Sapranthus hirsutus
loài thực vật
Sapranthus hirsutus là loài thực vật có hoa thuộc họ Na. Loài này được van Rooden ex G.E. Schatz mô tả khoa học đầu tiên năm 2001.[1]
Sapranthus hirsutus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Mesangiospermae |
Phân lớp (subclass) | Magnoliidae |
Bộ (ordo) | Magnoliales |
Họ (familia) | Annonaceae |
Chi (genus) | Sapranthus |
Loài (species) | S. hirsutus |
Danh pháp hai phần | |
Sapranthus hirsutus van Rooden ex G.E. Schatz, 2001 |
Tham khảo
sửa- ^ The Plant List (2010). “Sapranthus hirsutus”. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
sửa- Tư liệu liên quan tới Sapranthus hirsutus tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Sapranthus hirsutus tại Wikispecies