Tập tin:Rubik's cube v3.svg
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 480×530 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 217×240 điểm ảnh | 435×480 điểm ảnh | 695×768 điểm ảnh | 927×1.024 điểm ảnh | 1.855×2.048 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 480×530 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 15 kB)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 09:09, ngày 15 tháng 9 năm 2012 | 480×530 (15 kB) | Palosirkka | Scrubbed with http://codedread.com/scour/ | |
07:09, ngày 7 tháng 5 năm 2008 | 480×530 (34 kB) | Niabot | |||
14:49, ngày 6 tháng 5 năm 2008 | 480×500 (34 kB) | Niabot | == Beschreibung == {{Information |Description=Rubik's Cube, color scheme modified, with shadow and reflection |Source=Image:Rubik's cube.svg |Date=2008-05-06 |Author=User:Booyabazooka, User:Meph666 modified by User:Niabot |Permission=GFDL |
Trang sử dụng tập tin
Có 41 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
- Biểu thức dạng đóng
- Bài toán thứ mười bảy của Hilbert
- Chuyến bay 006 của China Airlines
- Chuyến bay 204 của China Airlines
- Chuyến bay 772 của UTA
- Color TV-Game
- Cái chết của Michele Avila
- Công chúa Daisy
- Công chúa Peach
- Donkey Kong
- Dòng Game Boy
- Final Fantasy I
- Final Fantasy III
- Game Boy
- Giải Cần điều khiển Vàng
- Hokuto no Ken
- Hàm giải tích
- Lý thuyết số đại số
- Michael Fagan (kẻ đột nhập)
- Never Say Never Again
- Nhóm Quỷ
- Nhóm giao hoán
- Nhóm giải được
- Nhóm symplectic
- Nhạc pop Ukraina
- Nintendo Entertainment System
- P-nhóm
- Phân số đơn vị
- Phân tích số nguyên
- Sega Genesis
- Slime (đồ chơi)
- The Joy of Painting
- Thảm hoạ Sân bay Madrid
- Đại số sigma
- Đại số trừu tượng
- Đại số tập hợp
- Bản mẫu:Sơ khai đại số
- Bản mẫu:Sơ khai đại số trừu tượng
- Thể loại:Bắc Kinh thập niên 1980
- Thể loại:Nam Yemen thập niên 1980
- Thể loại:Thời trang thập niên 1980
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- جدار برلين
- طيران الإمارات
- حركة حماس
- سي إن إن
- رونالد ريغان
- آبا (فرقة موسيقية)
- زيمبابوي
- حزب الله
- مظاهرات ساحة تيانانمن
- حزب الشعب الفلسطيني
- الانتفاضة الفلسطينية الأولى
- الحرب الأهلية اللبنانية
- 1981
- النهر الصناعي العظيم
- الجبهة الإسلامية للإنقاذ
- وشم
- قرص مضغوط
- تصنيف:بليز
- جورج بوش الأب
- يوم الشجرة
- الجيش الأحمر الياباني
- مجلس التعاون لدول الخليج العربية
- قنطبرية
- إف - 117 نايت هوك
- 1988
- قبرص الشمالية
- مجزرة صبرا وشاتيلا
- 1982
- منطقة نبرة
- ماكنتوش
- حوسبة كمومية
- أوريدو
- إم إس-دوس
- بروتوكول نقل الملفات
- قرص صوت رقمي مضغوط
- 1989
- 1980
- 1987
- جسر الملك فهد
- منطقة مرسية
- 1983
- 1984
- قشتالة والمنشف
- إكستريمادورا
- جامعة مؤتة
- 1985
- 1986
- السوق الداخلي (رواية)
- إيرباص إيه 310
- إيرباص إيه 320
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.