Tanaka Hideo

cầu thủ bóng đá người Nhật Bản

Tanaka Hideo (田中 英雄 Tanaka Hideo?, sinh ngày 1 tháng 3 năm 1983 ở Uki, Kumamoto) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Nhật Bản Tegevajaro Miyazaki.

Tanaka Hideo
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Tanaka Hideo
Ngày sinh 1 tháng 3, 1983 (41 tuổi)
Nơi sinh Uki, Kumamoto, Nhật Bản
Chiều cao 1,72 m (5 ft 7+12 in)
Vị trí Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Tegevajaro Miyazaki
Số áo 34
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2001–2004 NIFS
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2005–2017 Vissel Kobe 264 (9)
2014Kyoto Sanga FC (mượn) 12 (0)
2018– Tegevajaro Miyazaki
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 8 tháng 3 năm 2018

Thống kê sự nghiệp

sửa

Cập nhật đến ngày 8 tháng 3 năm 2018.[1][2][3]

Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Cúp Liên đoàn Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản Cúp Liên đoàn Tổng cộng
2005 Vissel Kobe J1 League 13 0 1 0 1 0 15 0
2006 J2 League 37 7 0 0 - 37 7
2007 J1 League 29 2 2 0 5 0 36 2
2008 27 2 2 0 5 0 34 2
2009 23 1 3 0 5 0 31 1
2010 15 0 0 0 6 0 21 0
2011 26 2 1 0 2 0 29 2
2012 27 1 1 0 5 0 33 1
2013 J2 League 32 1 1 0 - 33 1
2014 J1 League 4 0 0 0 1 0 5 0
2014 Kyoto Sanga FC J2 League 12 0 0 0 - 12 0
2015 Vissel Kobe J1 League 14 1 4 0 4 0 19 1
2016 15 0 0 0 6 0 21 0
2017 15 0 0 0 6 0 21 0
Tổng cộng sự nghiệp 259 17 15 0 34 0 308 17

Tham khảo

sửa
  1. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 58 out of 289)
  2. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 100 out of 289)
  3. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑 2015 (NSK MOOK)", 14 tháng 2 năm 2015, Nhật Bản, ISBN 978-4905411246 (p. 92 out of 298)

Liên kết ngoài

sửa