Tập tin:九丁榕樹葉.JPG
Tập tin gốc (2.048×1.536 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,17 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tả
Miêu tả九丁榕樹葉.JPG |
中文(臺灣):九丁榕(學名:Ficus nervosa Heyne)樹葉。拍攝地點:臺北木柵公園。 |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | Ianbu |
Giấy phép
- Bạn được phép:
- chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
- pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
- Theo các điều kiện sau:
- ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
- chia sẻ tương tự – Nếu bạn biến tấu, biến đổi, hoặc làm tác phẩm khác dựa trên tác phẩm này, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm mới theo giấy phép y hệt hoặc tương thích với tác phẩm gốc.
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
Giá trị nào đó không có khoản mục Wikidata
25 5 2013
ISO speed Tiếng Anh
80
exposure time Tiếng Anh
0,004 giây
f-number Tiếng Anh
3,1
focal length Tiếng Anh
6,3 milimét
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 05:20, ngày 25 tháng 5 năm 2013 | 2.048×1.536 (1,17 MB) | Ianbu | User created page with UploadWizard |
Trang sử dụng tập tin
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại zh.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | BenQ Corporation |
---|---|
Dòng máy ảnh | DC L1050 |
Thời gian mở ống kính | 1/250 giây (0,004) |
Số F | f/3,1 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 12:15, ngày 25 tháng 5 năm 2013 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 6,3 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | 0.72.00 |
Ngày giờ sửa tập tin | 12:15, ngày 25 tháng 5 năm 2013 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Điểm tốc độ ISO | 80 |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 12:15, ngày 25 tháng 5 năm 2013 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 2,7125193277995 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,3 APEX (f/3,14) |
Chế độ đo | Đa vết |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash, phát hiện ra ánh sáng trả về nhấp nháy, chớp flash cưỡng ép |
Ghi chú của tác giả | PL 0485 0500 PB 0542 0577 CL 0478 0562 t 0556 0448 CB 0526 0663 t 0610 0528 t 0556 0476 RH 0599 RL 0493 BH 0448 BL 0364 i 037 028 I 030 021 T 1 V 11.4 S 0 FR 999.00 WN 0825 WF 0014 m 00
V 12.0T0599 Y 0628 I 0 S 001448 G 0399 I 0 S 000250 G 0080 C 000250 C 0080 V 001 L 522 G 0186 C 2 D 0256 ZP 0632 FR 08 FJ +366 FT -02 FM 01 FP +418 R 8463 PM 0001 CM 0126 PO -050 PO -050 CO 2025 CO 2013 S 0240 Y 0518 R 0471 B 0492 SO 0827 YO 1020 RO 1106 BO 0859 F P767 0.72.00 ST 00 F 01 I 0000. F 1 E 0008 R 1 D 0025 F 001 Z 00 D 00 O 0 T 1 F 1 S 0 S 1400 E +11.4 P 039 S 0000881 N 203 S 0012173 B 178 BV 0433 F 027 FV 0615 O 051 OV 1007 P 00320 M 00256 PN 0852 PF 0109 T 098699 S 0316 I 00 CN 0852 CF 0027 T 025000 S 0080 I 00 SN 0852 SF 0027 T 025000 S 0080 I 00 R 0000.000 NH 4000 NL 2016 DH 0074 DL 0037 Y 0565 R 0000.550 FB+0.000 CY 0000 W 0179 0163 0164 0386 0290 0172 0167 0303 0211 0610 0317 0321 0460 0627 0640 0241 0107 0179 0469 0200 0145 0141 0125 0118 0180 0168 0465 0344 0407 0435 1003 0567 0110 0295 0663 0572 0507 0468 0291 0235 0221 0207 0267 0463 1207 0553 0719 2097 0229 0214 0592 0759 0355 0572 0384 0450 0450 0232 0278 0690 0678 0668 0702 2406 0159 0067 0442 0687 0340 0240 0171 0405 0229 0416 0762 1044 0910 0645 0497 1119 0075 0066 0210 0291 0176 0323 0175 0311 0290 0908 0281 0339 0366 0490 0441 0499 0098 0147 0175 0130 0104 0323 0154 0556 0223 0314 0311 0411 0955 0475 0595 0702 0080 0056 0071 0092 0136 0298 0283 0515 0358 2360 2138 0457 0389 0361 0486 0790 0088 0084 0070 0168 0379 0898 0713 0250 0304 1195 3229 2339 0643 0389 0252 0391 0071 0102 0171 0362 0400 0495 0241 0577 2378 0391 1631 2444 1240 0577 0634 0433 0062 0104 0296 0392 0490 0245 0139 1188 3211 0694 0350 1125 0677 1093 0720 0821 0093 0052 0186 0311 0294 0220 0125 0895 2572 1601 0329 0481 0725 1093 1212 0704 0081 0056 0111 0201 0093 0097 0149 0584 1971 1980 0560 0387 0738 0879 1167 0703 0078 0048 0063 0097 0128 0102 0187 0393 1606 1426 0474 0192 0679 0690 1303 0713 0067 0069 0048 0064 0086 0081 0168 0240 1200 1171 0373 0399 0537 0545 1207 0657 0070 0067 0051 0044 0067 0077 0126 0200 0562 0632 0418 1611 0946 0379 0981 0698 S 0201 0189 0185 0383 0317 0209 0187 0344 0235 0692 0331 0354 0473 0639 0685 0254 0113 0175 0512 0242 0171 0165 0148 0128 0206 0175 0475 0362 0423 0429 1030 0553 0110 0310 0710 0655 0501 0449 0313 0268 0227 0231 0296 0455 1180 0565 0705 2068 0281 0245 0638 0871 0372 0594 0442 0513 0469 0259 0299 0710 0798 0685 0714 2350 0204 0070 0500 0807 0371 0273 0207 0493 0299 0357 0803 1027 0981 0652 0512 1086 0093 0070 0231 0436 0251 0353 0208 0478 0407 1033 0323 0408 0392 0518 0476 0497 0114 0171 0213 0262 0165 0375 0171 0605 0270 0334 0374 0468 0979 0460 0615 0691 0093 0070 0101 0155 0161 0319 0300 0543 0410 2246 2340 0625 0485 0430 0502 0796 0094 0104 0097 0226 0433 0990 0812 0273 0325 1144 3260 2339 0780 0473 0259 0405 0073 0117 0204 0384 0490 0600 0357 0484 2372 0431 1643 2600 1427 0695 0650 0500 0064 0110 0340 0436 0608 0370 0193 1071 3278 0903 0329 1214 0702 1208 0774 0937 0091 0053 0203 0405 0347 0342 0156 0858 2648 1601 0344 0499 0713 1226 1321 0750 0099 0055 0127 0279 0111 0141 0175 0567 2082 2178 0669 0397 0802 0967 1310 0767 0085 0049 0061 0106 0140 0130 0193 0376 1704 1648 0612 0197 0718 0778 1477 0872 0068 0069 0050 0068 0093 0090 0164 0235 1326 1171 0455 0396 0502 0535 1369 0832 0073 0071 0053 0046 0071 0075 0152 0275 0633 0836 0425 1652 1093 0370 1084 0837 O 0 0 0 0 0 0 0 5 0 9 0 0 0 0 5 0 0 0 5 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 5 9 0 0 5 5 0 0 0 0 9 0 0 0 1 0 5 9 0 0 0 9 5 0 5 0 5 0 0 0 0 0 0 9 9 0 0 9 9 9 5 5 0 0 0 0 0 0 1 9 1 5 0 5 5 0 5 5 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 5 0 9 9 9 5 0 0 0 0 0 1 5 9 9 0 0 0 0 9 9 9 0 0 0 0 0 0 9 9 9 0 0 5 0 9 9 9 0 5 0 0 5 5 9 9 1 0 5 9 0 9 0 9 5 9 0 0 0 9 5 9 0 0 9 9 0 0 0 9 9 5 0 0 0 9 0 1 0 0 9 9 9 0 5 9 9 5 0 0 0 0 0 0 0 0 9 9 9 0 5 9 9 9 0 0 0 0 0 0 0 0 9 9 9 0 0 0 9 9 0 0 0 0 0 0 0 9 5 9 0 5 9 0 9 9 SY:[0]0688[1]0409[2]0551[3]0167[4]0622[5]0188[6]0758[7]0061[8]0659 ____Block Statistics____ BY_M: 3302 BY_MB: 3302 ROI_BY_M: 3302 ROI_BY_MB: 3302 BY_m: 0032 BY_mB: 0032 ROI_BY_m: 0043 ROI_BY_mB: 0043 BY_A: 0479.0 BY_AB: 0479.0 ROI_BY_A: 0503.3 ROI_BY_AB: 0503.3 ROI_RNBYM: 08 ROI_CNBYM: 10 ____Segment 0 Statistics____ S0Y_M: 3302 S0Y_MB: 3302 S0Y_m: 0063 S0Y_mB: 0063 S0Y_A: 1242.2 S0Y_AB: 1242.2 S0Y_MmR: 0052.41 S0Y_MmRB: 0052.41 S0Y_MAR: 0002.66 S0Y_MARB: 0002.66 S0BN: 40 S0BNB: 40 ____Segment LV____ SLV:[0]+12.16[1]+11.41[2]+11.84[3]+10.12[4]+12.02[5]+10.29[6]+12.30[7]+08.68[8]+12.10 ROI_SNLV_M: 00 ROI_SNLV_m: 03 ROI_SLV_M: +12.17 ROI_SLV_MB: +12.17 ROI_SLV_m: +10.13 ROI_SLV_mB: +10.13 ROI_SLV_A: +11.52 ROI_SLV_AB: +11.52 ROI_SdLV: 02.04 ROI_SdLVB: 02.04 ROI_SdLV2: 02.04 ROI_SdLV2B: 02.04 LVAE: +11.71 LVAEB: +11.71 ____Block LV____ BLV_M: +14.43 BLV_MB: +14.43 ROI_BLV_M: +14.43 ROI_BLV_MB: +14.43 BLV_m: +07.74 BLV_mB: +07.74 ROI_BLV_m: +08.17 ROI_BLV_mB: +08.17 BdLV: 06.69 BdLVB: 06.69 ROI_BdLV: 06.26 ROI_BdLVB: 06.26 ____Scene Classification____ SCEN: 06 SEN: 00 ISEN: 00 WY: 0628 WYB: 0628 LVC: +11.76 LVCB: +11.76 LVT: +14.43 LVTB: +14.43 CTY: 0518 MPTY: 0599 MCTY: 0599 MCTYB: 0599 MCTYKW: 0000 MLVCTY: +12.04 ____Backlight Detection____ BLLT: 0267 FDMMB: 0000250 FNOB: 036 MAG: 000055.6 IBS: 0 ____Exposure Compensation____ MATY: 0599 MAWY: 0674 R: 00.89 RM: 04432 GM: 03500 BM: 03660 BRGBM: 04432 BRGBME: 03938 ECR: 00.48 ECdLVT: +00.00 ECdLVR: +00.00 |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 36 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Macro |