Tập tin:新北市石碇區楓林橋2.JPG
Tập tin gốc (2.048×1.536 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,15 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tả
Miêu tả新北市石碇區楓林橋2.JPG |
閩南語 / Bân-lâm-gú:新北市石碇區楓林橋,對面是石碇區綜合大樓,一樓是新北市立石碇幼兒園豐林分班。 |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | Ianbu |
Giấy phép
- Bạn được phép:
- chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
- pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
- Theo các điều kiện sau:
- ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
- chia sẻ tương tự – Nếu bạn biến tấu, biến đổi, hoặc tạo tác phẩm mới dựa trên tác phẩm này, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm mới theo giấy phép y hệt hoặc tương thích với tác phẩm gốc.
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
Fenglin Bridge Tiếng Anh
Giá trị nào đó không có khoản mục Wikidata
28 3 2015
ISO speed Tiếng Anh
80
exposure time Tiếng Anh
0,0025 giây
f-number Tiếng Anh
3,1
focal length Tiếng Anh
6,3 milimét
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 13:59, ngày 31 tháng 3 năm 2015 | 2.048×1.536 (1,15 MB) | Ianbu | User created page with UploadWizard |
Trang sử dụng tập tin
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tập tin.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | BenQ Corporation |
---|---|
Dòng máy ảnh | DC L1050 |
Thời gian mở ống kính | 1/400 giây (0,0025) |
Số F | f/3,1 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 13:14, ngày 28 tháng 3 năm 2015 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 6,3 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | 0.72.00 |
Ngày giờ sửa tập tin | 13:14, ngày 28 tháng 3 năm 2015 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Điểm tốc độ ISO | 80 |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 13:14, ngày 28 tháng 3 năm 2015 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 2,686767578125 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,3 APEX (f/3,14) |
Chế độ đo | Đa vết |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, chế độ tự động |
Ghi chú của tác giả | PL 0500 0462 PB 0461 0426 CL 0492 0517 t 0572 0412 CB 0477 0540 t 0553 0430 t 0572 0412 RH 0579 RL 0514 BH 0424 BL 0392 i 030 015 I 032 013 T 0 V 13.4 S 0 FR 999.00 WN 0000 WF 0000 m 00
V 12.0T0599 Y 0519 I 0 S 002580 G 0399 I 0 S 000400 G 0080 C 000447 C 0080 V 001 L 555 G 0186 C 2 D 0256 ZP 0630 FR 04 FJ +366 FT +02 FM 01 FP +371 R 8463 PM 0001 CM 0126 PO -050 PO -050 CO 2025 CO 2013 S 0240 Y 0518 R 0471 B 0492 SO 0827 YO 1020 RO 1106 BO 0859 F P767 0.72.00 ST 00 F 00 I 0000. F 0 E 0013 R 0 D 0000 F 000 Z 00 D 00 O 0 T 0 F 0 S 0 S 0000 E +00.0 P 000 S 0000000 N 000 S 0000000 B 000 BV 0000 F 000 FV 0000 O 000 OV 0000 P 00000 M 00000 PN 0000 PF 0000 T 000000 S 0000 I 00 CN 0000 CF 0000 T 000000 S 0000 I 00 SN 0000 SF 0000 T 000000 S 0000 I 00 R 0000.000 NH 0000 NL 0000 DH 0000 DL 0000 Y 0000 00000000000CY 0000 W 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 S 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 O 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SY:[0]0523[1]1423[2]0625[3]0654[4]0241[5]2448[6]1883[7]0864[8]0251 ____Block Statistics____ BY_M: 4095 BY_MB: 4095 ROI_BY_M: 4083 ROI_BY_MB: 4083 BY_m: 0137 BY_mB: 0137 ROI_BY_m: 0137 ROI_BY_mB: 0137 BY_A: 0929.9 BY_AB: 0929.9 ROI_BY_A: 0783.1 ROI_BY_AB: 0783.1 ROI_RNBYM: 01 ROI_CNBYM: 09 ____Segment 0 Statistics____ S0Y_M: 3315 S0Y_MB: 3315 S0Y_m: 0137 S0Y_mB: 0137 S0Y_A: 1348.1 S0Y_AB: 1348.1 S0Y_MmR: 0024.10 S0Y_MmRB: 0024.10 S0Y_MAR: 0002.46 S0Y_MARB: 0002.46 S0BN: 38 S0BNB: 38 ____Segment LV____ SLV:[0]+12.60[1]+14.04[2]+12.86[3]+12.92[4]+11.48[5]+14.83[6]+14.45[7]+13.32[8]+11.54 ROI_SNLV_M: 01 ROI_SNLV_m: 04 ROI_SLV_M: +14.05 ROI_SLV_MB: +14.05 ROI_SLV_m: +11.49 ROI_SLV_mB: +11.49 ROI_SLV_A: +12.79 ROI_SLV_AB: +12.79 ROI_SdLV: 01.44 ROI_SdLVB: 01.44 ROI_SdLV2: 02.56 ROI_SdLV2B: 02.56 LVAE: +13.19 LVAEB: +13.19 ____Block LV____ BLV_M: +15.57 BLV_MB: +15.57 ROI_BLV_M: +15.57 ROI_BLV_MB: +15.57 BLV_m: +10.67 BLV_mB: +10.67 ROI_BLV_m: +10.67 ROI_BLV_mB: +10.67 BdLV: 04.90 BdLVB: 04.90 ROI_BdLV: 04.80 ROI_BdLVB: 04.80 ____Scene Classification____ SCEN: 11 SEN: 00 ISEN: 00 WY: 0519 WYB: 0519 LVC: +12.59 LVCB: +12.59 LVT: +15.57 LVTB: +15.57 CTY: 0518 MPTY: 0599 MCTY: 0599 MCTYB: 0599 MCTYKW: 0000 MLVCTY: +12.97 ____Backlight Detection____ BLLT: 0392 FDMMB: 0001250 FNOB: 036 MAG: 000048.6 IBS: 0 ____Exposure Compensation____ MATY: 0000 MAWY: 0000 R: 00.00 RM: 00000 GM: 00000 BM: 00000 BRGBM: 00000 BRGBME: 00000 ECR: 00.00 ECdLVT: +00.00 ECdLVR: +00.00 |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 36 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Mạnh |
Độ bão hòa | Độ bão hòa cao |
Độ sắc nét | Cứng |
Khoảng cách tới vật | Nhìn gần |