Sedan-Est (tổng)
Tổng Sedan-Est | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Grand Est |
Tỉnh | Ardennes |
Quận | Sedan |
Xã | 11 |
Mã của tổng | 08 27 |
Thủ phủ | Sedan |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ |
Didier Herbillon |
Dân số không trùng lặp |
15 075 người (1999) |
Diện tích | ha = km² |
Mật độ | hab./km² |
Tổng Sedan-Est là một tổng ở tỉnh Ardennes trong vùng Grand Est.
Hành chính
sửaGiai đoạn | Ủy viên | Đảng | Tư cách |
---|---|---|---|
2004 | Didier Herbillon | PS |
Các đơn vị hành chính
sửaTổng Sedan-Est gồm 11 xã với dân số 15 075 người (điều tra năm 1999, dân số không tính trùng)
Xã | Dân số | Mã bưu chính |
Mã insee |
---|---|---|---|
Balan | 1 612 | 08200 | 08043 |
Bazeilles | 1 879 | 08140 | 08053 |
Daigny | 352 | 08140 | 08136 |
Escombres-et-le-Chesnois | 282 | 08110 | 08153 |
Francheval | 593 | 08140 | 08179 |
La Moncelle | 127 | 08140 | 08294 |
Pouru-aux-Bois | 262 | 08140 | 08342 |
Pouru-Saint-Remy | 1 165 | 08140 | 08343 |
Rubécourt-et-Lamécourt | 172 | 08140 | 08371 |
Sedan | 8 838 (1) | 08200 | 08409 |
Villers-Cernay | 293 | 08140 | 08475 |
(1) một phần của xã
Thông tin nhân khẩu
sửa1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | 15 514 | 15 075 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |
Xem thêm
sửaTham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa- Tổng Sedan-Est trên trang mạng của Insee Lưu trữ 2006-05-04 tại Wayback Machine
- Vị trí của tổng Sedan-Est trên bản đồ nước Pháp[liên kết hỏng]