thạch ■ □ □ ■ 10 thanh 開 日 ● ● ● ● 10 âm Trong thủy ■ 山 手 ■ 翕 月 ● ● ● ● Đục hỏa ■ 士 石 ■ 開 星 ● ● ● ● Trong thổ ■ □ 耳 ■ 翕 辰 ● ● ● ● Đục thạch ■ □ 二 ■ 11 âm Trong thủy ■ 莊 震 ■ Đục hỏa ■ 乍 □ ■ Trong thổ ■ 叉 赤 ■ Đục thạch ■ 崇 辰 ■ 12 âm Trong thủy ■ 卓 中 ■ Đục hỏa ■ 宅 直 ■ Trong thổ ■ 坼 丑 ■ Đục thạch ■ 茶 呈 ■
解释
sửa音系性质
sửa邵雍使用了当时当地实际语音来安排这个声音图,反映了宋代汴洛一带语音的面貌,因此具有较重要的价值[1]:174。还有人认为,图中的音系基本上是宋代汴洛语音,但也有一些反应北京方言[注 1]的特点[3]:189
- ^ a b 许嘉璐 (1990). 传统语言学辞典. 石家庄: 河北人民出版社. ISBN 7543405709.
- ^ 李荣 (1956). 切韵音系. 北京: 科学出版社. ISBN 9789574129898.
- ^ 谢·叶·雅洪托夫 著,唐作藩、胡双宝 编选 (1986). 汉语史论集. 北京: 北京大学出版社. ISBN 9789571501413.
Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref>
với tên nhóm “注”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="注"/>
tương ứng