Tatara Atsuto
cầu thủ bóng đá người Nhật Bản
Atsuto Tatara (多々良 敦斗, sinh ngày 23 tháng 6 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Atsuto Tatara | ||
Ngày sinh | 23 tháng 6, 1987 | ||
Nơi sinh | Shizuoka, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Roasso Kumamoto | ||
Số áo | 13 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2014 | Matsumoto Yamaga | 159 | (6) |
2015 | Vegalta Sendai | 11 | (1) |
2016– | JEF United Chiba | 22 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 21 tháng 11 năm 2016 |
Thống kê câu lạc bộ
sửaCập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2016.[1]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng cộng | ||||||
2010 | Matsumoto Yamaga | JFL | 23 | 0 | 2 | 0 | - | 25 | 0 | |
2011 | 26 | 1 | 3 | 1 | - | 29 | 2 | |||
2012 | J2 League | 42 | 3 | 1 | 0 | - | 43 | 3 | ||
2013 | 42 | 1 | 2 | 0 | - | 44 | 1 | |||
2014 | 26 | 1 | 1 | 0 | - | 27 | 1 | |||
2015 | Vegalta Sendai | J1 League | 11 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 15 | 1 |
2016 | JEF United Chiba | J2 League | 22 | 0 | 0 | 0 | - | 22 | 0 | |
Tổng | 192 | 7 | 10 | 1 | 3 | 0 | 205 | 8 |
Tham khảo
sửa- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 192 out of 289)
Liên kết ngoài
sửa- Tatara Atsuto tại J.League (tiếng Nhật)