Tần (họ)
họ (秦)
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Tần là một họ của người Trung Quốc (chữ Hán: 秦, Bính âm: Qin), Nhật Bản (Kanji: 秦, Rōmaji: Shin) và Triều Tiên (Hangul:진, Hanja: 秦, Romaja quốc ngữ: Jin), nó đứng thứ 18 trong danh sách Bách gia tính.
Tần | |
---|---|
Tiếng Trung | |
Chữ Hán | 秦 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Qin |
Tiếng Nhật | |
Kanji | 秦 |
Rōmaji | Shin |
Tiếng Triều Tiên | |
Hangul | 진 |
Romaja quốc ngữ | Jin |
Hanja | 秦 |
Những người Trung Quốc họ Tần nổi tiếng
sửa- Tần Gia, thi sĩ thời Đông Hán
- Tần Quỳnh, danh tướng thời Đường Thái Tông, nổi tiếng với vũ khí Như ý cửu tiết côn
- Tần Cối, người được cho là đã hãm hại Nhạc Phi (thời Nam Tống)
- Tần Thiếu Hổ, một tướng lĩnh quân phiệt thời Trung Hoa Dân Quốc
- Tần Minh, một trong 108 anh hùng Lương Sơn Bạc
- Tần Lương Ngọc, nữ tướng thời Minh mạt Thanh sơ
- Tần Lam, nữ diễn viên, người mẫu
Những người Triều Tiên họ Tần nổi tiếng
sửa- Jin Jong-oh, vận động viên bắn súng người Hàn Quốc
Xem thêm
sửa- Doanh - họ dễ bị lẫn với họ Tần vì đây là họ (tính) của vương thất nước Triệu, nước Tần và hoàng thất nhà Tần.