Shugyo Tomohito
cầu thủ bóng đá người Nhật Bản
Tomohito Shugyo (修行 智仁, sinh ngày 29 tháng 6 năm 1984) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1][2]
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Tomohito Shugyo | ||
Ngày sinh | 29 tháng 6, 1984 | ||
Nơi sinh | Osaka, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,82 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Oita Trinita | ||
Số áo | 1 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2003–2006 | Đại học Ritsumeikan | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2008 | Gainare Tottori | 3 | (0) |
2009–2014 | Machida Zelvia | 109 | (0) |
2015– | Oita Trinita | 13 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 2 năm 2018 |
Thống kê câu lạc bộ
sửaCập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[3][4][5]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2007 | Gainare Tottori | JFL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2008 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||
2009 | Machida Zelvia | 30 | 0 | – | 30 | 0 | ||
2010 | 9 | 0 | 1 | 0 | 10 | 0 | ||
2011 | 10 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | ||
2012 | J2 League | 34 | 0 | 2 | 0 | 36 | 0 | |
2013 | JFL | 3 | 0 | – | 3 | 0 | ||
2014 | J3 League | 23 | 0 | – | 23 | 0 | ||
2015 | Oita Trinita | J2 League | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 |
2016 | J3 League | 12 | 0 | 1 | 0 | 13 | 0 | |
2017 | J2 League | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | |
Tổng | 125 | 0 | 8 | 0 | 133 | 0 |
Tham khảo
sửa- ^ J.League (tiếng Nhật)
- ^ http://www.jleague.jp/club/oita/player/detail/800750/
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 188 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 240 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 250 out of 289)
Liên kết ngoài
sửa- Shugyo Tomohito tại J.League (tiếng Nhật)
- Profile at Oita Trinita