Tập tin:Odakyu electric railway company logos.svg
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 800×206 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×82 điểm ảnh | 640×164 điểm ảnh | 1.024×263 điểm ảnh | 1.280×329 điểm ảnh | 2.560×658 điểm ảnh | 1.000×257 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 1.000×257 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 7 kB)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 09:29, ngày 1 tháng 2 năm 2013 | 1.000×257 (7 kB) | Altt311 | Modified from File:OdakyuGroup logo.svg | |
09:07, ngày 18 tháng 9 năm 2009 | 640×427 (11 kB) | 鉄之介 | {{Information |Description={{en|1=Odakyu Electric Railway Co.,Ltd.Company's logo}} {{ja|1=小田急電鉄株式会社のロゴ。}} |Source=http://www.odakyu.jp/ |Author=User:鉄之介 |Date=2009 (平成20年) / 09 / 18 (JST) |Permission={{PD-textlogo |
Trang sử dụng tập tin
Có 6 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Machida, Tokyo
- Tama, Tokyo
- Odakyu Electric Railway
- Odakyū Odawara Line
- Hakone Tozan Line
- Odakyu 30000 series EXE
- Romancecar
- Odakyū Enoshima Line
- Odakyū Tama Line
- Odakyu 50000 series VSE
- Odakyu Group
- Odakyu 2000 series
- Odakyu 4000 series
- Odakyu 1000 series
- Odakyu 3000 series
- Template:Odakyu transit
- Template:Odakyu trainsets
- Odakyu 60000 series MSE
- Odakyu 20000 series RSE
- Odakyu 10000 series HiSE
- Odakyu 7000 series LSE
- Odakyu 3100 series NSE
- Odakyu 3000 series SE
- Odakyu 5000 series (1969)
- Odakyu 70000 series GSE
- Odakyu 8000 series
- Odakyu 5000 series (2019)
- Odakyu 9000 series
- User:XtraJovial/sandbox/Odakyu trainset navbox
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.