Tập tin:Tango-nosources.svg
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 48×48 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 240×240 điểm ảnh | 480×480 điểm ảnh | 768×768 điểm ảnh | 1.024×1.024 điểm ảnh | 2.048×2.048 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 48×48 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 11 kB)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 16:30, ngày 24 tháng 5 năm 2008 | 48×48 (11 kB) | RaminusFalcon | {{Information |Description=Tango with "no sources" icon |Source=Tango Project |Date=24/05/2008 |Author= RaminusFalcon |Permission={{cc-by-sa-2.5}} |other_versions= }} Category:Tango project |
Trang sử dụng tập tin
Có 1 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại az.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại az.wikiquote.org
- Trang sử dụng tại bg.wikipedia.org
- Шаблон:Некатегоризирана статия
- Потребител:Stanqo/Икони
- Уикипедия:Вълшебник/Съдържание
- Потребител:V111P/js/rmUncatTemplate.js
- Ху Шули
- SEO специалист
- Милен Марчев
- Поход на Пиро Спано, Дан II и Фружин срещу Османската империя (1425)
- Битка при Име
- Bombali ebolavirus
- Есос (измислен континент)
- Евангелие от Варава
- Стефан Петров (оператор)
- Стефан Михайлов (предприемач)
- Абдулрахман ал-Халиди
- Trang sử dụng tại cs.wikibooks.org
- Trang sử dụng tại cs.wiktionary.org
- typ
- Hungária
- n8
- Šablona:Ověřit
- kontraadmirál
- bet
- vet
- Zlodějka
- Εκκλησιά μολυβδωτή, μολυβδοκονδυλοπελεκητή ποιός τη μολυβδοκονδυλοπελέκησε; Ο γιός του μολυβδοκαντηλοπελεκητή. Να'χα κι εγώ τα σύνεργα...
- መኻክለኛ፡ባሕር
- SFTGFBOP
- o tom už cvrlikají vrabci na střeše
- Diskuse k šabloně:Ověřit
- tisícídevítistýtřicátýšestý
- tisícídevítistýtřicátýpátý
- vyzívat
- kdyžtak
- vrabci si už o tom štěbetají po střechách
- w czyim chlebie smakujemy, tego i pochlebujemy
- přilehnout si triko
- quasikonflikt
- Uživatel:Megoutkař Alou/Ilgs kai cīgelis, žib kai špīgelis.
- Andohaniandranomena
- vidět do nosu
- ostřelovače
- dát někomu fóra
- Ovd
- zmimozemšťanštět
- cyklóza
- přicelerovat
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.