Rumigny (tổng)
Tổng Rumigny | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Grand Est |
Tỉnh | Ardennes |
Quận | Quận Charleville-Mézières |
Xã | 23 |
Mã của tổng | 08 25 |
Thủ phủ | Rumigny |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ |
Patrick Demorgny |
Dân số không trùng lặp |
3 894 người (1999) |
Diện tích | 24 241 ha = 242,41 km² |
Mật độ | 16,06 hab./km² |
Tổng Rumigny là một tổng ở tỉnh Ardennes trong vùng Grand Est. Tổng này được tổ chức xung quanh Rumigny ở quận Charleville-Mézières. Độ cao trung bình là 352 m.
Hành chính
sửaGiai đoạn | Ủy viên | Đảng | Tư cách |
---|---|---|---|
Patrick Demorgny | Divers droite | Thị trưởng Prez |
Các đơn vị hành chính
sửaTổng Rumigny gồm 23 xã với dân số 3 894 người (điều tra năm 1999, dân số không tính trùng)
Xã | Dân số | Mã bưu chính |
Mã insee |
---|---|---|---|
Antheny | 108 | 08260 | 08015 |
Aouste | 208 | 08290 | 08016 |
Aubigny-les-Pothées | 319 | 08150 | 08026 |
Blanchefosse-et-Bay | 152 | 08290 | 08069 |
Bossus-lès-Rumigny | 94 | 08290 | 08073 |
Cernion | 46 | 08260 | 08094 |
Champlin | 80 | 08260 | 08100 |
L'Échelle | 146 | 08150 | 08149 |
Estrebay | 69 | 08260 | 08154 |
La Férée | 71 | 08290 | 08167 |
Flaignes-Havys | 132 | 08260 | 08169 |
Le Fréty | 71 | 08290 | 08182 |
Girondelle | 139 | 08260 | 08189 |
Hannappes | 155 | 08290 | 08208 |
Lépron-les-Vallées | 59 | 08150 | 08251 |
Liart | 521 | 08290 | 08254 |
Logny-Bogny | 143 | 08150 | 08257 |
Marby | 66 | 08260 | 08273 |
Marlemont | 110 | 08290 | 08277 |
Prez | 112 | 08290 | 08344 |
Rouvroy-sur-Audry | 539 | 08150 | 08370 |
Rumigny | 368 | 08290 | 08373 |
Vaux-Villaine | 186 | 08150 | 08468 |
Thông tin nhân khẩu
sửa1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
4 621 | 5 109 | 4 609 | 4 543 | 4 073 | 3 894 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |