Tannet (tiếng Miến Điện: တန်နက်, phát âm [tàɰ̃ nɛʔ]; 859–904) là một nhân vật quan trọng trong lịch sử ban đầu triều đại Pagan Miến Điện (Myanmar). Là con trai của Vua Pyinbya, người đã sáng lập ra thành Pagan (Bagan), Tannet tiếp tục di sản của cha mình và đóng vai trò quan trọng trong lịch sử của triều đại này.[1]

Tannet
တန်နက်
Vua Pagan
Tại vị876–904
Tiền nhiệmPyinbya
Kế vịSale Ngahkwe
Thông tin chung
Sinh859
Ngày thứ 6
Pagan
Mất904
Pagan
Hậu duệKunhsaw Kyaunghpyu? (truyền miệng)
Hoàng tộcPagan
Thân phụPyinbya
Tôn giáoPhật giáo Theravada

Tannet cai trị triều đại Pagan từ khoảng năm 876 đến 904. Ông được biết đến với niềm đam mê về ngựa và là một người rất thành thạo trong việc cưỡi ngựa. Triều đại Tannet kết thúc đột ngột khi ông bị ám sát bởi Sale Ngahkwe, người hầu cận chăm sóc ngựa của ông, người sau đó đã lên ngôi vua. Tannet là ông nội của Vua Anawrahta, người sáng lập Đế quốc Pagan, sau này sẽ thống nhất phần lớn vùng đất Myanmar ngày nay.

Các ngày tháng chính xác về ngày sinh, thời gian trị vì và cái chết của Tannet có nhiều phiên bản khác nhau trong các biên niên sử Miến Điện. Zatadawbon Yazawin,[note 1] biên niên sử cổ nhất, được coi là đáng tin cậy nhất cho giai đoạn này. Tuy nhiên, giống như các vị vua khác của triều đại Pagan ban đầu, các biên niên sử khác nhau cung cấp các dòng thời gian khác nhau.[2]

Biên niên sử Sinh-mất Tuổi Trị vì Thời gian trị vì
Zatadawbon Yazawin 859–904 45 876–904 28
Maha Yazawin 841–876 35 858–876 18
Yazawin ThitHmannan Yazawin 851–906 55 878–906 28
Hmannan điều chỉnh 879–934 55 906–934 28

Triều đại Tannet được đánh dấu bởi cái kết bi thảm và sự chuyển giao quyền lực thông qua ám sát, làm nổi bật sự bất ổn và âm mưu đã đặc trưng cho thời kỳ Pagan ban đầu. Mặc dù vậy, dòng dõi của ông vẫn tiếp tục đóng vai trò then chốt trong sự phát triển Đế quốc Pagan, với việc cháu trai của ông, Anawrahta, thống nhất thung lũng Irrawaddy.

Tham khảo

sửa
  1. ^ (Maha Yazawin 2006: 346–349): Trong số bốn biên niên sử chính, chỉ có các ngày tháng trong Zatadawbon Yazawin là phù hợp với ngày lên ngôi đã được xác nhận qua văn bản của Anawrahta vào năm 1044 SCN. (Aung-Thwin 2005: 121–123): Nhìn chung, Zata được coi là "chính xác nhất trong tất cả các biên niên sử Miến Điện, đặc biệt là về các vị vua nổi tiếng của Pagan và Ava, nhiều trong số các ngày tháng của họ đã được chứng thực qua các bản khắc văn tự."
  1. ^ Hmannan Vol. 1 2003: 219–221
  2. ^ Maha Yazawin Vol. 1 2006: 347

Tài liệu tham khảo

sửa
  • Aung-Thwin, Michael A. (2005). The Mists of Rāmañña: The Legend that was Lower Burma . Honolulu: University of Hawai'i Press. ISBN 9780824828868.
  • Kala, U (1724). Maha Yazawin (bằng tiếng Burmese). 1–3 (ấn bản thứ 4). Yangon: Ya-Pyei Publishing.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  • Royal Historical Commission of Burma (1832). Hmannan Yazawin (bằng tiếng Burmese). 1–3 (ấn bản thứ 2003). Yangon: Ministry of Information, Myanmar.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
Tannet xứ Pagan
Sinh: c., 859 Mất: c., 904
Tước hiệu
Tiền nhiệm
Pyinbya
Vua Pagan
c. 876 – 904
Kế nhiệm
Sale Ngahkwe