Taniguchi Kenzo
cầu thủ bóng đá người Nhật Bản
Kenzo Taniguchi (谷口 堅三 Taniguchi Kenzō , sinh ngày 15 tháng 9 năm 1988 ở Kagoshima) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho Fujieda MYFC.
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kenzo Taniguchi | ||
Ngày sinh | 15 tháng 9, 1988 | ||
Nơi sinh | Kagoshima, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Fujieda MYFC | ||
Số áo | 9 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Amigos Kagoshima | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2010 | Sagan Tosu | 31 | (3) |
2010–2013 | FC Kagoshima | 53 | (75) |
2014 | Kagoshima United | 13 | (3) |
2015–2017 | Grulla Morioka | 89 | (18) |
2018– | Fujieda MYFC | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 3 năm 2018 |
Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
sửaCập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[1][2][3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2007 | Sagan Tosu | J2 League | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
2008 | 24 | 3 | 0 | 0 | 24 | 3 | ||
2009 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||
2010 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |||
FC Kagoshima | JPL | |||||||
2011 | JRL (Kyushu) | 17 | 22 | 2 | 1 | 19 | 23 | |
2012 | 18 | 26 | - | 18 | 26 | |||
2013 | 18 | 27 | - | 18 | 27 | |||
2014 | Kagoshima United FC | JFL | 13 | 3 | 1 | 0 | 14 | 3 |
2015 | Grulla Morioka | J3 League | 28 | 3 | 0 | 0 | 28 | 3 |
2016 | 29 | 8 | 3 | 1 | 32 | 9 | ||
2017 | 32 | 7 | 2 | 1 | 34 | 8 | ||
Tổng | 186 | 99 | 8 | 3 | 194 | 102 |
Tham khảo
sửa- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 259 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 265 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 271 out of 289)
Liên kết ngoài
sửa- Profile at Grulla Morioka Lưu trữ 2017-11-14 tại Wayback Machine
- Profile at jleague.com Lưu trữ 2018-06-27 tại Wayback Machine
- Taniguchi Kenzo tại J.League (tiếng Nhật)