Tập tin:台灣水韭.JPG
Tập tin gốc (2.048×1.536 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,04 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tả
Miêu tả台灣水韭.JPG |
中文(臺灣):台灣水韭(Isoetes taiwanensis),左下角伴生開花的是另外一種植物:連萼穀精草(Eriocaulon buergerianum),拍攝地點:陽明山國家公園夢幻湖。 |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | Ianbu |
Vị trí máy chụp hình | 25° 10′ 01″ B, 121° 33′ 37,47″ Đ | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | 25.166944; 121.560407 |
---|
Giấy phép
- Bạn được phép:
- chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
- pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
- Theo các điều kiện sau:
- ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
- chia sẻ tương tự – Nếu bạn biến tấu, biến đổi, hoặc làm tác phẩm khác dựa trên tác phẩm này, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm mới theo giấy phép y hệt hoặc tương thích với tác phẩm gốc.
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
Giá trị nào đó không có khoản mục Wikidata
7 7 2013
exposure time Tiếng Anh
0,008 giây
f-number Tiếng Anh
5,6
focal length Tiếng Anh
18,9 milimét
ISO speed Tiếng Anh
500
image/jpeg
checksum Tiếng Anh
90653d0d8cc84071e18254709ced6bbc1e3c257e
1.092.588 byte
1.536 pixel
2.048 pixel
25°10'0.998"N, 121°33'37.465"E
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 15:05, ngày 28 tháng 7 năm 2015 | 2.048×1.536 (1,04 MB) | Ianbu | User created page with UploadWizard |
Trang sử dụng tập tin
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại species.wikimedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại war.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
- Trang sử dụng tại zh.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tập tin.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | BenQ Corporation |
---|---|
Dòng máy ảnh | DC L1050 |
Thời gian mở ống kính | 1/125 giây (0,008) |
Số F | f/5,6 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 19:05, ngày 7 tháng 7 năm 2013 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 18,9 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | 0.72.00 |
Ngày giờ sửa tập tin | 19:05, ngày 7 tháng 7 năm 2013 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Điểm tốc độ ISO | 500 |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 19:05, ngày 7 tháng 7 năm 2013 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 2,4030609130859 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,3 APEX (f/3,14) |
Chế độ đo | Đa vết |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Ghi chú của tác giả | PL 0478 0640 PB 0509 0631 CL 0458 0717 t 0532 0572 CB 0488 0698 t 0566 0556 t 0532 0572 RH 0646 RL 0420 BH 0598 BL 0332 i 031 031 I 027 033 T 2 V 09.2 S 0 FR 999.00 WN 0000 WF 0000 m 00
V 09.7T0599 Y 0698 I 0 S 000120 G 0601 I 0 S 000050 G 0199 C 000124 C 0537 V 001 L 448 G 0648 C 2 D 0256 ZP 1324 FR 02 FJ +042 FT +00 FM 01 FP +175 R 8463 PM 0001 CM 0126 PO -050 PO -050 CO 2025 CO 2013 S 0240 Y 0518 R 0471 B 0492 SO 0827 YO 1020 RO 1106 BO 0859 F P767 0.72.00 ST 00 F 00 I 0000. F 0 E 0006 R 0 D 0000 F 000 Z 00 D 00 O 0 T 0 F 0 S 0 S 0000 E +00.0 P 000 S 0000000 N 000 S 0000000 B 000 BV 0000 F 000 FV 0000 O 000 OV 0000 P 00000 M 00000 PN 0000 PF 0000 T 000000 S 0000 I 00 CN 0000 CF 0000 T 000000 S 0000 I 00 SN 0000 SF 0000 T 000000 S 0000 I 00 R 0000.000 NH 0000 NL 0000 DH 0000 DL 0000 Y 0000 00000000000CY 0000 W 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 S 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 0000 O 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SY:[0]0673[1]0482[2]0697[3]0601[4]0570[5]0510[6]0696[7]0473[8]0629 ____Block Statistics____ BY_M: 0946 BY_MB: 0946 ROI_BY_M: 0946 ROI_BY_MB: 0946 BY_m: 0287 BY_mB: 0287 ROI_BY_m: 0295 ROI_BY_mB: 0295 BY_A: 0596.6 BY_AB: 0596.6 ROI_BY_A: 0603.0 ROI_BY_AB: 0603.0 ROI_RNBYM: 09 ROI_CNBYM: 07 ____Segment 0 Statistics____ S0Y_M: 0946 S0Y_MB: 0946 S0Y_m: 0319 S0Y_mB: 0319 S0Y_A: 1390.5 S0Y_AB: 1390.5 S0Y_MmR: 0002.97 S0Y_MmRB: 0002.97 S0Y_MAR: 0000.68 S0Y_MARB: 0000.68 S0BN: 40 S0BNB: 40 ____Segment LV____ SLV:[0]+09.72[1]+09.24[2]+09.78[3]+09.56[4]+09.49[5]+09.32[6]+09.77[7]+09.22[8]+09.63 ROI_SNLV_M: 02 ROI_SNLV_m: 01 ROI_SLV_M: +09.78 ROI_SLV_MB: +09.78 ROI_SLV_m: +09.25 ROI_SLV_mB: +09.25 ROI_SLV_A: +09.56 ROI_SLV_AB: +09.56 ROI_SdLV: 00.05 ROI_SdLVB: 00.05 ROI_SdLV2: 00.53 ROI_SdLV2B: 00.53 LVAE: +09.57 LVAEB: +09.57 ____Block LV____ BLV_M: +10.22 BLV_MB: +10.22 ROI_BLV_M: +10.22 ROI_BLV_MB: +10.22 BLV_m: +08.40 BLV_mB: +08.40 ROI_BLV_m: +08.54 ROI_BLV_mB: +08.54 BdLV: 01.72 BdLVB: 01.72 ROI_BdLV: 01.68 ROI_BdLVB: 01.68 ____Scene Classification____ SCEN: 26 SEN: 00 ISEN: 00 WY: 0698 WYB: 0698 LVC: +09.35 LVCB: +09.35 LVT: +09.57 LVTB: +09.57 CTY: 0518 MPTY: 0599 MCTY: 0599 MCTYB: 0599 MCTYKW: 0000 MLVCTY: +09.67 ____Backlight Detection____ BLLT: 0311 FDMMB: 0003400 FNOB: 105 MAG: 000032.4 IBS: 0 ____Exposure Compensation____ MATY: 0599 MAWY: 0590 R: 01.02 RM: 00813 GM: 00891 BM: 00509 BRGBM: 00891 BRGBME: 00904 ECR: 02.10 ECdLVT: +00.00 ECdLVR: +00.00 |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 105 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Nhìn xa |