Deutsch: Reinste (99,995 % = 4N5) Niob-Kristalle, elektrolytisch hergestellt, sowie für den Größenvergleich ein reiner (99,95 % = 3N5) 1 cm3anodisch oxidierter Niob-Würfel
English: High purity (99.995 % = 4N5) niobium crystals, electrolytic made, as well as a high purity (99.95 % = 3N5) 1 cm3anodized niobium cube for comparison.
Français : Cristaux de niobium à haute pureté (99.995 % = 4N5), formés par électrolyse, à coté d'un cube d'1 cm3 de haute pureté(99.95 % = 3N5) de niobium anodisé, pour comparaison.
Polski: Kryształy niobu o czystości 99,995 % = 4N5 otrzymane elektrolitycznie, oraz sześcian anodowany i wykonany z niobu o czystości 99,95 % = 3N5.
This photo was taken by Alchemist-hp. If you use one of my photos, an email (account needed) or a message or direct to: my email account would be greatly appreciated. Please note the license terms. Other licensing terms can get discussed, too.
Đây là một hình ảnh chọn lọc trên Wikipedia tiếng Đức (Exzellente Bilder) và được xem là một trong những hình ảnh tốt nhất. Đây là một hình ảnh chọn lọc trên Wikipedia tiếng Anh (Featured pictures) và được xem là một trong những hình ảnh tốt nhất. Đây là một hình ảnh chọn lọc trên Wikipedia tiếng Ba Lan (Ilustracja na medal) và được xem là một trong những hình ảnh tốt nhất. Đây là một hình ảnh chọn lọc trên Wikipedia tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (Seçkin resimler) và được xem là một trong những hình ảnh tốt nhất.
English: High purity (99.995 % = 4N5) niobium crystals, electrolytic made, as well as a high pure (99,95 % = 3N5) 1 cm3anodized niobium cube for comparison.
Các ngôn ngữ khác:
Alemannisch: Reinsti (99,995 % = 4N5) Niob-Kristall, elektrolytisch härgestllt, un für de Größevergliich e reine (99,95 % = 3N5) 1 cm3anodisch oxidierte Niob-Würfel.
Čeština: Vysoce čisté (99,995 %) krystalyniobu, vedle pro porovnání velikosti krychlička 1 cm³ anodizovaného niobu
Dansk: Stykke af rent (99,995% = 4N5) niobium, som er elektrolytisk fremstillet, samt til sammenligning en meget ren (99,95% = 3N5) 1 cm3 anodiseret niobiumterning.
Deutsch: Reinste (99,995 % = 4N5) Niob-Kristalle, elektrolytisch hergestellt, sowie für den Größenvergleich ein reiner (99,95 % = 3N5) 1 cm3anodisch oxidierter Niob-Würfel.
English: High purity (99.995 % = 4N5) niobium crystals, electrolytic made, as well as a high pure (99,95 % = 3N5) 1 cm3anodized niobium cube for comparison.
Español: Cristales de niobio de alta pureza (99,995% = 4N5), hechos por electrólisis, así como un cubo de niobio anodizado de 1 cm³ de alta pureza (99,95% = 3N5) para comparar.
Français : Cristaux de niobium à haute pureté (99.995 % = 4N5), formés par électrolyse, à coté d'un cube d'1 cm3 de haute pureté(99.95 % = 3N5) de niobium anodisé, pour comparaison.
Italiano: Cristalli di niobio ad elevata purezza (99,995% = 4N5) formati da un processo di elettrolisi. Accanto, un cubo di niobio anodizzato (99,95% = 3N5)
Nederlands: Hoogzuivere (99,995%) met elektrolyse gefabriceerde niobiumkristallen met ter vergelijking een hoogzuivere (99,95%) geanodiseerde niobiumkubus van 1 kubieke centimeter.
Polski: Kryształy niobu o czystości 99,995 % = 4N5 otrzymane elektrolitycznie, oraz sześcian anodowany i wykonany z niobu o czystości 99,95 % = 3N5.
Português: Cristais de Nióbio com elevado grau de pureza (99,995%).
Македонски: Чисти (99,995 % = 4N5) кристали на ниобиум, добиени со електролиза, со анодирана ниобиумска коцка (99,95 % = 3N5) од 1 cm3 за споредба.
മലയാളം : വളരെ ശുദ്ധമായ (99.995 % = 4N5) നിയോബിയം പരലുകൾ, ഇലക്ട്രോലൈറ്റിക് വഴി നിർമ്മിതം, ഒത്തുനോക്കാൻ ഒപ്പം ഒരു ഒരു സെ.മീ. ഘനമുള്ള വളരെ ശുദ്ധമായ (99,95 % = 3N5) ആനോഡൈസ്ഡ് നിയോബിയം ചതുരക്കട്ട.
Copyleft: Công trình nghệ thuật này là tác phẩm tự do; bạn được tự do tái phân phối và/hoặc sửa đổi nó dưới những điều kiện của Giấy phép Nghệ thuật Tự do. Có thể đọc nguyên văn giấy phép này tại trang Copyleft Attitude và những trang khác. http://artlibre.org/licence/lal/enFALFree Art Licensefalsetrue
Bạn có quyền sao chép, sử dụng và/hoặc sửa đổi Tài liệu này theo những điều khoản được quy định trong Giấy phép Tài liệu Tự do GNU, phiên bản 1.2 được Quỹ Phần mềm Tự do quy định, chứ không phải phiên bản nào khác; ngoại trừ những phần không được sửa đổi, bìa trước và bìa sau. Bạn có thể xem giấy phép nói trên ở phần “Giấy phép Tài liệu Tự do GNU”.
chỉ có 1.2http://www.gnu.org/licenses/old-licenses/fdl-1.2.htmlGFDL 1.2GNU Free Documentation License 1.2truetrue
Chú thích
Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này