Tập tin:Indricotherium11.jpg
Kích thước hình xem trước: 800×516 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×206 điểm ảnh | 640×412 điểm ảnh | 1.024×660 điểm ảnh | 1.280×825 điểm ảnh | 2.560×1.650 điểm ảnh | 3.904×2.516 điểm ảnh.
Tập tin gốc (3.904×2.516 điểm ảnh, kích thước tập tin: 3,56 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 17:35, ngày 7 tháng 8 năm 2019 | 3.904×2.516 (3,56 MB) | FunkMonk | Cleaned up. | |
07:30, ngày 1 tháng 5 năm 2009 | 4.000×2.708 (1,37 MB) | DiBgd | {{Information |Description={{en|1=Indricotherium, based on new skeletal reconstruction.}} {{ru|1=Indricotherium, основано на новой скелетной реконструкции.}} |Source=dmitrchel@mail.ru |Author=[[Creator:Dmitry Bogdanov] |
Trang sử dụng tập tin
Có 1 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bg.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Ancylopoda
- Equidae
- Perissodactyla
- Megafauna
- Tapir
- Elasmotherium
- Rhinoceros
- Teleoceras
- Tapirus
- Diceros
- Dicerorhinus
- Hyracotherium
- Embolotherium
- Merychippus
- Ceratotherium
- Rhinoceros (genus)
- Mesohippus
- Miohippus
- Parahippus
- Orohippus
- Menoceras
- Equus (genus)
- Moropus
- Anchitherium
- Coelodonta
- Propalaeotherium
- Paraceratherium
- Paraceratheriidae
- Eohippus
- Phenacodus
- Chalicotherium
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.