Scapania mucronata là một loài rêu tản trong họ Scapaniaceae. Loài này được H. Buch miêu tả khoa học lần đầu tiên năm 1916.[1]

Scapania mucronata
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
Ngành (divisio)Marchantiophyta
Lớp (class)Jungermanniopsida
Bộ (ordo)Jungermanniales
Họ (familia)Scapaniaceae
Chi (genus)Scapania
Loài (species)S. mucronata
Danh pháp hai phần
Scapania mucronata
H. Buch, 1916

Chú thích

sửa
  1. ^ The Plant List (2010). Scapania mucronata. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2013.

Liên kết ngoài

sửa