Tam thất (định hướng)
trang định hướng Wikimedia
Tam thất trong tiếng Việt có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau:
- Tên dược liệu
- Tên vị thuốc thảo dược phương Đông được làm từ rễ phơi khô của cây Tam thất hoặc một số cây thuộc chi Sâm.
- Tên loài cây
- Chi Panax:
- Panax pseudoginseng: tam thất, kim bất hoán.
- Panax notoginseng: tam thất, điền thất.
- Panax stipuleanatus: tam thất hoang, phan xiết.
- Panax bipinnatifidus: tam thất hoang, sâm vũ diệp.
- Chi Gynura:
- Gynura pseudochina: tam thất giả, thổ tam thất.
- Gynura divaricata: tam thất giả, kim thất tai