Styramate
Styramate là thuốc giãn cơ và thuốc chống co giật. Ở liều điều trị, nó không tạo ra tác dụng an thần đáng kể.
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Mã ATC | |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG | |
ECHA InfoCard | 100.002.115 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C9H11NO3 |
Khối lượng phân tử | 181.189 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Xem thêm
sửaTham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa- S De Salva; R Evans. (1960). “Anticonvulsive character of styramate and other depressant drugs”. Toxicology and Applied Pharmacology. 2 (4): 397–402. doi:10.1016/0041-008X(60)90006-5. PMID 13815010.
- B.W. Billow; F.J. Martorella; S.S. Paley. (tháng 1 năm 1960). “Clinical experiences with styramate, a nonsedative skeletal muscle relaxant”. Int Rec Med. 173: 35–38. PMID 13800722.