Scleroglossum sulcatum
Scleroglossum sulcatum là một loài dương xỉ trong họ Polypodiaceae. Loài này được v.A.v.R. mô tả khoa học đầu tiên năm 1912.[1] Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.
Scleroglossum sulcatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
Họ (familia) | Polypodiaceae |
Chi (genus) | Scleroglossum |
Loài (species) | S. sulcatum |
Danh pháp hai phần | |
Scleroglossum sulcatum (Mett. ex Kuhn) Alderw. |
Chú thích
sửa- ^ The Plant List (2010). “Scleroglossum sulcatum”. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.
Liên kết ngoài
sửa- Tư liệu liên quan tới Scleroglossum sulcatum tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Scleroglossum sulcatum tại Wikispecies