Summer Color My Girl (Japanese: 夏色 MY GIRL; Natsuiro My Girl) là đĩa đơn thứ ba tại Nhật Bản của nhóm nhạc nam Hàn Quốc, BTOB. Đĩa đơn này được phát hàng vào ngày 19 tháng 8 năm 2016.[1][2]

"Summer Color My Girl"
Đĩa đơn của BTOB
Phát hành19 tháng 8 năm 2015
Thu âm2015
Thể loạiJ-pop
Hãng đĩaKiss Entertainment
Thứ tự đĩa đơn của BTOB
"Future (Tomorrow)"
(2015)
"Summer Color My Girl"
(2015)
"Dear Bride"
(2016)
Video âm nhạc
夏色 MY GIRL (Full Ver.) trên YouTube

Đĩa đơn được phát hành với 3 phiên bản thường và 1 phiên bản giới hạn. Với mỗi phiên bản CD thường, sẽ có một bài b-sides khác nhau, trong khi phiên bản giới hạn bao gồm sách ảnh và DVD ghi lại quá trình ghi âm.[3]

Danh sách bài hát

sửa
Phiên bản giới hạn CD[4]
STTNhan đềThời lượng
1."夏色 MY GIRL" (Natsuiro MY GIRL)4:10
2."Blowin'"4:48
3."Evidence"3:42
4."サヨナラを繰り返して" (Repeat Goodbye)5:45
5."夏色 MY GIRL" (Instrumental)4:09
Tổng thời lượng:22:26
Phiên bản giới hạn DVD
STTNhan đềThời lượng
1."Natsuiro MY GIRL PV" 
2."PV Making" 
Phiên bản thường A[5]
STTNhan đềThời lượng
1."夏色 MY GIRL" (Natsuiro MY GIRL)4:10
2."Blowin'"3:42
3."夏色 MY GIRL" (Instrumental)4:09
4."Blowin'" (Instrumental)3:42
Tổng thời lượng:13:35
Phiên bản thường B[6]
STTNhan đềThời lượng
1."夏色 MY GIRL" (Natsuiro MY GIRL)4:10
2."Evidence"4:38
3."夏色 MY GIRL" (Instrumental)4:09
4."Evidence" (Instrumental)4:38
Tổng thời lượng:15:45
Phiên bản thường C[7]
STTNhan đềThời lượng
1."夏色 MY GIRL" (Natsuiro MY GIRL)4:10
2."サヨナラを繰り返して" (Repeat Goodbye)5:45
3."夏色 MY GIRL" (Instrumental)4:09
4."サヨナラを繰り返して" (Instrumental)5:45
Tổng thời lượng:19:49

Bảng xếp hạng

sửa
Ngày phát hành Bảng xếp hạng Oricon Vị trí Doanh số mở đầu Doanh số tổng
19 tháng 8 năm 2015 Daily Singles Chart 5 - 91,513+
Weekly Singles Chart 4[8] 76,634
Monthly Singles Chart 7 89,537
Yearly Singles Chart 70[9] 91,513

Tham khảo

sửa
  1. ^ “BTOB kick off Japanese comeback promotions with new single 'My Girl'. allkpop. ngày 1 tháng 8 năm 2015.
  2. ^ “BTOB Discography”. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2016.
  3. ^ “8月19日 日本オリジナルシングル 第2弾『夏色 MY GIRL』発売!”. ngày 27 tháng 6 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2016.
  4. ^ “夏色 MY GIRL”.
  5. ^ “夏色 MY GIRL (通常盤Type-A)”. Tower Records.
  6. ^ “夏色 MY GIRL (通常盤Type-B)”. Tower Records.
  7. ^ “夏色 MY GIRL (通常盤Type-C)”. Tower Records.
  8. ^ 31 tháng 8 năm 2015/ “週間 CDシングルランキング 2015年08月31日付” Kiểm tra giá trị |url= (trợ giúp) (bằng tiếng Nhật).[liên kết hỏng]
  9. ^ “年間 CDシングルランキング (2015)” (bằng tiếng Nhật).

Liên kết ngoài

sửa