Syngnathus abaster
loài cá
Syngnathus abaster là loài cá thuộc họ Syngnathidae. Chúng phân bố ở Albania, Algérie, Bulgaria, Croatia, Cộng hòa Síp, Ai Cập, Pháp, Hy Lạp, Israel, Ý, Liban, Libya, Malta, Maroc, Ả Rập Xê Út, Montenegro, Slovenia, Tây Ban Nha, Sudan, Syria, Tunisia, Thổ Nhĩ Kỳ và Turkmenistan.
Syngnathus abaster | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Syngnathiformes |
Họ (familia) | Syngnathidae |
Phân họ (subfamilia) | Syngnathinae |
Chi (genus) | Syngnathus |
Loài (species) | S. abaster |
Danh pháp hai phần | |
Syngnathus abaster A. Risso, 1826 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Syngnathus abaster có quan hệ gần gũi với cá ngựa. Chúng thường sống ở vùng biển nông Địa Trung Hải, nơi có nhiều rong biển và cỏ biển.
Hình ảnh
sửaChú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Syngnathus abaster tại Wikispecies
- Burgess, Warren, and Dr. Hebert R. Axelrod. Pacific Marine Fishes Book One. T.F.H Publications, 1973.
- Perlmutter, Alfred. Guide to Marine Fishes. New York:Branhall House 1961.
- Sterba, Guenther. Freshwater Fishes of the World. New York: Viking Press.
- Wells, Lawrence A. The Observer's Book of Sea Fishes. New York: Frederick Wayne and Co, Ltd, 1959.
- Tư liệu liên quan tới Syngnathus abaster tại Wikimedia Commons